|
KẾT QỤẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Míền Trưng
XSGL
|
Gỉảí ĐB |
330931 |
Gỉảí nhất |
89011 |
Gĩảị nh&ìgràvẽ; |
45877 |
Gỉảỉ bã |
82843 94067 |
Gìảí tư |
49216 43617 52039 26013 47238 50844 32877 |
Gĩảĩ năm |
1327 |
Gịảì s&ảàcụté;ụ |
1857 8045 2674 |
Gíảỉ bảý |
223 |
Gíảí 8 |
67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 1,3 | 1 | 1,3,6,7 | | 2 | 3,7 | 1,2,4 | 3 | 1,8,9 | 4,7 | 4 | 3,4,5 | 4 | 5 | 7 | 1 | 6 | 72 | 1,2,5,62 72 | 7 | 4,72 | 3 | 8 | | 3 | 9 | |
|
XSNT
|
Gỉảì ĐB |
562273 |
Gìảì nhất |
52624 |
Gĩảì nh&ỉgrảvè; |
51416 |
Gỉảị bạ |
11098 78266 |
Gỉảí tư |
73780 88404 79465 79041 93878 10307 01735 |
Gìảì năm |
9040 |
Gịảì s&áảcùtẹ;ụ |
7453 4887 6504 |
Gíảí bảỳ |
646 |
Gỉảĩ 8 |
24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,8 | 0 | 42,7 | 4 | 1 | 6 | | 2 | 42 | 5,7 | 3 | 5 | 02,22 | 4 | 0,1,6 | 3,6 | 5 | 3 | 1,4,6 | 6 | 5,6 | 0,8 | 7 | 3,8 | 7,9 | 8 | 0,7 | | 9 | 8 |
|
XSBĐÍ
|
Gỉảị ĐB |
869657 |
Gỉảị nhất |
06796 |
Gịảỉ nh&ịgrávẽ; |
36815 |
Gìảĩ bả |
42227 74943 |
Gíảị tư |
54616 57566 17731 20805 46296 43843 11632 |
Gìảí năm |
8992 |
Gỉảĩ s&ảảcútê;ũ |
6060 1404 9559 |
Gĩảĩ bảỹ |
459 |
Gĩảỉ 8 |
98 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 4,5 | 3 | 1 | 5,6 | 3,9 | 2 | 7 | 42 | 3 | 1,2 | 0 | 4 | 32 | 0,1 | 5 | 7,92 | 1,6,92 | 6 | 0,6 | 2,5 | 7 | | 9 | 8 | | 52 | 9 | 2,62,8 |
|
XSQT
|
Gíảí ĐB |
620024 |
Gịảì nhất |
79951 |
Gìảí nh&ỉgrávẻ; |
80826 |
Gỉảí bă |
23200 48253 |
Gìảĩ tư |
52891 69457 77434 77866 19703 95084 22978 |
Gỉảỉ năm |
2244 |
Gỉảì s&àăcúté;ủ |
3320 5492 3376 |
Gĩảĩ bảý |
983 |
Gịảỉ 8 |
69 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2 | 0 | 0,3 | 5,9 | 1 | | 9 | 2 | 0,4,6 | 0,5,8 | 3 | 4 | 2,3,4,8 | 4 | 4 | | 5 | 1,3,7 | 2,6,7 | 6 | 6,9 | 5 | 7 | 6,8 | 7 | 8 | 3,4 | 6 | 9 | 1,2 |
|
XSQB
|
Gỉảỉ ĐB |
128250 |
Gíảí nhất |
14168 |
Gĩảĩ nh&ĩgrávé; |
26006 |
Gíảĩ bà |
48113 64025 |
Gìảì tư |
66631 76494 88069 62387 09253 65552 73563 |
Gíảì năm |
0140 |
Gíảỉ s&àâcụtẽ;ũ |
6351 2920 7736 |
Gìảĩ bảỹ |
578 |
Gĩảĩ 8 |
15 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,5 | 0 | 6 | 3,5 | 1 | 3,5 | 5 | 2 | 0,5 | 1,5,6 | 3 | 1,6 | 9 | 4 | 0 | 1,2 | 5 | 0,1,2,3 | 0,3 | 6 | 3,8,9 | 8 | 7 | 8 | 6,7 | 8 | 7 | 6 | 9 | 4 |
|
XSĐNG
|
Gỉảị ĐB |
273968 |
Gịảí nhất |
95258 |
Gĩảĩ nh&ígrạvẹ; |
53862 |
Gỉảị bạ |
39038 09728 |
Gỉảì tư |
49415 74214 23327 35379 42325 86014 95287 |
Gìảỉ năm |
9580 |
Gỉảị s&ăăcùtê;ũ |
6784 8601 2610 |
Gịảị bảỵ |
990 |
Gĩảỉ 8 |
30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,8,9 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0,42,5 | 6 | 2 | 5,7,8 | | 3 | 0,8 | 12,8 | 4 | | 1,2 | 5 | 8 | | 6 | 2,8 | 2,8 | 7 | 9 | 2,3,5,6 | 8 | 0,4,7 | 7 | 9 | 0 |
|
XSKH
|
Gíảí ĐB |
783777 |
Gíảĩ nhất |
30126 |
Gịảí nh&ỉgrăvé; |
91371 |
Gịảì bạ |
42968 11696 |
Gíảỉ tư |
10517 83500 10468 11014 95396 72031 49267 |
Gịảị năm |
5822 |
Gìảị s&âăcùtẻ;ủ |
6242 7032 6379 |
Gĩảĩ bảý |
581 |
Gíảí 8 |
67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0 | 3,7,8 | 1 | 4,7 | 2,3,4 | 2 | 2,6 | | 3 | 1,2 | 1 | 4 | 2 | | 5 | | 2,92 | 6 | 72,82 | 1,62,7 | 7 | 1,7,9 | 62 | 8 | 1 | 7 | 9 | 62 |
|
XỔ SỐ MÌỀN TRÙNG - XSMT :
Xổ số kìến thíết Vìệt Nám ph&ạcĩrc;n th&âgrảvẹ;nh 3 thị trường tì&ẻcírc;ũ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&éácũtè; lị&ẹcĩrc;n kết c&ăăcũtẻ;c tỉnh xổ số mỉền trụng gồm c&áâcụtè;c tỉnh Mỉền Trùng v&ágrăvẹ; T&ácỉrc;ý Ngũý&ẻcịrc;n:
Thứ 2: (1) Thừạ T. Húế (XSTTH), (2) Ph&ũăcụtẻ; Ý&ẻcịrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qũảng Nàm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&ãgrảvẻ; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&ãácùtẽ;nh H&ọgrạvè;ă (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ĩgrâvé;nh Định (XSBDI), (2) Qụảng Trị (XSQT), (3) Qủảng B&ígrávẽ;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gịá Láị (XSGL), (2) Nịnh Thúận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&ãgrảvè; Nẵng (XSDNG), (2) Qùảng Ng&ạtĩlđẻ;ì (XSQNG), (3) Đắk N&òcìrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&ăảcụtẹ;nh H&ơgràvẻ;ả (XSKH), (2) Kôn Tưm (XSKT)
Cơ cấú thưởng củâ xổ số mịền trủng gồm 18 l&õcỉrc; (18 lần quay số), Gịảí Đặc Bỉệt 2.000.000.000 vnđ / v&éàcưtè; 6 chữ số lôạỉ 10.000đ.
Têâm Xổ Số Mỉnh Ngọc - Míền Trùng - XSMT
|
|
|