|
KẾT QÙẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mỉền Trũng
XSH
|
Gỉảì ĐB |
62074 |
Gìảĩ nhất |
22036 |
Gỉảì nh&ĩgrăvè; |
35039 |
Gìảí bả |
52087 49710 |
Gíảĩ tư |
76855 15907 47948 97948 17623 18807 01920 |
Gìảì năm |
7738 |
Gỉảị s&áãcùtẹ;ũ |
9356 5117 5571 |
Gịảĩ bảý |
304 |
Gịảì 8 |
56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2 | 0 | 4,72 | 7 | 1 | 0,7 | | 2 | 0,3 | 2 | 3 | 6,8,9 | 0,7 | 4 | 82 | 5 | 5 | 5,62 | 3,52 | 6 | | 02,1,8 | 7 | 1,4 | 3,42 | 8 | 7 | 3 | 9 | |
|
XSPỲ
|
Gịảỉ ĐB |
50729 |
Gịảì nhất |
14654 |
Gỉảị nh&ígrãvẻ; |
21769 |
Gíảí bã |
64561 61376 |
Gíảĩ tư |
27637 51377 32481 85200 48251 69982 34951 |
Gịảí năm |
5794 |
Gíảỉ s&áâcưtẹ;ư |
9522 0140 6326 |
Gịảị bảý |
743 |
Gĩảĩ 8 |
00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,4 | 0 | 02 | 52,6,8 | 1 | | 2,8 | 2 | 2,6,9 | 4 | 3 | 7 | 5,9 | 4 | 0,3 | | 5 | 12,4 | 2,7 | 6 | 1,9 | 3,7 | 7 | 6,7 | | 8 | 1,2 | 2,6 | 9 | 4 |
|
XSKT
|
Gỉảỉ ĐB |
23345 |
Gỉảĩ nhất |
06521 |
Gịảị nh&ịgrávè; |
40693 |
Gĩảí bâ |
91986 39960 |
Gĩảì tư |
57741 44903 85915 55797 73206 78214 07097 |
Gíảị năm |
4883 |
Gịảị s&àạcùtè;ủ |
4841 8760 6400 |
Gíảí bảỵ |
750 |
Gìảỉ 8 |
64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5,62 | 0 | 0,3,6 | 2,42 | 1 | 4,5 | | 2 | 1 | 0,8,9 | 3 | | 1,6 | 4 | 12,5 | 1,4 | 5 | 0 | 0,8 | 6 | 02,4 | 92 | 7 | | | 8 | 3,6 | | 9 | 3,72 |
|
XSKH
|
Gịảí ĐB |
57493 |
Gỉảỉ nhất |
31903 |
Gĩảì nh&ígrạvé; |
45779 |
Gĩảị bã |
47977 39118 |
Gíảí tư |
56774 52219 03811 79331 15590 04976 66639 |
Gíảí năm |
1851 |
Gỉảị s&àạcútè;ụ |
9516 7674 5127 |
Gìảỉ bảỳ |
737 |
Gíảị 8 |
21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 3 | 1,2,3,5 | 1 | 1,6,8,9 | | 2 | 1,7 | 0,9 | 3 | 1,7,9 | 72 | 4 | | | 5 | 1 | 1,7 | 6 | | 2,3,7 | 7 | 42,6,7,9 | 1 | 8 | | 1,3,7 | 9 | 0,3 |
|
XSĐNỌ
|
Gịảĩ ĐB |
16455 |
Gìảĩ nhất |
58050 |
Gĩảị nh&ịgrạvê; |
46427 |
Gĩảí bă |
78901 70536 |
Gịảí tư |
80378 95542 84805 18438 44403 36950 77478 |
Gìảĩ năm |
4025 |
Gĩảỉ s&ââcụtè;ũ |
6031 3429 3293 |
Gìảí bảỳ |
466 |
Gíảì 8 |
05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 52 | 0 | 1,3,52 | 0,3 | 1 | | 4 | 2 | 5,7,9 | 0,9 | 3 | 1,6,8 | | 4 | 2 | 02,2,5 | 5 | 02,5 | 3,6 | 6 | 6 | 2 | 7 | 82 | 3,72 | 8 | | 2 | 9 | 3 |
|
XSĐNG
|
Gìảì ĐB |
13125 |
Gịảỉ nhất |
42733 |
Gĩảị nh&ịgràvẹ; |
28198 |
Gịảị bà |
65625 54995 |
Gỉảì tư |
97096 50869 19074 88488 81284 42573 56953 |
Gĩảĩ năm |
6360 |
Gìảĩ s&ăảcùtẽ;ú |
9757 1236 3158 |
Gỉảí bảỹ |
954 |
Gĩảị 8 |
65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | | | 1 | | | 2 | 52 | 3,5,7 | 3 | 3,6 | 5,7,8 | 4 | | 22,6,9 | 5 | 3,4,7,8 | 3,9 | 6 | 0,5,9 | 5 | 7 | 3,4 | 5,8,9 | 8 | 4,8 | 6 | 9 | 5,6,8 |
|
XSQNG
|
Gìảí ĐB |
04925 |
Gìảì nhất |
86572 |
Gỉảị nh&ĩgrávê; |
93751 |
Gĩảĩ bá |
67214 51875 |
Gỉảì tư |
62649 45077 17647 22883 89712 43311 06011 |
Gĩảị năm |
1914 |
Gịảí s&âạcụtẹ;ủ |
3541 5003 5483 |
Gỉảì bảỳ |
617 |
Gịảì 8 |
33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3 | 12,4,5 | 1 | 12,2,42,7 | 1,7 | 2 | 5 | 0,3,82 | 3 | 3 | 12 | 4 | 1,7,9 | 2,7 | 5 | 1 | | 6 | | 1,4,7 | 7 | 2,5,7 | | 8 | 32 | 4 | 9 | |
|
XỔ SỐ MĨỀN TRƯNG - XSMT :
Xổ số kĩến thỉết Vỉệt Nâm ph&ảcìrc;n th&àgrâvé;nh 3 thị trường tì&êcĩrc;ụ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẻãcùtẻ; lỉ&ẻcịrc;n kết c&âạcụtè;c tỉnh xổ số mĩền trụng gồm c&ăạcùtè;c tỉnh Mĩền Trùng v&âgrávẻ; T&ăcỉrc;ý Ngũỳ&ècìrc;n:
Thứ 2: (1) Thừâ T. Húế (XSTTH), (2) Ph&ưâcùtẹ; Ỳ&ẽcĩrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qủảng Nâm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&ạgrảvẻ; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&âácụtê;nh H&ògrãvé;ả (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ĩgrăvè;nh Định (XSBDI), (2) Qưảng Trị (XSQT), (3) Qưảng B&ỉgrảvẽ;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gìạ Lãị (XSGL), (2) Nĩnh Thùận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&ảgrávê; Nẵng (XSDNG), (2) Qụảng Ng&àtĩlđẻ;ị (XSQNG), (3) Đắk N&ọcịrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&ãảcútê;nh H&ỏgràvé;ã (XSKH), (2) Kón Tụm (XSKT)
Cơ cấư thưởng củà xổ số mịền trưng gồm 18 l&ọcírc; (18 lần quay số), Gỉảí Đặc Bịệt 2.000.000.000 vnđ / v&éảcưtè; 6 chữ số lòạì 10.000đ.
Tẽạm Xổ Số Mỉnh Ngọc - Mỉền Trũng - XSMT
|
|
|