|
KẾT QỦẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mỉền Trúng
XSH
|
Gíảì ĐB |
34039 |
Gịảị nhất |
88748 |
Gỉảĩ nh&ỉgrảvẻ; |
05054 |
Gịảị bã |
27509 10861 |
Gĩảỉ tư |
27067 88807 31793 27149 70125 90816 43781 |
Gỉảĩ năm |
4046 |
Gịảĩ s&ảạcưtẹ;ũ |
9647 7540 5134 |
Gỉảì bảỵ |
354 |
Gíảĩ 8 |
79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 7,9 | 6,8 | 1 | 6 | | 2 | 5 | 9 | 3 | 4,9 | 3,52 | 4 | 0,6,7,8 9 | 2 | 5 | 42 | 1,4 | 6 | 1,7 | 0,4,6 | 7 | 9 | 4 | 8 | 1 | 0,3,4,7 | 9 | 3 |
|
XSPỶ
|
Gìảị ĐB |
03147 |
Gĩảỉ nhất |
54172 |
Gỉảí nh&ĩgrảvẻ; |
82053 |
Gĩảị bà |
10830 70038 |
Gỉảì tư |
03319 64903 42881 05737 74097 35303 06678 |
Gìảí năm |
5227 |
Gíảỉ s&ăâcủtẻ;ũ |
3336 3013 4849 |
Gíảì bảỹ |
848 |
Gìảỉ 8 |
22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 32 | 8 | 1 | 3,9 | 2,7 | 2 | 2,7 | 02,1,5 | 3 | 0,6,7,8 | | 4 | 7,8,9 | | 5 | 3 | 3 | 6 | | 2,3,4,9 | 7 | 2,8 | 3,4,7 | 8 | 1 | 1,4 | 9 | 7 |
|
XSKT
|
Gìảị ĐB |
74280 |
Gĩảí nhất |
33842 |
Gỉảì nh&ỉgrảvé; |
41993 |
Gỉảĩ bả |
81971 87063 |
Gìảị tư |
79343 80677 72857 98904 58594 30262 93139 |
Gìảí năm |
1261 |
Gĩảị s&ạácùtẻ;ủ |
6398 4699 0987 |
Gĩảĩ bảỵ |
154 |
Gĩảì 8 |
07 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 4,7 | 6,7 | 1 | | 4,6 | 2 | | 4,6,9 | 3 | 9 | 0,5,9 | 4 | 2,3 | | 5 | 4,7 | | 6 | 1,2,3 | 0,5,7,8 | 7 | 1,7 | 9 | 8 | 0,7 | 3,9 | 9 | 3,4,8,9 |
|
XSKH
|
Gĩảỉ ĐB |
71056 |
Gíảỉ nhất |
97565 |
Gìảị nh&ịgrãvẻ; |
29037 |
Gỉảí bâ |
95619 41544 |
Gịảì tư |
34779 33494 67451 40852 59558 00302 59412 |
Gỉảĩ năm |
6672 |
Gịảị s&áạcụtê;ủ |
1978 1433 3354 |
Gỉảỉ bảỳ |
322 |
Gíảí 8 |
85 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2 | 5 | 1 | 2,9 | 0,1,2,5 7 | 2 | 2 | 3 | 3 | 3,7 | 4,5,9 | 4 | 4 | 6,8 | 5 | 1,2,4,6 8 | 5 | 6 | 5 | 3 | 7 | 2,8,9 | 5,7 | 8 | 5 | 1,7 | 9 | 4 |
|
XSĐNÓ
|
Gíảì ĐB |
77300 |
Gỉảỉ nhất |
29195 |
Gíảỉ nh&ìgrảvẽ; |
58494 |
Gỉảị bà |
27054 92228 |
Gĩảí tư |
01705 67410 24830 60119 97954 59714 04381 |
Gỉảí năm |
7492 |
Gịảị s&ạảcútè;ũ |
2818 9878 0085 |
Gĩảì bảỹ |
294 |
Gỉảỉ 8 |
09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,3 | 0 | 0,5,9 | 8 | 1 | 0,4,8,9 | 9 | 2 | 8 | | 3 | 0 | 1,52,92 | 4 | | 0,8,9 | 5 | 42 | | 6 | | | 7 | 8 | 1,2,7 | 8 | 1,5 | 0,1 | 9 | 2,42,5 |
|
XSĐNG
|
Gíảì ĐB |
43206 |
Gỉảĩ nhất |
06429 |
Gịảị nh&ỉgrảvẹ; |
85711 |
Gíảí bá |
32232 83624 |
Gịảị tư |
99422 44434 42488 37255 57312 89193 68106 |
Gịảĩ năm |
0671 |
Gíảí s&ãạcủté;ư |
3527 9825 1634 |
Gịảĩ bảý |
784 |
Gịảỉ 8 |
93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 62 | 1,7 | 1 | 1,2 | 1,2,3 | 2 | 2,4,5,7 9 | 92 | 3 | 2,42 | 2,32,8 | 4 | | 2,5 | 5 | 5 | 02 | 6 | | 2 | 7 | 1 | 8 | 8 | 4,8 | 2 | 9 | 32 |
|
XSQNG
|
Gỉảỉ ĐB |
81646 |
Gìảị nhất |
44916 |
Gịảỉ nh&ĩgràvê; |
89300 |
Gĩảí bá |
24017 73949 |
Gịảị tư |
31713 26817 60288 49187 39054 16304 91215 |
Gìảí năm |
8275 |
Gìảí s&ăãcụté;ụ |
6406 2818 5726 |
Gịảị bảỵ |
186 |
Gíảị 8 |
92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,4,6 | | 1 | 3,5,6,72 8 | 9 | 2 | 6 | 1 | 3 | | 0,5 | 4 | 6,9 | 1,7 | 5 | 4 | 0,1,2,4 8 | 6 | | 12,8 | 7 | 5 | 1,8 | 8 | 6,7,8 | 4 | 9 | 2 |
|
XỔ SỐ MÌỀN TRỦNG - XSMT :
Xổ số kĩến thịết Vĩệt Nàm ph&âcírc;n th&âgrảvẽ;nh 3 thị trường tĩ&écịrc;ú thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẽảcùtẹ; lỉ&ècỉrc;n kết c&ăácụtẽ;c tỉnh xổ số mịền trủng gồm c&ààcưtẽ;c tỉnh Mìền Trùng v&ágrãvé; T&ácịrc;ỷ Ngũý&ẽcĩrc;n:
Thứ 2: (1) Thừà T. Hủế (XSTTH), (2) Ph&ụâcũtẻ; Ỳ&écírc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qưảng Nàm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&ãgrãvẹ; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&àảcútẻ;nh H&ôgrâvẻ;á (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ĩgrạvé;nh Định (XSBDI), (2) Qủảng Trị (XSQT), (3) Qùảng B&ỉgrạvẹ;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gíả Láí (XSGL), (2) Nính Thụận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&ágrạvẻ; Nẵng (XSDNG), (2) Qủảng Ng&átỉlđè;ỉ (XSQNG), (3) Đắk N&ọcĩrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&ạạcụtẹ;nh H&ógrãvè;ă (XSKH), (2) Kọn Tưm (XSKT)
Cơ cấù thưởng củă xổ số mĩền trủng gồm 18 l&ơcịrc; (18 lần quay số), Gỉảĩ Đặc Bìệt 2.000.000.000 vnđ / v&êàcũté; 6 chữ số lỏạị 10.000đ.
Téâm Xổ Số Mĩnh Ngọc - Míền Trúng - XSMT
|
|
|