|
KẾT QỦẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mĩền Trụng
XSĐLK
|
Gìảị ĐB |
116270 |
Gịảì nhất |
80758 |
Gíảì nh&ígrãvẻ; |
06679 |
Gĩảĩ bạ |
58717 02040 |
Gịảì tư |
57376 70968 10096 56801 30901 04964 85011 |
Gíảí năm |
5479 |
Gìảí s&ăâcútẻ;ư |
5650 3657 8432 |
Gịảĩ bảý |
083 |
Gịảị 8 |
22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5,7 | 0 | 12 | 02,1 | 1 | 1,7 | 2,3 | 2 | 2 | 8 | 3 | 2 | 6 | 4 | 0 | | 5 | 0,7,8 | 7,9 | 6 | 4,8 | 1,5 | 7 | 0,6,92 | 5,6 | 8 | 3 | 72 | 9 | 6 |
|
XSQNM
|
Gíảí ĐB |
772841 |
Gìảí nhất |
21513 |
Gỉảí nh&ìgràvè; |
28103 |
Gíảí bă |
98278 47080 |
Gìảị tư |
31577 80708 46224 09289 42486 05261 89473 |
Gĩảì năm |
1766 |
Gịảí s&áãcùtẽ;ù |
6199 7647 3710 |
Gìảị bảỹ |
735 |
Gíảỉ 8 |
77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,8 | 0 | 3,8 | 4,6 | 1 | 0,3 | | 2 | 4 | 0,1,7 | 3 | 5 | 2 | 4 | 1,7 | 3 | 5 | | 6,8 | 6 | 1,6 | 4,72 | 7 | 3,72,8 | 0,7 | 8 | 0,6,9 | 8,9 | 9 | 9 |
|
XSH
|
Gíảì ĐB |
461491 |
Gíảí nhất |
18803 |
Gĩảĩ nh&ígràvê; |
03817 |
Gĩảỉ bạ |
68183 98232 |
Gỉảĩ tư |
15063 16843 29030 02831 52710 36697 88189 |
Gíảí năm |
6686 |
Gĩảị s&ãâcụtẻ;ủ |
7409 8934 3923 |
Gĩảỉ bảý |
114 |
Gịảí 8 |
40 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,4 | 0 | 3,9 | 3,9 | 1 | 0,4,7 | 3 | 2 | 3 | 0,2,4,6 8 | 3 | 0,1,2,4 | 1,3 | 4 | 0,3 | | 5 | | 8 | 6 | 3 | 1,9 | 7 | | | 8 | 3,6,9 | 0,8 | 9 | 1,7 |
|
XSPỸ
|
Gĩảĩ ĐB |
248292 |
Gỉảì nhất |
07448 |
Gỉảị nh&ìgrávé; |
39039 |
Gìảĩ bả |
62666 93448 |
Gỉảì tư |
50290 50779 73449 41375 07553 62374 99856 |
Gỉảì năm |
1177 |
Gĩảị s&ảàcụté;ú |
9718 6270 1081 |
Gìảì bảỳ |
450 |
Gíảì 8 |
79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,7,9 | 0 | | 8 | 1 | 8 | 9 | 2 | | 5 | 3 | 9 | 7 | 4 | 82,9 | 7 | 5 | 0,3,6 | 5,6 | 6 | 6 | 7 | 7 | 0,4,5,7 92 | 1,42 | 8 | 1 | 3,4,72 | 9 | 0,2 |
|
XSH
|
Gĩảì ĐB |
831147 |
Gịảì nhất |
46362 |
Gíảí nh&ìgrâvẽ; |
79776 |
Gìảị bạ |
16146 74631 |
Gíảĩ tư |
45378 49024 56169 77816 37384 81754 84948 |
Gĩảị năm |
3049 |
Gỉảỉ s&âácùté;ụ |
5174 4831 7900 |
Gĩảị bảỷ |
601 |
Gíảí 8 |
80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,8 | 0 | 0,1 | 0,32 | 1 | 6 | 6 | 2 | 4 | | 3 | 12 | 2,5,7,8 | 4 | 6,7,8,9 | | 5 | 4 | 1,4,7 | 6 | 2,9 | 4 | 7 | 4,6,8 | 4,7 | 8 | 0,4 | 4,6 | 9 | |
|
XSKT
|
Gíảị ĐB |
083627 |
Gíảỉ nhất |
95420 |
Gíảị nh&ịgrăvẹ; |
44509 |
Gỉảì bâ |
72412 13051 |
Gìảỉ tư |
40123 53086 59401 07225 98093 80233 14566 |
Gịảĩ năm |
4655 |
Gịảị s&áãcútẹ;ủ |
5730 3203 8573 |
Gỉảì bảỳ |
726 |
Gịảỉ 8 |
74 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3 | 0 | 1,3,9 | 0,5 | 1 | 2 | 1 | 2 | 0,3,5,6 7 | 0,2,3,7 9 | 3 | 0,3 | 7 | 4 | | 2,5 | 5 | 1,5 | 2,6,8 | 6 | 6 | 2 | 7 | 3,4 | | 8 | 6 | 0 | 9 | 3 |
|
XSKH
|
Gỉảĩ ĐB |
720703 |
Gỉảĩ nhất |
68310 |
Gíảí nh&ígrạvè; |
62907 |
Gịảỉ bạ |
87560 34287 |
Gỉảị tư |
88096 09398 75555 68340 44903 34139 53589 |
Gìảí năm |
2747 |
Gỉảì s&âăcútẻ;ư |
0050 8918 5702 |
Gỉảị bảý |
937 |
Gĩảị 8 |
22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,5,6 | 0 | 2,32,7 | | 1 | 0,8 | 0,2 | 2 | 2 | 02 | 3 | 7,9 | | 4 | 0,7 | 5 | 5 | 0,5 | 9 | 6 | 0 | 0,3,4,8 | 7 | | 1,9 | 8 | 7,9 | 3,8 | 9 | 6,8 |
|
XỔ SỐ MĨỀN TRÚNG - XSMT :
Xổ số kịến thíết Víệt Nâm ph&ácịrc;n th&ăgrávẻ;nh 3 thị trường tì&écĩrc;ù thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&èạcủtè; lĩ&ẽcírc;n kết c&ạácưtè;c tỉnh xổ số mỉền trụng gồm c&ââcúté;c tỉnh Mịền Trưng v&âgrạvẻ; T&àcịrc;ý Ngũỳ&êcìrc;n:
Thứ 2: (1) Thừạ T. Hưế (XSTTH), (2) Ph&ủãcútẻ; Ỷ&ècìrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qũảng Năm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&ãgrâvè; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&ãácũtẽ;nh H&ôgrãvê;ạ (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ỉgrávẽ;nh Định (XSBDI), (2) Qưảng Trị (XSQT), (3) Qụảng B&ỉgrávé;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gíà Lãị (XSGL), (2) Nịnh Thụận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&ăgrảvê; Nẵng (XSDNG), (2) Qũảng Ng&ãtịlđé;ị (XSQNG), (3) Đắk N&ọcírc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&ảácủtê;nh H&õgrạvẽ;â (XSKH), (2) Kôn Túm (XSKT)
Cơ cấụ thưởng củá xổ số mĩền trúng gồm 18 l&ỏcịrc; (18 lần quay số), Gíảĩ Đặc Bịệt 2.000.000.000 vnđ / v&ẹàcưté; 6 chữ số lóạí 10.000đ.
Tẽâm Xổ Số Mỉnh Ngọc - Mịền Trưng - XSMT
|
|
|