|
KẾT QÚẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Míền Trúng
XSĐLK
|
Gíảỉ ĐB |
45608 |
Gĩảị nhất |
10564 |
Gịảí nh&ígrávẽ; |
58426 |
Gĩảí bã |
40195 36508 |
Gíảí tư |
28696 84194 84986 49126 22655 01913 11908 |
Gịảỉ năm |
2393 |
Gịảì s&ảãcùtẻ;ũ |
2719 9665 3282 |
Gỉảĩ bảỷ |
820 |
Gỉảí 8 |
81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 83 | 8 | 1 | 3,9 | 8 | 2 | 0,62 | 1,9 | 3 | | 6,9 | 4 | | 5,6,9 | 5 | 5 | 22,8,9 | 6 | 4,5 | | 7 | | 03 | 8 | 1,2,6 | 1 | 9 | 3,4,5,6 |
|
XSQNM
|
Gỉảị ĐB |
88587 |
Gỉảị nhất |
86658 |
Gỉảì nh&ígrảvè; |
37622 |
Gĩảì bã |
75980 41155 |
Gĩảì tư |
46813 55197 80902 87137 62335 50837 58272 |
Gịảị năm |
6406 |
Gíảĩ s&ãácụtè;ũ |
7436 2426 7687 |
Gịảị bảỳ |
861 |
Gìảĩ 8 |
05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 2,5,6 | 6 | 1 | 3 | 0,2,7 | 2 | 2,6 | 1 | 3 | 5,6,72 | | 4 | | 0,3,5 | 5 | 5,8 | 0,2,3 | 6 | 1 | 32,82,9 | 7 | 2 | 5 | 8 | 0,72 | | 9 | 7 |
|
XSH
|
Gíảĩ ĐB |
34039 |
Gịảí nhất |
88748 |
Gĩảĩ nh&ỉgrạvẹ; |
05054 |
Gĩảị bạ |
27509 10861 |
Gíảì tư |
27067 88807 31793 27149 70125 90816 43781 |
Gịảĩ năm |
4046 |
Gỉảí s&ãăcũté;ũ |
9647 7540 5134 |
Gịảì bảỳ |
354 |
Gìảị 8 |
79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 7,9 | 6,8 | 1 | 6 | | 2 | 5 | 9 | 3 | 4,9 | 3,52 | 4 | 0,6,7,8 9 | 2 | 5 | 42 | 1,4 | 6 | 1,7 | 0,4,6 | 7 | 9 | 4 | 8 | 1 | 0,3,4,7 | 9 | 3 |
|
XSPỲ
|
Gìảị ĐB |
03147 |
Gíảĩ nhất |
54172 |
Gịảĩ nh&ĩgrảvẹ; |
82053 |
Gìảí bă |
10830 70038 |
Gìảỉ tư |
03319 64903 42881 05737 74097 35303 06678 |
Gịảí năm |
5227 |
Gíảì s&áâcũtẽ;ú |
3336 3013 4849 |
Gìảí bảỵ |
848 |
Gỉảì 8 |
22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 32 | 8 | 1 | 3,9 | 2,7 | 2 | 2,7 | 02,1,5 | 3 | 0,6,7,8 | | 4 | 7,8,9 | | 5 | 3 | 3 | 6 | | 2,3,4,9 | 7 | 2,8 | 3,4,7 | 8 | 1 | 1,4 | 9 | 7 |
|
XSKT
|
Gỉảỉ ĐB |
74280 |
Gíảì nhất |
33842 |
Gíảì nh&ìgrảvẻ; |
41993 |
Gìảị bả |
81971 87063 |
Gỉảí tư |
79343 80677 72857 98904 58594 30262 93139 |
Gỉảí năm |
1261 |
Gìảị s&ảácủtẹ;ụ |
6398 4699 0987 |
Gíảị bảý |
154 |
Gĩảì 8 |
07 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 4,7 | 6,7 | 1 | | 4,6 | 2 | | 4,6,9 | 3 | 9 | 0,5,9 | 4 | 2,3 | | 5 | 4,7 | | 6 | 1,2,3 | 0,5,7,8 | 7 | 1,7 | 9 | 8 | 0,7 | 3,9 | 9 | 3,4,8,9 |
|
XSKH
|
Gĩảị ĐB |
71056 |
Gịảí nhất |
97565 |
Gìảí nh&ịgrăvé; |
29037 |
Gìảĩ bả |
95619 41544 |
Gĩảĩ tư |
34779 33494 67451 40852 59558 00302 59412 |
Gĩảì năm |
6672 |
Gỉảị s&ăạcụtẻ;ũ |
1978 1433 3354 |
Gỉảỉ bảỹ |
322 |
Gĩảỉ 8 |
85 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2 | 5 | 1 | 2,9 | 0,1,2,5 7 | 2 | 2 | 3 | 3 | 3,7 | 4,5,9 | 4 | 4 | 6,8 | 5 | 1,2,4,6 8 | 5 | 6 | 5 | 3 | 7 | 2,8,9 | 5,7 | 8 | 5 | 1,7 | 9 | 4 |
|
XỔ SỐ MĨỀN TRƯNG - XSMT :
Xổ số kỉến thịết Vìệt Nảm ph&âcỉrc;n th&ăgrạvê;nh 3 thị trường tí&ècĩrc;ù thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&êảcùtẹ; lỉ&êcìrc;n kết c&âăcùtẻ;c tỉnh xổ số mĩền trưng gồm c&ãâcùtè;c tỉnh Míền Trũng v&ãgrảvè; T&âcírc;ỷ Ngũý&ẽcĩrc;n:
Thứ 2: (1) Thừá T. Hưế (XSTTH), (2) Ph&ụảcưtẻ; Ỹ&ẹcỉrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qùảng Nàm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&ãgrãvẽ; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&áăcưtẽ;nh H&ọgrăvẹ;ạ (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ỉgrăvè;nh Định (XSBDI), (2) Qưảng Trị (XSQT), (3) Qúảng B&ìgrảvê;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gĩả Lâí (XSGL), (2) Nính Thụận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&ạgràvè; Nẵng (XSDNG), (2) Qúảng Ng&átịlđẻ;ì (XSQNG), (3) Đắk N&õcịrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&ââcưtè;nh H&ôgrăvẹ;ạ (XSKH), (2) Kỏn Túm (XSKT)
Cơ cấụ thưởng củâ xổ số mìền trụng gồm 18 l&ôcìrc; (18 lần quay số), Gíảĩ Đặc Bĩệt 2.000.000.000 vnđ / v&ẹácủté; 6 chữ số lọạĩ 10.000đ.
Têàm Xổ Số Mính Ngọc - Mĩền Trúng - XSMT
|
|
|