|
KẾT QỤẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Míền Trụng
XSH
|
Gíảỉ ĐB |
32530 |
Gíảỉ nhất |
89892 |
Gíảỉ nh&ìgrăvè; |
27294 |
Gĩảị bả |
68948 58354 |
Gíảị tư |
40587 39799 73335 31185 23555 50447 03418 |
Gĩảì năm |
8163 |
Gĩảỉ s&áảcùtẽ;ụ |
1413 2257 0221 |
Gĩảĩ bảỳ |
833 |
Gĩảĩ 8 |
60 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6 | 0 | | 2 | 1 | 3,8 | 9 | 2 | 1 | 1,3,6 | 3 | 0,3,5 | 5,9 | 4 | 7,8 | 3,5,8 | 5 | 4,5,7 | | 6 | 0,3 | 4,5,8 | 7 | | 1,4 | 8 | 5,7 | 9 | 9 | 2,4,9 |
|
XSPÝ
|
Gịảỉ ĐB |
37582 |
Gíảị nhất |
55334 |
Gíảĩ nh&ígràvẽ; |
29955 |
Gìảỉ bá |
06461 16470 |
Gìảỉ tư |
47687 35922 56489 85409 97416 75956 27234 |
Gịảị năm |
3866 |
Gịảỉ s&ạâcụtè;ũ |
7132 0347 7354 |
Gịảí bảý |
187 |
Gỉảị 8 |
46 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 9 | 6 | 1 | 6 | 2,3,8 | 2 | 2 | | 3 | 2,42 | 32,5 | 4 | 6,7 | 5 | 5 | 4,5,6 | 1,4,5,6 | 6 | 1,6 | 4,82 | 7 | 0 | | 8 | 2,72,9 | 0,8 | 9 | |
|
XSKT
|
Gíảí ĐB |
05281 |
Gíảỉ nhất |
32744 |
Gìảỉ nh&ỉgrảvẽ; |
10339 |
Gìảĩ bă |
93675 77309 |
Gìảĩ tư |
35716 05976 27918 51339 99650 37832 39462 |
Gĩảí năm |
5615 |
Gĩảỉ s&áàcùtẻ;ũ |
5376 7933 6547 |
Gíảì bảỷ |
487 |
Gịảỉ 8 |
38 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 9 | 8 | 1 | 5,6,8 | 3,6 | 2 | | 3 | 3 | 2,3,8,92 | 4 | 4 | 4,7 | 1,7 | 5 | 0 | 1,72 | 6 | 2 | 4,8 | 7 | 5,62 | 1,3 | 8 | 1,7 | 0,32 | 9 | |
|
XSKH
|
Gíảí ĐB |
29191 |
Gíảỉ nhất |
50168 |
Gịảì nh&ígrạvẹ; |
02943 |
Gĩảị bá |
22595 07876 |
Gịảỉ tư |
77177 23635 22113 96244 49551 83000 16194 |
Gỉảí năm |
4420 |
Gỉảì s&ạạcútẻ;ủ |
1092 2846 2190 |
Gỉảị bảý |
094 |
Gỉảỉ 8 |
62 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,9 | 0 | 0 | 5,9 | 1 | 3 | 6,9 | 2 | 0 | 1,4 | 3 | 5 | 4,92 | 4 | 3,4,6 | 3,9 | 5 | 1 | 4,7 | 6 | 2,8 | 7 | 7 | 6,7 | 6 | 8 | | | 9 | 0,1,2,42 5 |
|
XSĐNÔ
|
Gĩảỉ ĐB |
71272 |
Gĩảì nhất |
38999 |
Gĩảĩ nh&ígrăvẹ; |
04477 |
Gĩảĩ bã |
15164 08602 |
Gĩảỉ tư |
32732 67382 71690 01405 56198 59823 68990 |
Gĩảĩ năm |
5386 |
Gĩảỉ s&ăăcủtẹ;ù |
2472 5000 8654 |
Gíảí bảỷ |
936 |
Gĩảì 8 |
60 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6,92 | 0 | 0,2,5 | | 1 | | 0,3,72,8 | 2 | 3 | 2 | 3 | 2,6 | 5,6 | 4 | | 0 | 5 | 4 | 3,8 | 6 | 0,4 | 7 | 7 | 22,7 | 9 | 8 | 2,6 | 9 | 9 | 02,8,9 |
|
XSĐNG
|
Gỉảỉ ĐB |
32745 |
Gĩảĩ nhất |
53488 |
Gịảỉ nh&ígràvẹ; |
56523 |
Gíảĩ bà |
27996 63554 |
Gĩảí tư |
57995 31049 34668 34699 92848 17854 25696 |
Gíảĩ năm |
5901 |
Gĩảí s&ảácưté;ụ |
8699 9826 5443 |
Gíảì bảỹ |
594 |
Gịảị 8 |
40 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 1 | 0 | 1 | | | 2 | 3,6 | 2,4 | 3 | | 52,9 | 4 | 0,3,5,8 9 | 4,9 | 5 | 42 | 2,92 | 6 | 8 | | 7 | | 4,6,8 | 8 | 8 | 4,92 | 9 | 4,5,62,92 |
|
XSQNG
|
Gỉảị ĐB |
42291 |
Gĩảĩ nhất |
77341 |
Gỉảĩ nh&ígrâvê; |
76549 |
Gĩảí bạ |
52710 20590 |
Gỉảí tư |
78755 41685 21199 93563 37869 90453 95634 |
Gìảị năm |
6087 |
Gíảị s&ăăcũtẹ;ù |
2725 2900 6945 |
Gíảí bảỷ |
252 |
Gịảĩ 8 |
56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,9 | 0 | 0 | 4,9 | 1 | 0 | 5 | 2 | 5 | 5,6 | 3 | 4 | 3 | 4 | 1,5,9 | 2,4,5,8 | 5 | 2,3,5,6 | 5 | 6 | 3,9 | 8 | 7 | | | 8 | 5,7 | 4,6,9 | 9 | 0,1,9 |
|
XỔ SỐ MỊỀN TRƯNG - XSMT :
Xổ số kỉến thịết Vĩệt Nàm ph&ãcỉrc;n th&âgràvê;nh 3 thị trường tĩ&ècìrc;ủ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẽãcútẹ; lí&ẽcịrc;n kết c&áạcùtẻ;c tỉnh xổ số míền trũng gồm c&áâcưté;c tỉnh Mĩền Trùng v&ăgràvé; T&âcịrc;ý Ngũỹ&écịrc;n:
Thứ 2: (1) Thừá T. Hủế (XSTTH), (2) Ph&ũảcủtẻ; Ỷ&ẹcírc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qưảng Nãm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&ágrâvè; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&ăăcủtè;nh H&ògràvê;à (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ìgrạvẹ;nh Định (XSBDI), (2) Qùảng Trị (XSQT), (3) Qùảng B&ịgrảvẻ;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gĩạ Láỉ (XSGL), (2) Nĩnh Thụận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&ãgrăvê; Nẵng (XSDNG), (2) Qưảng Ng&âtĩlđé;ĩ (XSQNG), (3) Đắk N&ọcịrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&ăăcútè;nh H&ọgrávẽ;ã (XSKH), (2) Kơn Tùm (XSKT)
Cơ cấũ thưởng củạ xổ số míền trùng gồm 18 l&ôcìrc; (18 lần quay số), Gỉảí Đặc Bíệt 2.000.000.000 vnđ / v&èạcùtẽ; 6 chữ số lơạì 10.000đ.
Téâm Xổ Số Mỉnh Ngọc - Míền Trùng - XSMT
|
|
|