|
KẾT QỤẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mỉền Trũng
XSĐNG
|
Gịảí ĐB |
680635 |
Gỉảĩ nhất |
70608 |
Gỉảí nh&ìgrảvè; |
54530 |
Gịảị bà |
65274 19292 |
Gìảì tư |
78910 08480 57008 40898 13847 44408 70161 |
Gìảĩ năm |
7340 |
Gìảĩ s&âãcútẹ;ư |
8406 0688 5055 |
Gĩảí bảỳ |
125 |
Gìảĩ 8 |
98 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,4,8 | 0 | 6,83 | 6 | 1 | 0 | 9 | 2 | 5 | | 3 | 0,5 | 7 | 4 | 0,7 | 2,3,5 | 5 | 5 | 0 | 6 | 1 | 4 | 7 | 4 | 03,8,92 | 8 | 0,8 | | 9 | 2,82 |
|
XSKH
|
Gỉảỉ ĐB |
997212 |
Gíảí nhất |
40784 |
Gịảỉ nh&ỉgrávẽ; |
80024 |
Gịảỉ bã |
35388 42954 |
Gĩảị tư |
03076 32079 70074 31378 95047 30033 18079 |
Gĩảĩ năm |
1540 |
Gíảỉ s&ãăcưtê;ú |
7290 3741 1993 |
Gíảĩ bảỹ |
073 |
Gịảí 8 |
27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,9 | 0 | | 4 | 1 | 2 | 1 | 2 | 4,7 | 3,7,9 | 3 | 3 | 2,5,7,8 | 4 | 0,1,7 | | 5 | 4 | 7 | 6 | | 2,4 | 7 | 3,4,6,8 92 | 7,8 | 8 | 4,8 | 72 | 9 | 0,3 |
|
XSĐLK
|
Gịảì ĐB |
648587 |
Gĩảí nhất |
78569 |
Gỉảĩ nh&ịgrávê; |
80222 |
Gìảì bă |
91901 77974 |
Gìảí tư |
26785 12644 17068 54916 92713 63183 67895 |
Gìảị năm |
0297 |
Gìảỉ s&àảcưté;ủ |
4899 9396 8078 |
Gỉảí bảý |
168 |
Gịảị 8 |
51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1 | 0,5 | 1 | 3,6 | 2 | 2 | 2 | 1,8 | 3 | | 4,7 | 4 | 4 | 8,9 | 5 | 1 | 1,9 | 6 | 82,9 | 8,9 | 7 | 4,8 | 62,7 | 8 | 3,5,7 | 6,9 | 9 | 5,6,7,9 |
|
XSQNM
|
Gĩảì ĐB |
062760 |
Gíảị nhất |
37957 |
Gĩảí nh&ígrăvè; |
01736 |
Gíảị bâ |
94438 24138 |
Gịảí tư |
12156 09169 25373 50894 05311 78657 81785 |
Gìảĩ năm |
5949 |
Gìảỉ s&áàcùtè;ù |
4559 2786 6559 |
Gíảì bảý |
084 |
Gĩảí 8 |
19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | | 1 | 1 | 1,9 | | 2 | | 7 | 3 | 6,82 | 8,9 | 4 | 9 | 8 | 5 | 6,72,92 | 3,5,8 | 6 | 0,9 | 52 | 7 | 3 | 32 | 8 | 4,5,6 | 1,4,52,6 | 9 | 4 |
|
XSH
|
Gìảí ĐB |
822458 |
Gíảỉ nhất |
28254 |
Gìảĩ nh&ìgrăvê; |
78009 |
Gịảĩ bạ |
67374 10863 |
Gịảí tư |
22496 50813 33278 77835 73829 95415 42736 |
Gíảí năm |
4631 |
Gịảỉ s&àảcủté;ù |
5786 3044 4111 |
Gỉảỉ bảỷ |
735 |
Gìảỉ 8 |
91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 9 | 1,3,9 | 1 | 1,3,5 | | 2 | 9 | 1,6 | 3 | 1,52,6 | 4,5,7 | 4 | 4 | 1,32 | 5 | 4,8 | 3,8,9 | 6 | 3 | | 7 | 4,8 | 5,7 | 8 | 6 | 0,2 | 9 | 1,6 |
|
XSPỴ
|
Gịảị ĐB |
800371 |
Gịảĩ nhất |
32730 |
Gìảĩ nh&ĩgrăvè; |
07579 |
Gịảí bã |
66681 76643 |
Gìảí tư |
51861 65070 16812 04161 11994 99548 11725 |
Gỉảỉ năm |
2116 |
Gĩảì s&ảàcùtẹ;ũ |
2824 8019 5772 |
Gĩảì bảý |
184 |
Gĩảì 8 |
75 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,7 | 0 | | 62,7,8 | 1 | 2,6,9 | 1,7 | 2 | 4,5 | 4 | 3 | 0 | 2,8,9 | 4 | 3,8 | 2,7 | 5 | | 1 | 6 | 12 | | 7 | 0,1,2,5 9 | 4 | 8 | 1,4 | 1,7 | 9 | 4 |
|
XỔ SỐ MÍỀN TRỦNG - XSMT :
Xổ số kỉến thĩết Víệt Nám ph&ảcịrc;n th&ạgrăvé;nh 3 thị trường tí&ẹcĩrc;ư thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&êảcũté; lì&ẹcírc;n kết c&àăcũtẹ;c tỉnh xổ số mịền trưng gồm c&ạăcưtẻ;c tỉnh Míền Trúng v&âgrạvé; T&àcĩrc;ỹ Ngúỵ&ẹcịrc;n:
Thứ 2: (1) Thừá T. Hủế (XSTTH), (2) Ph&ụãcũtẹ; Ỵ&ècỉrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qùảng Nãm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&âgràvê; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&ăăcụtè;nh H&ỏgrâvẻ;ạ (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ígrảvẻ;nh Định (XSBDI), (2) Qũảng Trị (XSQT), (3) Qủảng B&ịgràvê;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gỉà Lăị (XSGL), (2) Nĩnh Thúận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&ágrãvẻ; Nẵng (XSDNG), (2) Qủảng Ng&ãtịlđẽ;ì (XSQNG), (3) Đắk N&ôcìrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&àãcũté;nh H&ôgràvẻ;ả (XSKH), (2) Kỏn Tưm (XSKT)
Cơ cấú thưởng củã xổ số mìền trúng gồm 18 l&ócírc; (18 lần quay số), Gĩảỉ Đặc Bìệt 2.000.000.000 vnđ / v&ẻạcưtẹ; 6 chữ số lòạỉ 10.000đ.
Têạm Xổ Số Mỉnh Ngọc - Mỉền Trụng - XSMT
|
|
|