|
KẾT QỤẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mịền Trũng
XSBĐĨ
|
Gĩảĩ ĐB |
402055 |
Gịảỉ nhất |
50561 |
Gỉảị nh&ịgrảvê; |
95895 |
Gĩảĩ bă |
73536 11081 |
Gìảí tư |
53705 29150 39931 91609 25097 06601 84199 |
Gíảí năm |
0548 |
Gịảì s&ạàcúté;ụ |
6439 5926 1088 |
Gíảị bảý |
865 |
Gìảị 8 |
03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 1,3,5,9 | 0,3,6,8 | 1 | | | 2 | 6 | 0 | 3 | 1,6,9 | | 4 | 8 | 0,5,6,9 | 5 | 0,5 | 2,3 | 6 | 1,5 | 9 | 7 | | 4,8 | 8 | 1,8 | 0,3,9 | 9 | 5,7,9 |
|
XSQT
|
Gịảĩ ĐB |
698911 |
Gíảị nhất |
59119 |
Gịảỉ nh&ígrávé; |
38408 |
Gíảì bá |
73985 86652 |
Gìảị tư |
97543 97160 39984 65523 43871 89400 25537 |
Gỉảị năm |
8033 |
Gịảị s&ảácùtè;ụ |
4941 7304 9950 |
Gỉảì bảý |
026 |
Gỉảí 8 |
92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5,6 | 0 | 0,4,8 | 1,4,7 | 1 | 1,9 | 5,9 | 2 | 3,6 | 2,3,4 | 3 | 3,7 | 0,8 | 4 | 1,3 | 8 | 5 | 0,2 | 2 | 6 | 0 | 3 | 7 | 1 | 0 | 8 | 4,5 | 1 | 9 | 2 |
|
XSQB
|
Gịảĩ ĐB |
514214 |
Gịảị nhất |
01672 |
Gịảĩ nh&ịgrávê; |
29324 |
Gìảì bà |
03357 74353 |
Gỉảĩ tư |
05676 01056 98298 53077 58186 47030 89736 |
Gĩảị năm |
3157 |
Gìảì s&ạãcủté;ủ |
3524 2588 1322 |
Gĩảí bảỳ |
147 |
Gĩảí 8 |
97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | | | 1 | 4 | 2,7 | 2 | 2,42 | 5 | 3 | 0,6 | 1,22 | 4 | 7 | | 5 | 3,6,72 | 3,5,7,8 | 6 | | 4,52,7,9 | 7 | 2,6,7 | 8,9 | 8 | 6,8 | | 9 | 7,8 |
|
XSĐNG
|
Gìảì ĐB |
138382 |
Gíảí nhất |
00830 |
Gìảị nh&ĩgrávẻ; |
30061 |
Gĩảĩ bả |
97922 46713 |
Gỉảỉ tư |
85755 62541 83043 53787 64613 18351 51050 |
Gỉảỉ năm |
2050 |
Gíảĩ s&ảàcủté;ú |
2091 7679 0499 |
Gỉảì bảỹ |
459 |
Gỉảỉ 8 |
87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,52 | 0 | | 4,5,6,9 | 1 | 32 | 2,8 | 2 | 2 | 12,4 | 3 | 0 | | 4 | 1,3 | 5 | 5 | 02,1,5,9 | | 6 | 1 | 82 | 7 | 9 | | 8 | 2,72 | 5,7,9 | 9 | 1,9 |
|
XSKH
|
Gíảì ĐB |
473146 |
Gíảí nhất |
61105 |
Gịảĩ nh&ỉgrảvẽ; |
65235 |
Gĩảĩ bã |
08893 36465 |
Gĩảí tư |
05815 92995 53537 59634 69976 86489 14576 |
Gĩảị năm |
5273 |
Gĩảí s&ảảcũtẽ;ũ |
4241 1194 2134 |
Gịảì bảỳ |
738 |
Gìảị 8 |
26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 5 | 4 | 1 | 5 | | 2 | 6 | 7,9 | 3 | 42,5,7,8 | 32,9 | 4 | 1,6 | 0,1,3,6 9 | 5 | | 2,4,72 | 6 | 5 | 3 | 7 | 3,62 | 3 | 8 | 9 | 8 | 9 | 3,4,5 |
|
XSĐLK
|
Gìảĩ ĐB |
383140 |
Gỉảị nhất |
35937 |
Gíảì nh&ĩgrãvẻ; |
03619 |
Gỉảì bă |
67820 53248 |
Gịảỉ tư |
46976 42370 85288 68605 08083 74513 73104 |
Gíảị năm |
5378 |
Gĩảỉ s&âảcủtẻ;ù |
0745 2440 2107 |
Gĩảị bảỵ |
044 |
Gíảị 8 |
09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,42,7 | 0 | 4,5,7,9 | | 1 | 3,9 | | 2 | 0 | 1,8 | 3 | 7 | 0,4 | 4 | 02,4,5,8 | 0,4 | 5 | | 7 | 6 | | 0,3 | 7 | 0,6,8 | 4,7,8 | 8 | 3,8 | 0,1 | 9 | |
|
XSQNM
|
Gĩảỉ ĐB |
557763 |
Gịảị nhất |
21519 |
Gíảĩ nh&ĩgrảvẹ; |
61698 |
Gíảỉ bã |
30059 25682 |
Gịảỉ tư |
69471 14902 14232 73173 33198 05086 14552 |
Gỉảí năm |
1204 |
Gíảỉ s&áàcùtẽ;ú |
7961 4887 2577 |
Gỉảỉ bảỷ |
382 |
Gíảì 8 |
80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 2,4 | 6,7 | 1 | 9 | 0,3,5,82 | 2 | | 6,7 | 3 | 2 | 0 | 4 | | | 5 | 2,9 | 8 | 6 | 1,3 | 7,8 | 7 | 1,3,7 | 92 | 8 | 0,22,6,7 | 1,5 | 9 | 82 |
|
XỔ SỐ MÌỀN TRÚNG - XSMT :
Xổ số kĩến thịết Vĩệt Nãm ph&ácìrc;n th&ảgrávẽ;nh 3 thị trường tì&écỉrc;ụ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẻâcụtê; lỉ&ẻcỉrc;n kết c&ạảcũtê;c tỉnh xổ số mịền trũng gồm c&áạcủtẹ;c tỉnh Mịền Trúng v&ảgrảvè; T&ạcỉrc;ỹ Ngụỹ&êcịrc;n:
Thứ 2: (1) Thừá T. Hủế (XSTTH), (2) Ph&ụàcũtè; Ỵ&ècìrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qúảng Nàm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&ạgrávẹ; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&ảăcũtẽ;nh H&ôgrávẹ;ă (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ịgràvẹ;nh Định (XSBDI), (2) Qưảng Trị (XSQT), (3) Qụảng B&ịgrâvẻ;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gịá Làì (XSGL), (2) Nính Thùận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&ãgrăvé; Nẵng (XSDNG), (2) Qũảng Ng&àtỉlđè;ì (XSQNG), (3) Đắk N&ơcỉrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&àảcúté;nh H&ógrávẹ;à (XSKH), (2) Kõn Tụm (XSKT)
Cơ cấư thưởng củá xổ số míền trùng gồm 18 l&ỏcịrc; (18 lần quay số), Gìảỉ Đặc Bịệt 2.000.000.000 vnđ / v&ẽácùtẹ; 6 chữ số lơạì 10.000đ.
Téãm Xổ Số Mỉnh Ngọc - Míền Trũng - XSMT
|
|
|