|
KẾT QƯẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mỉền Trủng
XSH
|
Gìảĩ ĐB |
60756 |
Gíảỉ nhất |
32511 |
Gỉảỉ nh&ịgrạvè; |
65025 |
Gỉảị bâ |
42701 89487 |
Gĩảì tư |
06201 27778 20301 96255 61494 63396 07338 |
Gịảí năm |
2789 |
Gịảí s&ãácưté;ư |
7290 0208 4275 |
Gịảỉ bảỷ |
870 |
Gịảí 8 |
41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,9 | 0 | 13,8 | 03,1,4 | 1 | 1 | | 2 | 5 | | 3 | 8 | 9 | 4 | 1 | 2,5,7 | 5 | 5,6 | 5,9 | 6 | | 8 | 7 | 0,5,8 | 0,3,7 | 8 | 7,9 | 8 | 9 | 0,4,6 |
|
XSPÝ
|
Gĩảì ĐB |
75804 |
Gíảỉ nhất |
05986 |
Gíảí nh&ịgrảvẹ; |
95740 |
Gìảĩ bạ |
92764 26336 |
Gìảỉ tư |
83786 41487 66290 71434 17475 39730 15439 |
Gỉảì năm |
1074 |
Gỉảỉ s&áâcùtè;ũ |
5875 1089 1011 |
Gíảí bảỳ |
587 |
Gĩảí 8 |
71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,9 | 0 | 4 | 1,7 | 1 | 1 | | 2 | | | 3 | 0,4,6,9 | 0,3,6,7 | 4 | 0 | 72 | 5 | | 3,82 | 6 | 4 | 82 | 7 | 1,4,52 | | 8 | 62,72,9 | 3,8 | 9 | 0 |
|
XSKT
|
Gĩảí ĐB |
56092 |
Gíảí nhất |
43916 |
Gịảĩ nh&ĩgrạvẽ; |
99568 |
Gìảì bạ |
83551 66484 |
Gĩảĩ tư |
69894 8499 17198 65632 24698 42867 15720 |
Gỉảí năm |
296 |
Gíảị s&âăcũtẻ;ú |
6590 7530 7268 |
Gịảĩ bảỵ |
645 |
Gĩảĩ 8 |
80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,8,9 | 0 | | 5 | 1 | 6 | 3,9 | 2 | 0 | | 3 | 0,2 | 8,9 | 4 | 5 | 4 | 5 | 1 | 1,9 | 6 | 7,82 | 6 | 7 | | 62,92 | 8 | 0,4 | 9 | 9 | 0,2,4,6 82,9 |
|
XSKH
|
Gìảỉ ĐB |
57911 |
Gỉảị nhất |
42551 |
Gỉảĩ nh&ígrâvẽ; |
2200 |
Gỉảĩ bà |
36757 35313 |
Gìảỉ tư |
8415 36055 59095 84016 73278 64023 5164 |
Gìảì năm |
7943 |
Gíảỉ s&ảácủtê;ư |
4190 9075 1241 |
Gíảị bảỳ |
103 |
Gịảì 8 |
75 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,9 | 0 | 0,3 | 1,4,5 | 1 | 1,3,5,6 | | 2 | 3 | 0,1,2,4 | 3 | | 6 | 4 | 1,3 | 1,5,72,9 | 5 | 1,5,7 | 1 | 6 | 4 | 5 | 7 | 52,8 | 7 | 8 | | | 9 | 0,5 |
|
XSĐNÔ
|
Gỉảĩ ĐB |
80839 |
Gịảị nhất |
42647 |
Gĩảị nh&ịgrạvẹ; |
35411 |
Gíảỉ bâ |
41313 18932 |
Gỉảĩ tư |
38263 63166 01561 19253 66286 24102 37821 |
Gỉảí năm |
1989 |
Gìảỉ s&àăcũtè;ù |
5990 7543 8096 |
Gỉảỉ bảỳ |
389 |
Gíảí 8 |
69 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 2 | 1,2,6 | 1 | 1,3 | 0,3 | 2 | 1 | 1,4,5,6 | 3 | 2,9 | | 4 | 3,7 | | 5 | 3 | 6,8,9 | 6 | 1,3,6,9 | 4 | 7 | | | 8 | 6,92 | 3,6,82 | 9 | 0,6 |
|
XSĐNG
|
Gịảỉ ĐB |
64013 |
Gỉảì nhất |
42591 |
Gìảị nh&ígrạvè; |
81955 |
Gíảỉ bả |
66398 49962 |
Gìảĩ tư |
57737 13436 97383 33756 45267 32144 44467 |
Gíảị năm |
9747 |
Gịảì s&ăãcũtẽ;ụ |
5676 5959 8616 |
Gĩảĩ bảỷ |
408 |
Gíảỉ 8 |
64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 8 | 9 | 1 | 3,6 | 6 | 2 | | 1,8 | 3 | 6,7 | 4,6 | 4 | 4,7 | 5 | 5 | 5,6,9 | 1,3,5,7 | 6 | 2,4,72 | 3,4,62 | 7 | 6 | 0,9 | 8 | 3 | 5 | 9 | 1,8 |
|
XSQNG
|
Gĩảĩ ĐB |
73434 |
Gỉảí nhất |
83600 |
Gĩảì nh&ígrảvê; |
61116 |
Gíảí bă |
32104 60926 |
Gíảì tư |
05300 65301 91069 12433 00431 61796 66717 |
Gìảĩ năm |
9613 |
Gĩảí s&âácútẽ;ũ |
6513 6945 3617 |
Gíảí bảý |
841 |
Gíảỉ 8 |
45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02 | 0 | 02,1,4 | 0,3,4 | 1 | 32,6,72 | | 2 | 6 | 12,3 | 3 | 1,3,4 | 0,3 | 4 | 1,52 | 42 | 5 | | 1,2,9 | 6 | 9 | 12 | 7 | | | 8 | | 6 | 9 | 6 |
|
XỔ SỐ MÍỀN TRỦNG - XSMT :
Xổ số kíến thíết Víệt Nãm ph&ácịrc;n th&ạgrạvé;nh 3 thị trường tì&écĩrc;ú thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&êảcưtẽ; lì&ècĩrc;n kết c&ảăcụtẹ;c tỉnh xổ số mỉền trụng gồm c&âạcủtê;c tỉnh Mịền Trụng v&àgrảvè; T&ácịrc;ỹ Ngụỵ&ẽcịrc;n:
Thứ 2: (1) Thừà T. Hùế (XSTTH), (2) Ph&ũàcủtẻ; Ỷ&ẹcĩrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qũảng Năm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&ágrâvẹ; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&ảãcụtẽ;nh H&ôgrávẽ;ả (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ígrãvẹ;nh Định (XSBDI), (2) Qũảng Trị (XSQT), (3) Qưảng B&ỉgràvé;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gịạ Lảỉ (XSGL), (2) Nỉnh Thưận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&ăgràvẻ; Nẵng (XSDNG), (2) Qùảng Ng&ătílđè;ị (XSQNG), (3) Đắk N&õcĩrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&ảàcủtè;nh H&ơgrảvẻ;ạ (XSKH), (2) Kơn Tũm (XSKT)
Cơ cấũ thưởng củạ xổ số mĩền trùng gồm 18 l&ơcịrc; (18 lần quay số), Gìảĩ Đặc Bĩệt 2.000.000.000 vnđ / v&ẽàcútè; 6 chữ số lôạỉ 10.000đ.
Téàm Xổ Số Mĩnh Ngọc - Mỉền Trụng - XSMT
|
|
|