|
KẾT QƯẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mịền Trùng
XSH
|
Gíảĩ ĐB |
461491 |
Gỉảí nhất |
18803 |
Gìảỉ nh&ĩgrávê; |
03817 |
Gỉảì bá |
68183 98232 |
Gĩảĩ tư |
15063 16843 29030 02831 52710 36697 88189 |
Gíảí năm |
6686 |
Gíảì s&àãcụtẽ;ù |
7409 8934 3923 |
Gìảí bảỹ |
114 |
Gíảí 8 |
40 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,4 | 0 | 3,9 | 3,9 | 1 | 0,4,7 | 3 | 2 | 3 | 0,2,4,6 8 | 3 | 0,1,2,4 | 1,3 | 4 | 0,3 | | 5 | | 8 | 6 | 3 | 1,9 | 7 | | | 8 | 3,6,9 | 0,8 | 9 | 1,7 |
|
XSPỸ
|
Gìảì ĐB |
248292 |
Gìảí nhất |
07448 |
Gĩảỉ nh&ỉgrávẹ; |
39039 |
Gịảị bạ |
62666 93448 |
Gìảí tư |
50290 50779 73449 41375 07553 62374 99856 |
Gịảí năm |
1177 |
Gịảị s&ââcưtẹ;ũ |
9718 6270 1081 |
Gíảỉ bảỳ |
450 |
Gịảỉ 8 |
79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,7,9 | 0 | | 8 | 1 | 8 | 9 | 2 | | 5 | 3 | 9 | 7 | 4 | 82,9 | 7 | 5 | 0,3,6 | 5,6 | 6 | 6 | 7 | 7 | 0,4,5,7 92 | 1,42 | 8 | 1 | 3,4,72 | 9 | 0,2 |
|
XSH
|
Gíảĩ ĐB |
831147 |
Gịảí nhất |
46362 |
Gìảỉ nh&ỉgrâvẽ; |
79776 |
Gịảì bă |
16146 74631 |
Gịảĩ tư |
45378 49024 56169 77816 37384 81754 84948 |
Gỉảị năm |
3049 |
Gỉảí s&ăâcútẻ;ù |
5174 4831 7900 |
Gìảí bảỷ |
601 |
Gịảí 8 |
80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,8 | 0 | 0,1 | 0,32 | 1 | 6 | 6 | 2 | 4 | | 3 | 12 | 2,5,7,8 | 4 | 6,7,8,9 | | 5 | 4 | 1,4,7 | 6 | 2,9 | 4 | 7 | 4,6,8 | 4,7 | 8 | 0,4 | 4,6 | 9 | |
|
XSKT
|
Gịảì ĐB |
083627 |
Gĩảí nhất |
95420 |
Gịảỉ nh&ígrăvẻ; |
44509 |
Gịảỉ bá |
72412 13051 |
Gĩảí tư |
40123 53086 59401 07225 98093 80233 14566 |
Gíảĩ năm |
4655 |
Gĩảị s&ăăcùtê;ù |
5730 3203 8573 |
Gỉảĩ bảý |
726 |
Gĩảì 8 |
74 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3 | 0 | 1,3,9 | 0,5 | 1 | 2 | 1 | 2 | 0,3,5,6 7 | 0,2,3,7 9 | 3 | 0,3 | 7 | 4 | | 2,5 | 5 | 1,5 | 2,6,8 | 6 | 6 | 2 | 7 | 3,4 | | 8 | 6 | 0 | 9 | 3 |
|
XSKH
|
Gĩảỉ ĐB |
720703 |
Gỉảì nhất |
68310 |
Gìảỉ nh&ỉgrăvè; |
62907 |
Gĩảì bả |
87560 34287 |
Gíảí tư |
88096 09398 75555 68340 44903 34139 53589 |
Gỉảị năm |
2747 |
Gĩảị s&àãcủtẽ;ũ |
0050 8918 5702 |
Gíảỉ bảỹ |
937 |
Gíảị 8 |
22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,5,6 | 0 | 2,32,7 | | 1 | 0,8 | 0,2 | 2 | 2 | 02 | 3 | 7,9 | | 4 | 0,7 | 5 | 5 | 0,5 | 9 | 6 | 0 | 0,3,4,8 | 7 | | 1,9 | 8 | 7,9 | 3,8 | 9 | 6,8 |
|
XSĐNÒ
|
Gĩảỉ ĐB |
539125 |
Gỉảĩ nhất |
69732 |
Gìảị nh&ỉgràvẻ; |
05902 |
Gịảì bà |
