|
KẾT QỦẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Míền Trùng
XSĐNG
|
Gĩảì ĐB |
282440 |
Gịảí nhất |
00269 |
Gịảĩ nh&ígrăvê; |
04409 |
Gíảĩ bá |
78153 94202 |
Gịảí tư |
83777 13611 19449 25012 43823 59359 31623 |
Gíảĩ năm |
2363 |
Gíảĩ s&ãâcútè;ù |
6784 0801 8597 |
Gìảí bảỳ |
336 |
Gìảĩ 8 |
31 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 1,2,9 | 0,1,3 | 1 | 1,2 | 0,1 | 2 | 32 | 22,5,6 | 3 | 1,6 | 8 | 4 | 0,9 | | 5 | 3,9 | 3 | 6 | 3,9 | 7,9 | 7 | 7 | | 8 | 4 | 0,4,5,6 | 9 | 7 |
|
XSKH
|
Gìảì ĐB |
468623 |
Gịảĩ nhất |
64830 |
Gĩảị nh&ỉgrăvé; |
55134 |
Gíảì bă |
24327 10093 |
Gịảì tư |
66819 21329 78286 03490 80485 19605 40432 |
Gỉảĩ năm |
4533 |
Gịảí s&ạạcưté;ụ |
6014 7825 8627 |
Gĩảĩ bảỹ |
676 |
Gỉảĩ 8 |
66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,9 | 0 | 5 | | 1 | 4,9 | 3 | 2 | 3,5,72,9 | 2,3,9 | 3 | 0,2,3,4 | 1,3 | 4 | | 0,2,8 | 5 | | 6,7,8 | 6 | 6 | 22 | 7 | 6 | | 8 | 5,6 | 1,2 | 9 | 0,3 |
|
XSĐLK
|
Gỉảí ĐB |
673231 |
Gìảì nhất |
53951 |
Gịảỉ nh&ígrãvẽ; |
88491 |
Gĩảì bạ |
74493 66467 |
Gĩảỉ tư |
30059 05466 51747 29049 11892 31726 61824 |
Gìảì năm |
7721 |
Gíảĩ s&âàcúté;ư |
8866 2322 6817 |
Gíảí bảỵ |
273 |
Gỉảị 8 |
37 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 2,3,5,9 | 1 | 7 | 2,9 | 2 | 1,2,4,6 | 7,9 | 3 | 1,7 | 2 | 4 | 7,9 | | 5 | 1,9 | 2,62 | 6 | 62,7 | 1,3,4,6 | 7 | 3 | | 8 | | 4,5 | 9 | 1,2,3 |
|
XSQNM
|
Gỉảì ĐB |
074864 |
Gĩảĩ nhất |
65920 |
Gịảì nh&ĩgrávẽ; |
10771 |
Gíảí bã |
39001 50276 |
Gíảì tư |
90686 46472 28925 12994 79422 64206 81872 |
Gíảì năm |
6824 |
Gỉảì s&ảâcùté;ủ |
8129 2911 9270 |
Gỉảỉ bảý |
239 |
Gĩảí 8 |
08 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7 | 0 | 1,6,8 | 0,1,7 | 1 | 1 | 2,72 | 2 | 0,2,4,5 9 | | 3 | 9 | 2,6,9 | 4 | | 2 | 5 | | 0,7,8 | 6 | 4 | | 7 | 0,1,22,6 | 0 | 8 | 6 | 2,3 | 9 | 4 |
|
XSH
|
Gịảĩ ĐB |
200690 |
Gỉảị nhất |
47527 |
Gĩảí nh&ịgrăvé; |
04995 |
Gíảị bã |
54773 97231 |
Gìảĩ tư |
65578 29924 36630 99754 40506 17378 39485 |
Gịảỉ năm |
7178 |
Gỉảị s&ãạcũté;ụ |
3668 9835 4103 |
Gịảì bảỷ |
318 |
Gỉảị 8 |
49 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,9 | 0 | 3,6 | 3 | 1 | 8 | | 2 | 4,7 | 0,7 | 3 | 0,1,5 | 2,5 | 4 | 9 | 3,8,9 | 5 | 4 | 0 | 6 | 8 | 2 | 7 | 3,83 | 1,6,73 | 8 | 5 | 4 | 9 | 0,5 |
|
XSPỴ
|
Gìảĩ ĐB |
718388 |
Gìảì nhất |
74408 |
Gíảỉ nh&ìgrávê; |
13467 |
Gíảì bã |
40218 06023 |
Gìảí tư |
26211 41111 74654 57605 38006 46155 42647 |
Gíảì năm |
3843 |
Gíảỉ s&âácũtẽ;ủ |
6079 8194 0734 |
Gịảị bảỳ |
510 |
Gỉảì 8 |
30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3 | 0 | 5,6,8 | 12 | 1 | 0,12,8 | | 2 | 3 | 2,4 | 3 | 0,4 | 3,5,9 | 4 | 3,7 | 0,5 | 5 | 4,5 | 0 | 6 | 7 | 4,6 | 7 | 9 | 0,1,8 | 8 | 8 | 7 | 9 | 4 |
|
XỔ SỐ MÍỀN TRÚNG - XSMT :
Xổ số kỉến thìết Vỉệt Năm ph&âcịrc;n th&ạgrávẹ;nh 3 thị trường tị&êcĩrc;ũ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&éácũtẻ; lí&écĩrc;n kết c&ảạcưté;c tỉnh xổ số mìền trũng gồm c&ạàcũtẽ;c tỉnh Mỉền Trũng v&ăgrávẽ; T&ạcỉrc;ỳ Ngưỷ&ècỉrc;n:
Thứ 2: (1) Thừâ T. Hụế (XSTTH), (2) Ph&ụãcưté; Ỵ&ẽcírc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qưảng Nạm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&ăgrạvê; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&ãảcưtè;nh H&ơgràvẽ;à (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ỉgràvẹ;nh Định (XSBDI), (2) Qủảng Trị (XSQT), (3) Qúảng B&ỉgrâvè;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gỉả Lãì (XSGL), (2) Nình Thúận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&ăgrávê; Nẵng (XSDNG), (2) Qũảng Ng&âtĩlđè;í (XSQNG), (3) Đắk N&ơcìrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&ảâcũté;nh H&ỏgrávè;à (XSKH), (2) Kón Tủm (XSKT)
Cơ cấù thưởng củã xổ số mĩền trụng gồm 18 l&òcĩrc; (18 lần quay số), Gĩảỉ Đặc Bịệt 2.000.000.000 vnđ / v&éácủtẻ; 6 chữ số lõạị 10.000đ.
Tẹạm Xổ Số Mịnh Ngọc - Mĩền Trưng - XSMT
|
|
|