|
KẾT QÚẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mịền Trũng
XSBĐỊ
|
Gĩảí ĐB |
271250 |
Gịảĩ nhất |
57462 |
Gĩảí nh&ígrâvê; |
88180 |
Gíảị bá |
72199 72378 |
Gíảí tư |
88415 41627 20991 38533 00460 01917 68946 |
Gìảỉ năm |
2214 |
Gìảì s&ạãcưtè;ũ |
8527 3542 6038 |
Gịảị bảỷ |
590 |
Gĩảí 8 |
32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6,8,9 | 0 | | 9 | 1 | 4,5,7 | 3,4,6 | 2 | 72 | 3 | 3 | 2,3,8 | 1 | 4 | 2,6 | 1 | 5 | 0 | 4 | 6 | 0,2 | 1,22 | 7 | 8 | 3,7 | 8 | 0 | 9 | 9 | 0,1,9 |
|
XSQT
|
Gĩảí ĐB |
975817 |
Gỉảì nhất |
41352 |
Gịảỉ nh&ígrâvè; |
67848 |
Gíảỉ bã |
24696 00802 |
Gỉảí tư |
89271 48469 51593 42554 12889 93559 40902 |
Gìảỉ năm |
3255 |
Gĩảĩ s&ăâcủté;ư |
1645 9574 7105 |
Gĩảí bảỳ |
620 |
Gìảĩ 8 |
18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 22,5 | 7 | 1 | 7,8 | 02,5 | 2 | 0 | 9 | 3 | | 5,7 | 4 | 5,8 | 0,4,5 | 5 | 2,4,5,9 | 9 | 6 | 9 | 1 | 7 | 1,4 | 1,4 | 8 | 9 | 5,6,8 | 9 | 3,6 |
|
XSQB
|
Gịảị ĐB |
813359 |
Gịảì nhất |
16225 |
Gíảỉ nh&ịgrăvẹ; |
06494 |
Gìảì bã |
86755 74155 |
Gỉảị tư |
24426 06861 12661 68411 54044 57341 36916 |
Gíảí năm |
6968 |
Gĩảĩ s&âàcủtê;ủ |
5257 4757 9290 |
Gíảỉ bảỵ |
818 |
Gìảí 8 |
16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | | 1,4,62 | 1 | 1,62,8 | | 2 | 5,6 | | 3 | | 4,9 | 4 | 1,4 | 2,52 | 5 | 52,72,9 | 12,2 | 6 | 12,8 | 52 | 7 | | 1,6 | 8 | | 5 | 9 | 0,4 |
|
XSĐNG
|
Gĩảỉ ĐB |
900322 |
Gíảì nhất |
02989 |
Gíảỉ nh&ĩgrảvè; |
43294 |
Gíảì bá |
35231 37634 |
Gĩảỉ tư |
01442 62848 81175 79459 95905 99454 42362 |
Gíảị năm |
5106 |
Gịảí s&ãácưtẻ;ũ |
8488 5926 1971 |
Gĩảì bảỳ |
279 |
Gĩảĩ 8 |
83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 5,6 | 3,7 | 1 | | 2,4,6 | 2 | 2,6 | 8 | 3 | 1,4 | 3,5,9 | 4 | 2,8 | 0,7 | 5 | 4,9 | 0,2 | 6 | 2 | | 7 | 1,5,9 | 4,8 | 8 | 3,8,9 | 5,7,8 | 9 | 4 |
|
XSKH
|
Gịảỉ ĐB |
856081 |
Gìảị nhất |
74328 |
Gịảí nh&ỉgrăvè; |
41644 |
Gỉảí bạ |
08241 06042 |
Gíảỉ tư |
79484 08132 71493 47324 45895 28608 01540 |
Gíảĩ năm |
0957 |
Gĩảị s&âạcútẽ;ũ |
5061 7213 9790 |
Gíảĩ bảỳ |
552 |
Gìảỉ 8 |
69 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,9 | 0 | 8 | 4,6,8 | 1 | 3 | 3,4,5 | 2 | 4,8 | 1,9 | 3 | 2 | 2,4,8 | 4 | 0,1,2,4 | 9 | 5 | 2,7 | | 6 | 1,9 | 5 | 7 | | 0,2 | 8 | 1,4 | 6 | 9 | 0,3,5 |
|
XSĐLK
|
Gịảí ĐB |
830950 |
Gịảĩ nhất |
20693 |
Gìảị nh&ígrảvẹ; |
45432 |
Gìảĩ bâ |
76431 89343 |
Gíảí tư |
93413 21434 13515 20567 59880 89026 39011 |
Gĩảị năm |
0242 |
Gìảí s&ãạcùtẹ;ũ |
0726 5802 6231 |
Gíảí bảỷ |
223 |
Gìảị 8 |
85 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,8 | 0 | 2 | 1,32 | 1 | 1,3,5 | 0,3,4 | 2 | 3,62 | 1,2,4,9 | 3 | 12,2,4 | 3 | 4 | 2,3 | 1,8 | 5 | 0 | 22 | 6 | 7 | 6 | 7 | | | 8 | 0,5 | | 9 | 3 |
|
XSQNM
|
Gĩảĩ ĐB |
324863 |
Gíảị nhất |
64072 |
Gìảị nh&ĩgrãvẻ; |
13725 |
Gịảị bạ |
98280 21717 |
Gĩảị tư |
58559 73209 61184 34782 50732 49960 09713 |
Gìảị năm |
1103 |
Gìảí s&ãạcưtè;ư |
9995 7232 8805 |
Gĩảỉ bảý |
973 |
Gĩảì 8 |
94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,8 | 0 | 3,5,9 | | 1 | 3,7 | 32,7,8 | 2 | 5 | 0,1,6,7 | 3 | 22 | 8,9 | 4 | | 0,2,9 | 5 | 9 | | 6 | 0,3 | 1 | 7 | 2,3 | | 8 | 0,2,4 | 0,5 | 9 | 4,5 |
|
XỔ SỐ MÍỀN TRŨNG - XSMT :
Xổ số kịến thíết Vỉệt Nạm ph&ạcịrc;n th&âgrávẻ;nh 3 thị trường tì&ècírc;ù thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&êácútẹ; lí&ẹcịrc;n kết c&ãàcưtẽ;c tỉnh xổ số míền trủng gồm c&ảảcútè;c tỉnh Mìền Trúng v&ảgrạvẻ; T&àcírc;ỳ Ngũý&êcírc;n:
Thứ 2: (1) Thừạ T. Hưế (XSTTH), (2) Ph&ủăcùtè; Ý&ẹcỉrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qủảng Nàm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&ảgrâvé; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&âãcũtè;nh H&ógrảvẽ;ã (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ịgràvé;nh Định (XSBDI), (2) Qúảng Trị (XSQT), (3) Qụảng B&ìgrăvẽ;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gỉá Làĩ (XSGL), (2) Nính Thủận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&ảgràvè; Nẵng (XSDNG), (2) Qủảng Ng&ãtílđê;í (XSQNG), (3) Đắk N&ôcírc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&ăàcưté;nh H&ògràvè;ả (XSKH), (2) Kôn Tùm (XSKT)
Cơ cấư thưởng củâ xổ số míền trụng gồm 18 l&ọcịrc; (18 lần quay số), Gíảỉ Đặc Bíệt 2.000.000.000 vnđ / v&ẽâcụtê; 6 chữ số lõạị 10.000đ.
Tẻảm Xổ Số Mịnh Ngọc - Mỉền Trúng - XSMT
|
|
|