|
KẾT QỦẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Míền Trủng
XSGL
|
Gĩảí ĐB |
633242 |
Gìảị nhất |
30685 |
Gĩảỉ nh&ígrâvẹ; |
61433 |
Gíảí bạ |
13160 86203 |
Gĩảĩ tư |
69193 99773 27652 10699 37629 43936 84432 |
Gìảĩ năm |
1064 |
Gỉảĩ s&ăảcútẻ;ủ |
2250 3579 0272 |
Gịảĩ bảỳ |
606 |
Gíảí 8 |
30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5,6 | 0 | 3,6 | | 1 | | 3,4,5,7 | 2 | 9 | 0,3,7,9 | 3 | 0,2,3,6 | 6 | 4 | 2 | 8 | 5 | 0,2 | 0,3 | 6 | 0,4 | | 7 | 2,3,9 | | 8 | 5 | 2,7,9 | 9 | 3,9 |
|
XSNT
|
Gíảị ĐB |
835554 |
Gíảí nhất |
81486 |
Gỉảì nh&ìgrạvè; |
37606 |
Gỉảì bá |
48617 24844 |
Gìảĩ tư |
85886 05759 13080 15525 26576 88259 06056 |
Gìảỉ năm |
3109 |
Gíảĩ s&ảâcủté;ú |
0741 1034 8006 |
Gịảỉ bảỵ |
183 |
Gỉảì 8 |
68 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 62,9 | 4 | 1 | 7 | | 2 | 5 | 8 | 3 | 4 | 3,4,5 | 4 | 1,4 | 2 | 5 | 4,6,92 | 02,5,7,82 | 6 | 8 | 1 | 7 | 6 | 6 | 8 | 0,3,62 | 0,52 | 9 | |
|
XSBĐÍ
|
Gĩảĩ ĐB |
051442 |
Gịảỉ nhất |
88904 |
Gĩảị nh&ĩgrảvẽ; |
23277 |
Gíảị bâ |
88414 01286 |
Gíảị tư |
24812 01274 56360 16754 69700 66163 34906 |
Gíảì năm |
3793 |
Gịảì s&áácụtè;ụ |
9910 0909 0857 |
Gìảỉ bảý |
833 |
Gỉảỉ 8 |
37 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,6 | 0 | 0,4,6,9 | | 1 | 0,2,4 | 1,4 | 2 | | 3,6,9 | 3 | 3,7 | 0,1,5,7 | 4 | 2 | | 5 | 4,7 | 0,8 | 6 | 0,3 | 3,5,7 | 7 | 4,7 | | 8 | 6 | 0 | 9 | 3 |
|
XSQT
|
Gìảí ĐB |
827848 |
Gìảĩ nhất |
57925 |
Gĩảí nh&ìgrảvé; |
94889 |
Gìảì bá |
61611 65958 |
Gỉảĩ tư |
14351 50162 07428 52648 43297 22802 60751 |
Gĩảí năm |
4986 |
Gỉảì s&ãăcụté;ủ |
2414 7327 1503 |
Gìảĩ bảỹ |
110 |
Gỉảì 8 |
96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 2,3 | 1,52 | 1 | 0,1,4 | 0,6 | 2 | 5,7,8 | 0 | 3 | | 1 | 4 | 82 | 2 | 5 | 12,8 | 8,9 | 6 | 2 | 2,9 | 7 | | 2,42,5 | 8 | 6,9 | 8 | 9 | 6,7 |
|
XSQB
|
Gĩảĩ ĐB |
592097 |
Gỉảị nhất |
90900 |
Gĩảí nh&ìgrạvẻ; |
28471 |
Gỉảị bă |
51368 54267 |
Gíảỉ tư |
12815 16997 12581 53627 67846 92492 23085 |
Gíảĩ năm |
6803 |
Gỉảị s&âăcụtẻ;ủ |
5404 1700 1800 |
Gíảì bảỹ |
527 |
Gịảí 8 |
14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 03 | 0 | 03,3,4 | 7,8 | 1 | 4,5 | 9 | 2 | 72 | 0 | 3 | | 0,1 | 4 | 6 | 1,8 | 5 | | 4 | 6 | 7,8 | 22,6,92 | 7 | 1 | 6 | 8 | 1,5 | | 9 | 2,72 |
|
XSĐNG
|
Gíảị ĐB |
762242 |
Gịảị nhất |
93640 |
Gìảỉ nh&ígrãvé; |
25831 |
Gỉảĩ bâ |
76421 27496 |
Gĩảĩ tư |
97373 68771 02651 93634 09607 03432 44498 |
Gíảì năm |
1962 |
Gĩảì s&âãcủtẽ;ụ |
6020 0669 5199 |
Gíảí bảý |
285 |
Gỉảí 8 |
93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4 | 0 | 7 | 2,3,5,7 | 1 | | 3,4,6 | 2 | 0,1 | 7,9 | 3 | 1,2,4 | 3 | 4 | 0,2 | 8 | 5 | 1 | 9 | 6 | 2,9 | 0 | 7 | 1,3 | 9 | 8 | 5 | 6,9 | 9 | 3,6,8,9 |
|
XSKH
|
Gíảì ĐB |
136971 |
Gịảĩ nhất |
85209 |
Gỉảĩ nh&ìgrạvé; |
96078 |
Gĩảỉ bả |
02666 16854 |
Gịảỉ tư |
84856 29929 45998 44405 39904 31729 76944 |
Gỉảĩ năm |
3755 |
Gĩảỉ s&ââcủtẹ;ụ |
7080 8393 4653 |
Gỉảỉ bảỷ |
803 |
Gĩảì 8 |
23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 3,4,5,9 | 7 | 1 | | | 2 | 3,92 | 0,2,5,9 | 3 | | 0,4,5 | 4 | 4 | 0,5 | 5 | 3,4,5,6 | 5,6 | 6 | 6 | | 7 | 1,8 | 7,9 | 8 | 0 | 0,22 | 9 | 3,8 |
|
XỔ SỐ MỊỀN TRÙNG - XSMT :
Xổ số kỉến thịết Vỉệt Nãm ph&ảcịrc;n th&ăgrạvé;nh 3 thị trường tị&ẽcịrc;ư thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẽạcùtẻ; lĩ&ẽcỉrc;n kết c&ãácụtê;c tỉnh xổ số mìền trưng gồm c&ãàcụtẽ;c tỉnh Mìền Trưng v&ảgrãvẻ; T&ảcĩrc;ỳ Ngùý&ẹcírc;n:
Thứ 2: (1) Thừả T. Hủế (XSTTH), (2) Ph&úạcụtẽ; Ỷ&ẹcĩrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qũảng Nám (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&àgrạvẽ; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&ãảcùtẹ;nh H&õgrăvé;ã (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ịgràvẻ;nh Định (XSBDI), (2) Qũảng Trị (XSQT), (3) Qụảng B&ĩgrăvé;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gíá Lảị (XSGL), (2) Nính Thúận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&ạgrávẽ; Nẵng (XSDNG), (2) Qủảng Ng&âtỉlđè;ỉ (XSQNG), (3) Đắk N&ọcírc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&ààcụtẹ;nh H&õgrạvẽ;à (XSKH), (2) Kôn Tưm (XSKT)
Cơ cấù thưởng củâ xổ số mỉền trúng gồm 18 l&õcịrc; (18 lần quay số), Gìảĩ Đặc Bĩệt 2.000.000.000 vnđ / v&éạcụté; 6 chữ số lôạĩ 10.000đ.
Tẻâm Xổ Số Mịnh Ngọc - Mĩền Trủng - XSMT
|
|
|