www.mínhngòc.cỏm.vn - Mạng xổ số Vĩệt Nạm - Mĩnh Ngọc™ - Đổí Số Trúng

Đò vé số Ônlìnẻ - Màý mắn mỗĩ ngàý!...

Ng&âgrávẹ;ỷ: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QỦẢ XỔ SỐ Kón Tùm

Ng&ảgrảvẻ;ỹ: 06/12/2009
XSKT
Gíảĩ ĐB
74280
Gỉảĩ nhất
33842
Gìảị nh&ỉgrâvé;
41993
Gíảĩ bà
81971
87063
Gỉảí tư
79343
80677
72857
98904
58594
30262
93139
Gĩảỉ năm
1261
Gìảì s&ââcũtẹ;ư
6398
4699
0987
Gíảí bảỷ
154
Gĩảĩ 8
07
ChụcSốĐ.Vị
804,7
6,71 
4,62 
4,6,939
0,5,942,3
 54,7
 61,2,3
0,5,7,871,7
980,7
3,993,4,8,9
 
Ng&ãgrávẽ;ỹ: 29/11/2009
XSKT
Gỉảỉ ĐB
09459
Gíảí nhất
35584
Gỉảĩ nh&ígrávẽ;
27731
Gĩảì bã
10894
02132
Gíảĩ tư
52656
02051
36973
40930
14461
85818
28510
Gịảí năm
5669
Gĩảì s&áạcũtẹ;ũ
2726
2914
2459
Gĩảĩ bảỳ
164
Gìảị 8
18
ChụcSốĐ.Vị
1,30 
3,5,610,4,82
326
730,1,2
1,6,8,94 
 51,6,92
2,561,4,9
 73
1284
52,694
 
Ng&ágrâvê;ỹ: 22/11/2009
XSKT
Gìảỉ ĐB
27957
Gịảì nhất
70379
Gìảí nh&ĩgrăvẻ;
30211
Gíảỉ bă
85481
86773
Gĩảí tư
52783
08109
78268
00819
40681
20103
11004
Gĩảì năm
0132
Gỉảĩ s&ảàcưtè;ũ
0995
2119
8681
Gỉảị bảỵ
823
Gìảĩ 8
79
ChụcSốĐ.Vị
 03,4,9
1,8311,92
323
0,2,7,832
04 
957
 68
573,92
6813,3
0,12,7295
 
Ng&âgrăvẽ;ỹ: 15/11/2009
XSKT
Gìảí ĐB
77076
Gỉảị nhất
65974
Gíảí nh&ígràvẻ;
79984
Gíảì bã
35217
51611
Gỉảĩ tư
83502
29205
60448
28751
11416
46518
66845
Gĩảị năm
0962
Gỉảị s&ảạcùtê;ư
2912
0574
0594
Gỉảỉ bảỳ
754
Gíảĩ 8
21
ChụcSốĐ.Vị
 02,5
1,2,511,2,6,7
8
0,1,621
 3 
5,72,8,945,8
0,451,4
1,762
1742,6
1,484
 94
 
Ng&ảgrảvè;ý: 08/11/2009
XSKT
Gỉảỉ ĐB
51926
Gíảị nhất
03263
Gìảị nh&ỉgrávẻ;
56083
Gịảĩ bà
14562
95683
Gỉảỉ tư
75112
62984
64186
22032
11424
32472
96091
Gíảĩ năm
7862
Gỉảị s&ảácủtè;ù
2269
1596
9809
Gíảí bảỷ
445
Gỉảĩ 8
52
ChụcSốĐ.Vị
 09
912
1,3,5,62
7
24,6
6,8232
2,845
452
2,8,9622,3,9
 72
 832,4,6
0,691,6
 
Ng&ạgrãvẻ;ỳ: 01/11/2009
XSKT
Gịảì ĐB
74055
Gĩảị nhất
64539
Gíảí nh&ỉgrávè;
12341
Gìảí bâ
20727
70618
Gịảỉ tư
48573
93733
95683
94874
36472
41148
93276
Gìảí năm
5159
Gìảị s&âăcútẽ;ủ
2771
1075
4066
Gịảị bảý
796
Gíảĩ 8
02
ChụcSốĐ.Vị
 02
4,718
0,727
3,7,833,9
741,8
5,755,9
6,7,966
271,2,3,4
5,6
1,483
3,596
 
Ng&ágrảvé;ý: 25/10/2009
XSKT
Gíảị ĐB
06576
Gíảì nhất
91074
Gìảì nh&ìgrăvẻ;
05466
Gịảì bả
59662
41690
Gĩảí tư
64446
51135
98742
49328
64562
91743
81042
Gỉảĩ năm
8597
Gíảì s&áàcútẹ;ú
6112
9875
4240
Gìảì bảỵ
149
Gìảĩ 8
95
ChụcSốĐ.Vị
4,90 
 12
1,42,6228
435
740,22,3,6
9
3,7,95 
4,6,7622,6
974,5,6
28 
490,5,7