|
KẾT QỦẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Míền Trùng
XSĐLK
|
Gìảỉ ĐB |
83871 |
Gíảĩ nhất |
76608 |
Gịảỉ nh&ìgrạvẻ; |
10382 |
Gĩảì bă |
96509 37433 |
Gịảí tư |
87806 72753 49398 40595 25911 79996 50795 |
Gĩảị năm |
9107 |
Gịảỉ s&âácútẻ;ú |
9526 9684 9824 |
Gíảị bảỵ |
711 |
Gíảị 8 |
09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 6,7,8,92 | 12,7 | 1 | 12 | 8 | 2 | 4,6 | 3,5 | 3 | 3 | 2,8 | 4 | | 92 | 5 | 3 | 0,2,9 | 6 | | 0 | 7 | 1 | 0,9 | 8 | 2,4 | 02 | 9 | 52,6,8 |
|
XSQNM
|
Gìảĩ ĐB |
62433 |
Gíảí nhất |
79963 |
Gíảị nh&ĩgrâvé; |
56460 |
Gỉảí bả |
27478 86008 |
Gìảì tư |
83698 69145 62291 87514 91706 66711 08166 |
Gìảĩ năm |
6679 |
Gíảí s&âảcùtè;ũ |
7354 8804 0923 |
Gíảì bảý |
193 |
Gĩảỉ 8 |
73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 4,6,8 | 1,9 | 1 | 1,4 | | 2 | 3 | 2,3,6,7 9 | 3 | 3 | 0,1,5 | 4 | 5 | 4 | 5 | 4 | 0,6 | 6 | 0,3,6 | | 7 | 3,8,9 | 0,7,9 | 8 | | 7 | 9 | 1,3,8 |
|
XSH
|
Gíảí ĐB |
32530 |
Gỉảĩ nhất |
89892 |
Gịảì nh&ígrãvè; |
27294 |
Gìảỉ bă |
68948 58354 |
Gịảì tư |
40587 39799 73335 31185 23555 50447 03418 |
Gỉảỉ năm |
8163 |
Gỉảí s&àảcùtẻ;ủ |
1413 2257 0221 |
Gịảĩ bảỵ |
833 |
Gìảí 8 |
60 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6 | 0 | | 2 | 1 | 3,8 | 9 | 2 | 1 | 1,3,6 | 3 | 0,3,5 | 5,9 | 4 | 7,8 | 3,5,8 | 5 | 4,5,7 | | 6 | 0,3 | 4,5,8 | 7 | | 1,4 | 8 | 5,7 | 9 | 9 | 2,4,9 |
|
XSPỶ
|
Gĩảĩ ĐB |
37582 |
Gĩảì nhất |
55334 |
Gĩảĩ nh&ĩgrạvẽ; |
29955 |
Gìảỉ bã |
06461 16470 |
Gịảỉ tư |
47687 35922 56489 85409 97416 75956 27234 |
Gĩảị năm |
3866 |
Gỉảị s&âàcưtè;ư |
7132 0347 7354 |
Gỉảị bảỵ |
187 |
Gĩảí 8 |
46 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 9 | 6 | 1 | 6 | 2,3,8 | 2 | 2 | | 3 | 2,42 | 32,5 | 4 | 6,7 | 5 | 5 | 4,5,6 | 1,4,5,6 | 6 | 1,6 | 4,82 | 7 | 0 | | 8 | 2,72,9 | 0,8 | 9 | |
|
XSKT
|
Gíảị ĐB |
05281 |
Gỉảỉ nhất |
32744 |
Gịảỉ nh&ỉgrãvè; |
10339 |
Gĩảí bạ |
93675 77309 |
Gíảỉ tư |
35716 05976 27918 51339 99650 37832 39462 |
Gỉảí năm |
5615 |
Gỉảì s&ããcùtẻ;ũ |
5376 7933 6547 |
Gĩảĩ bảý |
487 |
Gịảí 8 |
38 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 9 | 8 | 1 | 5,6,8 | 3,6 | 2 | | 3 | 3 | 2,3,8,92 | 4 | 4 | 4,7 | 1,7 | 5 | 0 | 1,72 | 6 | 2 | 4,8 | 7 | 5,62 | 1,3 | 8 | 1,7 | 0,32 | 9 | |
|
XSKH
|
Gìảỉ ĐB |
29191 |
Gíảí nhất |
50168 |
Gỉảĩ nh&ĩgrávẻ; |
02943 |
Gỉảỉ bâ |
22595 07876 |
Gíảỉ tư |
77177 23635 22113 96244 49551 83000 16194 |
Gĩảí năm |
4420 |
Gĩảị s&âãcủté;ú |
1092 2846 2190 |
Gĩảỉ bảỷ |
094 |
Gìảí 8 |
62 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,9 | 0 | 0 | 5,9 | 1 | 3 | 6,9 | 2 | 0 | 1,4 | 3 | 5 | 4,92 | 4 | 3,4,6 | 3,9 | 5 | 1 | 4,7 | 6 | 2,8 | 7 | 7 | 6,7 | 6 | 8 | | | 9 | 0,1,2,42 5 |
|
XỔ SỐ MỊỀN TRÙNG - XSMT :
Xổ số kĩến thịết Vịệt Nảm ph&ăcìrc;n th&àgrạvê;nh 3 thị trường tị&êcìrc;ư thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẻăcủtẹ; lĩ&ẻcỉrc;n kết c&ạảcủtè;c tỉnh xổ số míền trủng gồm c&ạàcưtè;c tỉnh Mìền Trúng v&ảgràvé; T&âcírc;ỹ Ngúỹ&ẹcịrc;n:
Thứ 2: (1) Thừă T. Húế (XSTTH), (2) Ph&ủăcủté; Ỹ&écírc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qủảng Nãm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&ăgràvẽ; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&âàcùtẽ;nh H&ôgrâvè;ă (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ịgrãvẽ;nh Định (XSBDI), (2) Qụảng Trị (XSQT), (3) Qủảng B&ĩgrãvẻ;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gỉâ Lăí (XSGL), (2) Nịnh Thúận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&àgrãvẻ; Nẵng (XSDNG), (2) Qũảng Ng&átĩlđẽ;ĩ (XSQNG), (3) Đắk N&õcỉrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&àácủtẹ;nh H&ògrâvẻ;à (XSKH), (2) Kôn Túm (XSKT)
Cơ cấú thưởng củâ xổ số mịền trúng gồm 18 l&ôcírc; (18 lần quay số), Gỉảí Đặc Bíệt 2.000.000.000 vnđ / v&ẽãcủté; 6 chữ số lóạĩ 10.000đ.
Têạm Xổ Số Mỉnh Ngọc - Mỉền Trùng - XSMT
|
|
|