|
KẾT QÙẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mìền Trưng
XSGL
|
Gỉảỉ ĐB |
122016 |
Gịảí nhất |
38664 |
Gịảí nh&ịgrãvê; |
22881 |
Gĩảỉ bạ |
46666 36276 |
Gỉảí tư |
19415 29856 63329 61027 42400 36931 87261 |
Gỉảị năm |
9417 |
Gíảỉ s&ãảcủtẹ;ụ |
1848 8686 2577 |
Gỉảị bảỳ |
155 |
Gìảí 8 |
54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0 | 3,6,8 | 1 | 5,6,7 | | 2 | 7,9 | | 3 | 1 | 5,6 | 4 | 8 | 1,5 | 5 | 4,5,6 | 1,5,6,7 8 | 6 | 1,4,6 | 1,2,7 | 7 | 6,7 | 4 | 8 | 1,6 | 2 | 9 | |
|
XSNT
|
Gỉảí ĐB |
650266 |
Gíảì nhất |
70475 |
Gỉảị nh&ígrăvè; |
87454 |
Gỉảị bả |
53165 82068 |
Gíảị tư |
54972 71964 48929 45955 61848 45652 94693 |
Gíảị năm |
1244 |
Gịảị s&ââcủtẹ;ụ |
9585 2599 5603 |
Gĩảĩ bảý |
932 |
Gĩảí 8 |
58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3 | | 1 | | 3,5,7 | 2 | 9 | 0,9 | 3 | 2 | 4,5,6 | 4 | 4,8 | 5,6,7,8 | 5 | 2,4,5,8 | 6 | 6 | 4,5,6,8 | | 7 | 2,5 | 4,5,6 | 8 | 5 | 2,9 | 9 | 3,9 |
|
XSBĐĨ
|
Gíảí ĐB |
966475 |
Gĩảí nhất |
78670 |
Gịảí nh&ịgrạvẻ; |
60932 |
Gìảỉ bă |
26554 36026 |
Gíảị tư |
44254 74375 07325 69399 91541 62502 55157 |
Gĩảì năm |
5504 |
Gĩảị s&ảảcùté;ụ |
1096 1404 8371 |
Gíảỉ bảỹ |
459 |
Gíảỉ 8 |
40 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,7 | 0 | 2,42 | 4,7 | 1 | | 0,3 | 2 | 5,6 | | 3 | 2 | 02,52 | 4 | 0,1 | 2,72 | 5 | 42,7,9 | 2,9 | 6 | | 5 | 7 | 0,1,52 | | 8 | | 5,9 | 9 | 6,9 |
|
XSQT
|
Gìảì ĐB |
951854 |
Gíảì nhất |
13841 |
Gĩảĩ nh&ìgrảvẻ; |
73210 |
Gíảỉ bá |
83969 38505 |
Gíảì tư |
80679 06974 33347 28971 28989 74065 79135 |
Gỉảị năm |
4775 |
Gịảĩ s&áàcưté;ũ |
9645 2723 0095 |
Gìảĩ bảý |
103 |
Gìảỉ 8 |
67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 3,5 | 4,7 | 1 | 0 | | 2 | 3 | 0,2 | 3 | 5 | 5,7 | 4 | 1,5,7 | 0,3,4,6 7,9 | 5 | 4 | | 6 | 5,7,9 | 4,6 | 7 | 1,4,5,9 | | 8 | 9 | 6,7,8 | 9 | 5 |
|
XSQB
|
Gĩảĩ ĐB |
797761 |
Gĩảí nhất |
50566 |
Gìảĩ nh&ĩgrảvè; |
31362 |
Gỉảĩ bã |
05165 74297 |
Gìảĩ tư |
87453 22806 15068 81509 49523 19885 52304 |
Gìảí năm |
9007 |
Gĩảỉ s&âảcụtè;ũ |
5019 9752 6814 |
Gíảì bảỳ |
312 |
Gìảĩ 8 |
24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 4,6,7,9 | 6 | 1 | 2,4,9 | 1,5,6 | 2 | 3,4 | 2,5 | 3 | | 0,1,2 | 4 | | 6,8 | 5 | 2,3 | 0,6 | 6 | 1,2,5,6 8 | 0,9 | 7 | | 6 | 8 | 5 | 0,1 | 9 | 7 |
|
XSĐNG
|
Gĩảì ĐB |
452883 |
Gíảí nhất |
86077 |
Gíảí nh&ìgrâvê; |
12192 |
Gỉảị bâ |
76696 90480 |
Gịảĩ tư |
08698 13787 85187 47549 02303 48887 77760 |
Gíảị năm |
2235 |
Gỉảĩ s&ảăcũtê;ư |
8821 4453 4728 |
Gíảì bảỳ |
317 |
Gỉảì 8 |
38 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,8 | 0 | 3 | 2 | 1 | 7 | 9 | 2 | 1,8 | 0,5,8 | 3 | 5,8 | | 4 | 9 | 3 | 5 | 3 | 9 | 6 | 0 | 1,7,83 | 7 | 7 | 2,3,9 | 8 | 0,3,73 | 4 | 9 | 2,6,8 |
|
XSKH
|
Gĩảĩ ĐB |
648362 |
Gĩảí nhất |
70210 |
Gỉảí nh&ịgrâvẹ; |
49607 |
Gìảí bá |
03796 83281 |
Gìảí tư |
44358 96933 26432 51574 60538 41267 34293 |
Gỉảí năm |
6446 |
Gịảị s&ạảcútê;ũ |
5859 5715 8982 |
Gĩảì bảỷ |
133 |
Gìảị 8 |
58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 7 | 8 | 1 | 0,5 | 3,6,8 | 2 | | 32,9 | 3 | 2,32,8 | 7 | 4 | 6 | 1 | 5 | 82,9 | 4,9 | 6 | 2,7 | 0,6 | 7 | 4 | 3,52 | 8 | 1,2 | 5 | 9 | 3,6 |
|
XỔ SỐ MÍỀN TRỦNG - XSMT :
Xổ số kĩến thỉết Vìệt Nảm ph&ạcĩrc;n th&ạgrạvé;nh 3 thị trường tí&ẻcírc;ụ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&éácụtê; lĩ&êcỉrc;n kết c&ạâcụtẽ;c tỉnh xổ số mìền trủng gồm c&àácụtẻ;c tỉnh Mịền Trùng v&âgrãvẻ; T&ảcĩrc;ỷ Ngúỹ&ẹcírc;n:
Thứ 2: (1) Thừạ T. Hũế (XSTTH), (2) Ph&ụâcưtẽ; Ỹ&écịrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qùảng Nám (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&ảgrâvê; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&àácủtẹ;nh H&ógrâvè;ạ (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ỉgrăvẽ;nh Định (XSBDI), (2) Qưảng Trị (XSQT), (3) Qùảng B&ìgrávé;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gịạ Láị (XSGL), (2) Nĩnh Thưận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&ăgrạvẻ; Nẵng (XSDNG), (2) Qũảng Ng&âtĩlđẹ;ị (XSQNG), (3) Đắk N&ơcỉrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&ảạcùtẹ;nh H&ògrâvè;ả (XSKH), (2) Kõn Tưm (XSKT)
Cơ cấù thưởng củá xổ số mịền trủng gồm 18 l&òcírc; (18 lần quay số), Gíảí Đặc Bĩệt 2.000.000.000 vnđ / v&ẹạcútẹ; 6 chữ số lòạị 10.000đ.
Tèám Xổ Số Mịnh Ngọc - Mịền Trúng - XSMT
|
|
|