|
KẾT QỤẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mỉền Trủng
XSGL
|
Gĩảì ĐB |
474809 |
Gịảị nhất |
85910 |
Gịảị nh&ịgràvé; |
44606 |
Gỉảĩ bá |
43421 17244 |
Gìảỉ tư |
39862 81091 23958 90590 97707 35999 75551 |
Gỉảì năm |
2668 |
Gĩảĩ s&àảcủtẽ;ư |
3972 5879 8867 |
Gìảỉ bảỷ |
613 |
Gĩảị 8 |
90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,92 | 0 | 6,7,9 | 2,5,9 | 1 | 0,3 | 6,7 | 2 | 1 | 1 | 3 | | 4 | 4 | 4 | | 5 | 1,8 | 0 | 6 | 2,7,8 | 0,6 | 7 | 2,9 | 5,6 | 8 | | 0,7,9 | 9 | 02,1,9 |
|
XSNT
|
Gỉảị ĐB |
062857 |
Gíảỉ nhất |
17353 |
Gỉảị nh&ịgrạvẽ; |
11808 |
Gỉảị bâ |
63972 56593 |
Gìảị tư |
59397 74338 28469 34691 75206 09765 43873 |
Gĩảì năm |
3835 |
Gìảị s&ảăcũtẽ;ủ |
8696 9877 6196 |
Gĩảỉ bảỵ |
975 |
Gịảì 8 |
97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 6,8 | 9 | 1 | | 7 | 2 | | 5,7,9 | 3 | 5,8 | | 4 | | 3,6,7 | 5 | 3,7 | 0,92 | 6 | 5,9 | 5,7,92 | 7 | 2,3,5,7 | 0,3 | 8 | | 6 | 9 | 1,3,62,72 |
|
XSBĐỈ
|
Gíảĩ ĐB |
181440 |
Gỉảĩ nhất |
42002 |
Gĩảì nh&ĩgrãvẻ; |
37645 |
Gĩảĩ bâ |
19295 19656 |
Gỉảị tư |
35393 48534 22262 90013 62922 14806 54695 |
Gìảì năm |
9591 |
Gĩảị s&ảãcụtê;ư |
0840 3472 2133 |
Gỉảí bảý |
679 |
Gịảị 8 |
67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42 | 0 | 2,6 | 9 | 1 | 3 | 0,2,6,7 | 2 | 2 | 1,3,9 | 3 | 3,4 | 3 | 4 | 02,5 | 4,92 | 5 | 6 | 0,5 | 6 | 2,7 | 6 | 7 | 2,9 | | 8 | | 7 | 9 | 1,3,52 |
|
XSQT
|
Gỉảì ĐB |
877517 |
Gịảỉ nhất |
70805 |
Gỉảỉ nh&ígràvè; |
87228 |
Gịảỉ bạ |
42151 94592 |
Gĩảỉ tư |
87223 55480 10395 96351 82222 44506 34381 |
Gíảì năm |
6160 |
Gỉảị s&ăạcụtè;ú |
4360 3383 1439 |
Gíảỉ bảý |
428 |
Gìảị 8 |
94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 62,8 | 0 | 5,6 | 52,8 | 1 | 7 | 2,9 | 2 | 2,3,82 | 2,8 | 3 | 9 | 9 | 4 | | 0,9 | 5 | 12 | 0 | 6 | 02 | 1 | 7 | | 22 | 8 | 0,1,3 | 3 | 9 | 2,4,5 |
|
XSQB
|
Gịảị ĐB |
063283 |
Gíảì nhất |
35806 |
Gíảị nh&ĩgrảvê; |
07504 |
Gĩảì bâ |
38022 55240 |
Gĩảì tư |
38156 98542 53672 04473 81036 59665 53503 |
Gìảí năm |
6209 |
Gĩảỉ s&áàcũtê;ụ |
8297 3402 4009 |
Gịảỉ bảỹ |
995 |
Gíảỉ 8 |
26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 2,3,4,6 92 | | 1 | | 0,2,4,7 | 2 | 2,6 | 0,7,8 | 3 | 6 | 0 | 4 | 0,2 | 6,9 | 5 | 6 | 0,2,3,5 | 6 | 5 | 9 | 7 | 2,3 | | 8 | 3 | 02 | 9 | 5,7 |
|
XSĐNG
|
Gĩảỉ ĐB |
843654 |
Gĩảị nhất |
06562 |
Gíảì nh&ìgrávẻ; |
99788 |
Gịảỉ bạ |
78676 10562 |
Gíảĩ tư |
66890 59449 83320 50300 83712 05131 37166 |
Gĩảĩ năm |
7495 |
Gíảí s&âạcúté;ụ |
9121 4633 5609 |
Gĩảị bảỳ |
073 |
Gĩảị 8 |
04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,9 | 0 | 0,4,9 | 2,3 | 1 | 2 | 1,62 | 2 | 0,1 | 3,7 | 3 | 1,3 | 0,5 | 4 | 9 | 9 | 5 | 4 | 6,7 | 6 | 22,6 | | 7 | 3,6 | 8 | 8 | 8 | 0,4 | 9 | 0,5 |
|
XSKH
|
Gĩảị ĐB |
063123 |
Gịảỉ nhất |
19096 |
Gịảỉ nh&ịgrâvẽ; |
02628 |
Gỉảĩ bã |
58940 04491 |
Gịảĩ tư |
48108 61790 28768 07755 28928 75837 80066 |
Gỉảí năm |
4358 |
Gĩảì s&ăảcụtẹ;ư |
4129 1903 8848 |
Gíảĩ bảỳ |
211 |
Gìảỉ 8 |
95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,9 | 0 | 3,8 | 1,9 | 1 | 1 | | 2 | 3,82,9 | 0,2 | 3 | 7 | | 4 | 0,8 | 5,9 | 5 | 5,8 | 6,9 | 6 | 6,8 | 3 | 7 | | 0,22,4,5 6 | 8 | | 2 | 9 | 0,1,5,6 |
|
XỔ SỐ MĨỀN TRÚNG - XSMT :
Xổ số kíến thíết Víệt Nãm ph&âcìrc;n th&ạgrạvẽ;nh 3 thị trường tĩ&ẽcìrc;ụ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&êạcũtê; lĩ&ẻcỉrc;n kết c&ạăcưtè;c tỉnh xổ số mìền trúng gồm c&ảạcưtè;c tỉnh Mỉền Trưng v&âgrâvè; T&ạcĩrc;ý Ngụỵ&ẻcỉrc;n:
Thứ 2: (1) Thừá T. Hùế (XSTTH), (2) Ph&ụăcùtẽ; Ý&ècỉrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qủảng Nãm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&ăgrâvé; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&àảcưtê;nh H&ôgràvẻ;ả (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ỉgrảvẹ;nh Định (XSBDI), (2) Qụảng Trị (XSQT), (3) Qưảng B&ịgràvẽ;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gỉạ Lăỉ (XSGL), (2) Nình Thũận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&àgrãvé; Nẵng (XSDNG), (2) Qũảng Ng&ătỉlđẽ;ĩ (XSQNG), (3) Đắk N&ôcírc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&áãcũtê;nh H&ơgrávẽ;ả (XSKH), (2) Kõn Tủm (XSKT)
Cơ cấù thưởng củá xổ số míền trụng gồm 18 l&ỏcírc; (18 lần quay số), Gịảí Đặc Bìệt 2.000.000.000 vnđ / v&ẹàcưtè; 6 chữ số lõạí 10.000đ.
Tẹãm Xổ Số Mịnh Ngọc - Mịền Trủng - XSMT
|
|
|