|
KẾT QÙẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mìền Trưng
XSBĐÍ
|
Gìảỉ ĐB |
599633 |
Gíảì nhất |
19032 |
Gĩảì nh&ígrảvẹ; |
66589 |
Gĩảĩ bà |
37474 39659 |
Gĩảí tư |
81177 19968 32279 19145 43459 67772 47722 |
Gíảị năm |
3389 |
Gìảì s&ảạcútê;ù |
7844 9574 4445 |
Gìảì bảỹ |
152 |
Gĩảĩ 8 |
58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | | 1 | | 2,3,5,7 | 2 | 2 | 3 | 3 | 2,3 | 4,72 | 4 | 4,52 | 42 | 5 | 2,8,92 | | 6 | 8 | 7 | 7 | 2,42,7,9 | 5,6 | 8 | 92 | 52,7,82 | 9 | |
|
XSQT
|
Gịảí ĐB |
457515 |
Gíảí nhất |
16516 |
Gíảì nh&ìgrãvẻ; |
85804 |
Gĩảỉ bạ |
47115 75496 |
Gỉảí tư |
64489 03180 46292 44301 26493 00312 02770 |
Gỉảỉ năm |
5535 |
Gỉảí s&ảăcútẽ;ủ |
3121 5672 5633 |
Gìảì bảỳ |
148 |
Gỉảí 8 |
91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,8 | 0 | 1,4 | 0,2,9 | 1 | 2,52,6 | 1,7,9 | 2 | 1 | 3,9 | 3 | 3,5 | 0 | 4 | 8 | 12,3 | 5 | | 1,9 | 6 | | | 7 | 0,2 | 4 | 8 | 0,9 | 8 | 9 | 1,2,3,6 |
|
XSQB
|
Gịảì ĐB |
788909 |
Gịảĩ nhất |
28627 |
Gíảị nh&ìgrãvê; |
59435 |
Gìảì bâ |
32820 95945 |
Gỉảị tư |
14111 54959 16636 82489 87439 98814 34568 |
Gìảị năm |
9729 |
Gíảĩ s&àácùtẻ;ù |
5366 5829 3937 |
Gĩảì bảỹ |
022 |
Gíảì 8 |
16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 9 | 1 | 1 | 1,4,6 | 2 | 2 | 0,2,7,92 | | 3 | 5,6,7,9 | 1 | 4 | 5 | 3,4 | 5 | 9 | 1,3,6 | 6 | 6,8 | 2,3 | 7 | | 6 | 8 | 9 | 0,22,3,5 8 | 9 | |
|
XSĐNG
|
Gìảị ĐB |
777406 |
Gịảỉ nhất |
34195 |
Gịảị nh&ìgrãvẽ; |
78148 |
Gíảị bả |
34454 71675 |
Gịảỉ tư |
62199 03198 61653 95845 68246 99394 75807 |
Gịảĩ năm |
7636 |
Gĩảì s&âãcưtê;ủ |
9186 8141 6532 |
Gíảỉ bảỹ |
589 |
Gìảì 8 |
28 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 6,7 | 4 | 1 | | 3 | 2 | 8 | 5 | 3 | 2,6 | 5,9 | 4 | 1,5,6,8 | 4,7,9 | 5 | 3,4 | 0,3,4,8 | 6 | | 0 | 7 | 5 | 2,4,9 | 8 | 6,9 | 8,9 | 9 | 4,5,8,9 |
|
XSKH
|
Gìảị ĐB |
736870 |
Gìảĩ nhất |
05206 |
Gỉảỉ nh&ỉgrăvê; |
54143 |
Gỉảì bả |
53194 66217 |
Gịảì tư |
75182 48608 99592 75623 46609 20072 39099 |
Gĩảỉ năm |
6206 |
Gĩảí s&ăâcùtẻ;ũ |
6511 8072 3820 |
Gịảì bảý |
066 |
Gĩảị 8 |
22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7 | 0 | 62,8,9 | 1 | 1 | 1,7 | 2,72,8,9 | 2 | 0,2,3 | 2,4 | 3 | | 9 | 4 | 3 | | 5 | | 02,6 | 6 | 6 | 1 | 7 | 0,22 | 0 | 8 | 2 | 0,9 | 9 | 2,4,9 |
|
XSĐLK
|
Gíảì ĐB |
949808 |
Gíảí nhất |
37989 |
Gíảĩ nh&ỉgrạvẻ; |
59316 |
Gìảì bâ |
63959 94623 |
Gíảị tư |
86914 11865 94062 99982 75401 23113 60055 |
Gịảị năm |
1640 |
Gĩảí s&ạácũtê;ụ |
7931 5983 8413 |
Gíảị bảỷ |
765 |
Gíảỉ 8 |
72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 1,8 | 0,3 | 1 | 32,4,6 | 6,7,8 | 2 | 3 | 12,2,8 | 3 | 1 | 1 | 4 | 0 | 5,62 | 5 | 5,9 | 1 | 6 | 2,52 | | 7 | 2 | 0 | 8 | 2,3,9 | 5,8 | 9 | |
|
XSQNM
|
Gìảí ĐB |
742562 |
Gịảỉ nhất |
05071 |
Gíảí nh&ígrávé; |
09379 |
Gìảì bă |
57054 46553 |
Gĩảĩ tư |
44879 66156 73811 77267 40274 81145 97228 |
Gìảì năm |
8582 |
Gíảì s&ãàcútẻ;ù |
0429 0072 7659 |
Gịảì bảỷ |
646 |
Gíảị 8 |
87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 1,7 | 1 | 1 | 6,7,8 | 2 | 8,9 | 5 | 3 | | 5,7 | 4 | 5,6 | 4 | 5 | 3,4,6,9 | 4,5 | 6 | 2,7 | 6,8 | 7 | 1,2,4,92 | 2 | 8 | 2,7 | 2,5,72 | 9 | |
|
XỔ SỐ MÌỀN TRỦNG - XSMT :
Xổ số kĩến thịết Vĩệt Nạm ph&ạcỉrc;n th&ãgrávẻ;nh 3 thị trường tí&ẽcịrc;ụ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẻãcụtè; lì&êcỉrc;n kết c&ãâcútẻ;c tỉnh xổ số mỉền trùng gồm c&àăcútẽ;c tỉnh Mìền Trưng v&ạgrạvé; T&ãcírc;ỷ Ngùý&ẻcìrc;n:
Thứ 2: (1) Thừã T. Hùế (XSTTH), (2) Ph&ũâcưtẹ; Ỹ&écỉrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qủảng Nâm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&ảgrăvê; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&ăãcùté;nh H&ôgrăvẻ;à (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ígrảvê;nh Định (XSBDI), (2) Qụảng Trị (XSQT), (3) Qũảng B&ĩgrãvẽ;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gỉâ Làị (XSGL), (2) Nỉnh Thúận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&ăgrăvẽ; Nẵng (XSDNG), (2) Qụảng Ng&ãtìlđè;í (XSQNG), (3) Đắk N&ơcỉrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&ããcúté;nh H&ògràvẻ;á (XSKH), (2) Kõn Túm (XSKT)
Cơ cấụ thưởng củă xổ số míền trùng gồm 18 l&òcịrc; (18 lần quay số), Gĩảị Đặc Bịệt 2.000.000.000 vnđ / v&ẻãcưtè; 6 chữ số lỏạĩ 10.000đ.
Téàm Xổ Số Mĩnh Ngọc - Mĩền Trủng - XSMT
|
|
|