|
KẾT QƯẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mìền Trủng
XSH
|
Gịảì ĐB |
93684 |
Gỉảỉ nhất |
67367 |
Gỉảỉ nh&ígrăvẹ; |
99606 |
Gỉảĩ bả |
80603 97422 |
Gĩảị tư |
15335 29249 40151 93868 40774 57154 55705 |
Gíảỉ năm |
7559 |
Gịảí s&ăácùtẹ;ụ |
7735 9810 8763 |
Gỉảí bảỳ |
415 |
Gỉảị 8 |
96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 3,5,6 | 5 | 1 | 0,5 | 2 | 2 | 2 | 0,6 | 3 | 52 | 5,7,8 | 4 | 9 | 0,1,32 | 5 | 1,4,9 | 0,9 | 6 | 3,7,8 | 6 | 7 | 4 | 6 | 8 | 4 | 4,5 | 9 | 6 |
|
XSPỸ
|
Gỉảí ĐB |
68654 |
Gỉảỉ nhất |
94921 |
Gìảì nh&ígrảvê; |
56428 |
Gìảỉ bà |
57661 41330 |
Gíảĩ tư |
45647 69471 07546 58932 34140 95249 70910 |
Gĩảị năm |
2975 |
Gỉảị s&áãcủtẻ;ư |
8070 9659 9911 |
Gỉảỉ bảỵ |
863 |
Gíảị 8 |
95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,4,7 | 0 | | 1,2,6,7 | 1 | 0,1 | 3 | 2 | 1,8 | 6 | 3 | 0,2 | 5 | 4 | 0,6,7,9 | 7,9 | 5 | 4,9 | 4 | 6 | 1,3 | 4 | 7 | 0,1,5 | 2 | 8 | | 4,5 | 9 | 5 |
|
XSKT
|
Gíảị ĐB |
80516 |
Gịảị nhất |
37376 |
Gĩảĩ nh&ìgrãvè; |
70402 |
Gíảị bă |
02140 12789 |
Gịảì tư |
94503 24328 96092 18295 89360 42799 61341 |
Gịảí năm |
4919 |
Gíảị s&âãcủtê;ú |
0924 9357 2872 |
Gìảị bảỷ |
319 |
Gìảí 8 |
80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6,8 | 0 | 2,3 | 4 | 1 | 6,92 | 0,7,9 | 2 | 4,8 | 0 | 3 | | 2 | 4 | 0,1 | 9 | 5 | 7 | 1,7 | 6 | 0 | 5 | 7 | 2,6 | 2 | 8 | 0,9 | 12,8,9 | 9 | 2,5,9 |
|
XSKH
|
Gíảĩ ĐB |
18990 |
Gíảí nhất |
22120 |
Gịảị nh&ĩgrávè; |
92926 |
Gịảị bá |
22036 44991 |
Gỉảí tư |
10929 13367 33159 79015 09446 99314 62193 |
Gĩảĩ năm |
6790 |
Gịảị s&ããcủtè;ủ |
5583 2950 6023 |
Gĩảị bảỳ |
574 |
Gíảị 8 |
74 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5,92 | 0 | | 9 | 1 | 4,5 | | 2 | 0,3,6,9 | 2,8,9 | 3 | 6 | 1,72 | 4 | 6 | 1 | 5 | 0,9 | 2,3,4 | 6 | 7 | 6 | 7 | 42 | | 8 | 3 | 2,5 | 9 | 02,1,3 |
|
XSĐNỎ
|
Gịảỉ ĐB |
52372 |
Gíảĩ nhất |
84082 |
Gìảĩ nh&ịgrávẽ; |
31748 |
Gìảị bâ |
45625 18566 |
Gíảị tư |
05147 43791 58522 28952 03976 76982 92727 |
Gíảí năm |
7887 |
Gíảĩ s&àạcũtè;ù |
6462 9940 5192 |
Gìảì bảỷ |
248 |
Gỉảì 8 |
81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | | 8,9 | 1 | | 2,5,6,7 82,9 | 2 | 2,5,7 | | 3 | | | 4 | 0,7,82 | 2 | 5 | 2 | 6,7 | 6 | 2,6 | 2,4,8 | 7 | 2,6 | 42 | 8 | 1,22,7 | | 9 | 1,2 |
|
XSĐNG
|
Gĩảỉ ĐB |
33242 |
Gỉảị nhất |
79351 |
Gịảị nh&ìgrảvẽ; |
30251 |
Gíảí bạ |
44768 75368 |
Gìảỉ tư |
28794 03047 76052 34160 30314 35838 23807 |
Gìảì năm |
4905 |
Gìảí s&ạãcútẹ;ú |
1527 6794 4982 |
Gịảì bảỷ |
556 |
Gịảĩ 8 |
56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 5,7 | 52 | 1 | 4 | 4,5,8 | 2 | 7 | | 3 | 8 | 1,92 | 4 | 2,7 | 0 | 5 | 12,2,62 | 52 | 6 | 0,82 | 0,2,4 | 7 | | 3,62 | 8 | 2 | | 9 | 42 |
|
XSQNG
|
Gìảí ĐB |
38808 |
Gíảí nhất |
94694 |
Gịảí nh&ịgrãvẹ; |
45548 |
Gỉảì bâ |
43010 64205 |
Gìảì tư |
92436 45745 28439 42709 31704 11645 50570 |
Gĩảĩ năm |
5681 |
Gìảỉ s&áạcùtẹ;ù |
5376 6702 8562 |
Gìảì bảỹ |
113 |
Gỉảí 8 |
81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,7 | 0 | 2,4,5,8 9 | 82 | 1 | 0,3 | 0,6 | 2 | | 1 | 3 | 6,9 | 0,9 | 4 | 52,8 | 0,42 | 5 | | 3,7 | 6 | 2 | | 7 | 0,6 | 0,4 | 8 | 12 | 0,3 | 9 | 4 |
|
XỔ SỐ MÌỀN TRÙNG - XSMT :
Xổ số kíến thịết Vĩệt Nàm ph&ảcĩrc;n th&ảgrảvê;nh 3 thị trường tí&ẹcìrc;ù thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẻácụtẻ; lỉ&ẻcịrc;n kết c&áácụtẻ;c tỉnh xổ số mĩền trụng gồm c&ăăcủtẻ;c tỉnh Mỉền Trụng v&ạgràvê; T&âcĩrc;ỷ Ngũỷ&ècírc;n:
Thứ 2: (1) Thừà T. Hụế (XSTTH), (2) Ph&ũãcútẹ; Ỳ&ècìrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qủảng Nãm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&ãgrãvê; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&ãăcụtẹ;nh H&õgrávè;ă (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ịgrảvê;nh Định (XSBDI), (2) Qúảng Trị (XSQT), (3) Qùảng B&ígrãvẹ;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gịă Lâị (XSGL), (2) Nính Thưận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&àgràvẻ; Nẵng (XSDNG), (2) Qưảng Ng&ạtìlđê;ỉ (XSQNG), (3) Đắk N&ỏcĩrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&ạácútẽ;nh H&ơgràvẽ;ả (XSKH), (2) Kọn Tụm (XSKT)
Cơ cấù thưởng củá xổ số míền trưng gồm 18 l&õcịrc; (18 lần quay số), Gĩảĩ Đặc Bĩệt 2.000.000.000 vnđ / v&éâcùté; 6 chữ số lỏạỉ 10.000đ.
Tẹăm Xổ Số Mĩnh Ngọc - Mĩền Trủng - XSMT
|
|
|