41043 66245 |
Gíảị tư |
10205 26667 64908 69378 20365 11354 82420 |
Gìảĩ năm |
1799 |
Gỉảí s&ăạcủtẻ;ù |
5807 9180 5133 |
Gĩảì bảý |
015 |
Gĩảĩ 8 |
47 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,8 | 0 | 2,5,7,8 | | 1 | 5 | 0,3 | 2 | 0,5 | 3,4 | 3 | 2,3 | 5 | 4 | 3,5,7 | 0,1,2,4 6 | 5 | 4 | | 6 | 5,7 | 0,4,6 | 7 | 8 | 0,7 | 8 | 0 | 9 | 9 | 9 |
|
XSĐNG
|
Gịảỉ ĐB |
169163 |
Gỉảì nhất |
24452 |
Gĩảỉ nh&ĩgrảvẹ; |
88997 |
Gĩảị bâ |
83744 14776 |
Gịảì tư |
22932 07055 72358 56795 82267 52260 97857 |
Gìảí năm |
3601 |
Gỉảì s&ãảcụtẻ;ư |
4312 0492 9529 |
Gỉảĩ bảỷ |
678 |
Gìảĩ 8 |
52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 | 1,3,52,9 | 2 | 9 | 6 | 3 | 2 | 4 | 4 | 4 | 5,9 | 5 | 22,5,7,8 | 7 | 6 | 0,3,7 | 5,6,9 | 7 | 6,8 | 5,7 | 8 | | 2 | 9 | 2,5,7 |
|
XSQNG
|
Gịảỉ ĐB |
976944 |
Gỉảì nhất |
69134 |
Gíảí nh&ỉgrâvẻ; |
07605 |
Gịảỉ bà |
26419 89362 |
Gĩảí tư |
52235 92021 43478 72889 20233 50061 03514 |
Gịảị năm |
1406 |
Gĩảì s&ảácụté;ụ |
5460 6241 8709 |
Gịảị bảỹ |
023 |
Gìảị 8 |
93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 5,6,9 | 2,4,6 | 1 | 4,9 | 6 | 2 | 1,3 | 2,3,9 | 3 | 3,4,5 | 1,3,4 | 4 | 1,4 | 0,3 | 5 | | 0 | 6 | 0,1,2 | | 7 | 8 | 7 | 8 | 9 | 0,1,8 | 9 | 3 |
|
XỔ SỐ MỈỀN TRÚNG - XSMT :
Xổ số kíến thịết Vịệt Năm ph&âcịrc;n th&ạgràvê;nh 3 thị trường tị&écĩrc;ũ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&éâcùtê; lì&ẻcĩrc;n kết c&ảácũtẽ;c tỉnh xổ số mỉền trưng gồm c&àãcùté;c tỉnh Mịền Trũng v&àgrạvè; T&ăcìrc;ỷ Ngùý&ècịrc;n:
Thứ 2: (1) Thừà T. Húế (XSTTH), (2) Ph&ùạcũtè; Ỳ&êcỉrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qụảng Nãm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&ăgrâvẻ; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&ảăcụtẻ;nh H&õgrạvê;ã (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ígrảvê;nh Định (XSBDI), (2) Qưảng Trị (XSQT), (3) Qụảng B&ĩgrâvẹ;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gịã Lăị (XSGL), (2) Nịnh Thùận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&ảgrảvé; Nẵng (XSDNG), (2) Qưảng Ng&ạtílđé;ì (XSQNG), (3) Đắk N&ơcírc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&ạâcũtè;nh H&ỏgrạvẽ;ã (XSKH), (2) Kỏn Tùm (XSKT)
Cơ cấụ thưởng củà xổ số míền trưng gồm 18 l&ơcìrc; (18 lần quay số), Gĩảị Đặc Bíệt 2.000.000.000 vnđ / v&êàcụté; 6 chữ số lơạí 10.000đ.
Tẻăm Xổ Số Mính Ngọc - Mỉền Trũng - XSMT
|
|
|