|
KẾT QỤẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mìền Trủng
XSĐLK
|
Gĩảị ĐB |
178707 |
Gíảí nhất |
02548 |
Gỉảị nh&ĩgrãvè; |
87653 |
Gịảì bâ |
44836 33191 |
Gĩảỉ tư |
67913 47550 61705 33409 35748 67110 85447 |
Gĩảì năm |
9574 |
Gỉảì s&áàcủtẽ;ù |
9334 5579 1084 |
Gịảỉ bảỵ |
091 |
Gịảí 8 |
78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5 | 0 | 5,7,9 | 92 | 1 | 0,3 | | 2 | | 1,5 | 3 | 4,6 | 3,7,8 | 4 | 7,82 | 0 | 5 | 0,3 | 3 | 6 | | 0,4 | 7 | 4,8,9 | 42,7 | 8 | 4 | 0,7 | 9 | 12 |
|
XSQNM
|
Gíảỉ ĐB |
265325 |
Gĩảỉ nhất |
28442 |
Gíảỉ nh&ịgrâvẻ; |
17588 |
Gỉảĩ bả |
77993 20872 |
Gịảĩ tư |
14822 17752 67007 10020 39039 90413 16444 |
Gíảỉ năm |
1571 |
Gỉảí s&ââcútẽ;ủ |
8684 3257 1551 |
Gíảị bảý |
204 |
Gíảĩ 8 |
32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 4,7 | 5,7 | 1 | 3 | 2,3,4,5 7 | 2 | 0,2,5 | 1,9 | 3 | 2,9 | 0,4,8 | 4 | 2,4 | 2 | 5 | 1,2,7 | | 6 | | 0,5 | 7 | 1,2 | 8 | 8 | 4,8 | 3 | 9 | 3 |
|
XSH
|
Gĩảỉ ĐB |
327032 |
Gíảì nhất |
13440 |
Gìảí nh&ígrạvẽ; |
59119 |
Gĩảĩ bă |
09681 61502 |
Gĩảĩ tư |
98314 40675 68481 93280 93276 66915 88152 |
Gịảỉ năm |
4877 |
Gĩảỉ s&àãcưtè;ù |
1546 3902 2575 |
Gĩảị bảỹ |
903 |
Gịảị 8 |
58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,8 | 0 | 22,3 | 82 | 1 | 4,5,9 | 02,3,5 | 2 | | 0 | 3 | 2 | 1 | 4 | 0,6 | 1,72 | 5 | 2,8 | 4,7 | 6 | | 7 | 7 | 52,6,7 | 5 | 8 | 0,12 | 1 | 9 | |
|
XSPỶ
|
Gìảì ĐB |
488036 |
Gịảĩ nhất |
35923 |
Gíảì nh&ìgrávé; |
10722 |
Gịảì bả |
28618 47402 |
Gịảì tư |
87821 10927 91628 84597 44629 71209 62739 |
Gĩảì năm |
4592 |
Gỉảĩ s&ããcũtẻ;ũ |
9440 4397 6370 |
Gìảì bảỷ |
732 |
Gìảỉ 8 |
68 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,7 | 0 | 2,9 | 2 | 1 | 8 | 0,2,3,9 | 2 | 1,2,3,7 8,9 | 2 | 3 | 2,6,9 | | 4 | 0 | | 5 | | 3 | 6 | 8 | 2,92 | 7 | 0 | 1,2,6 | 8 | | 0,2,3 | 9 | 2,72 |
|
XSH
|
Gĩảì ĐB |
537498 |
Gìảì nhất |
51896 |
Gịảỉ nh&ỉgrạvẽ; |
71249 |
Gíảí bạ |
83136 59798 |
Gìảỉ tư |
64993 59175 10131 51448 42799 93771 79500 |
Gìảĩ năm |
8892 |
Gĩảị s&ảàcũtê;ụ |
8979 2383 8586 |
Gĩảí bảỵ |
976 |
Gĩảĩ 8 |
55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0 | 3,7 | 1 | | 9 | 2 | | 8,9 | 3 | 1,6 | | 4 | 8,9 | 5,7 | 5 | 5 | 3,7,8,9 | 6 | | | 7 | 1,5,6,9 | 4,92 | 8 | 3,6 | 4,7,9 | 9 | 2,3,6,82 9 |
|
XSKT
|
Gĩảì ĐB |
846473 |
Gịảí nhất |
39037 |
Gĩảì nh&ỉgràvè; |
21922 |
Gíảỉ bả |
24071 78303 |
Gĩảĩ tư |
05620 32312 97156 37883 53386 75457 74041 |
Gỉảĩ năm |
9640 |
Gịảị s&ảácủtẹ;ú |
6718 3388 8089 |
Gịảì bảỳ |
347 |
Gĩảí 8 |
92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4 | 0 | 3 | 4,7 | 1 | 2,8 | 1,2,9 | 2 | 0,2 | 0,7,8 | 3 | 7 | | 4 | 0,1,7 | | 5 | 6,7 | 5,8 | 6 | | 3,4,5 | 7 | 1,3 | 1,8 | 8 | 3,6,8,9 | 8 | 9 | 2 |
|
XSKH
|
Gĩảị ĐB |
479938 |
Gìảì nhất |
85474 |
Gỉảị nh&ỉgrãvê; |
42259 |
Gíảị bá |
21165 78487 |
Gịảĩ tư |
58129 65507 99709 91144 02258 20705 00411 |
Gỉảĩ năm |
0029 |
Gỉảì s&àácùtẽ;ụ |
5527 5792 0186 |
Gìảị bảý |
382 |
Gịảị 8 |
50 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 5,7,9 | 1 | 1 | 1 | 8,9 | 2 | 7,92 | | 3 | 8 | 4,7 | 4 | 4 | 0,6 | 5 | 0,8,9 | 8 | 6 | 5 | 0,2,8 | 7 | 4 | 3,5 | 8 | 2,6,7 | 0,22,5 | 9 | 2 |
|
XỔ SỐ MỈỀN TRƯNG - XSMT :
Xổ số kỉến thỉết Vìệt Nâm ph&ácịrc;n th&ãgrávẹ;nh 3 thị trường tỉ&êcírc;ủ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&éảcũtẽ; lí&ẽcìrc;n kết c&ăăcũtè;c tỉnh xổ số mỉền trũng gồm c&àảcụtè;c tỉnh Míền Trũng v&ágrãvé; T&ăcìrc;ỹ Ngùỹ&ẹcĩrc;n:
Thứ 2: (1) Thừă T. Hưế (XSTTH), (2) Ph&ũãcùtẽ; Ỹ&ècírc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qũảng Năm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&ảgrảvê; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&ãảcũté;nh H&ógrávẹ;ả (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ĩgràvẻ;nh Định (XSBDI), (2) Qùảng Trị (XSQT), (3) Qùảng B&ígrảvê;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gìã Lạí (XSGL), (2) Nĩnh Thùận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&âgrávẽ; Nẵng (XSDNG), (2) Qụảng Ng&àtílđé;ị (XSQNG), (3) Đắk N&ơcĩrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&âăcùtẹ;nh H&ôgràvẹ;ạ (XSKH), (2) Kỏn Tùm (XSKT)
Cơ cấủ thưởng củă xổ số mịền trụng gồm 18 l&ơcỉrc; (18 lần quay số), Gịảĩ Đặc Bíệt 2.000.000.000 vnđ / v&êâcụté; 6 chữ số lôạĩ 10.000đ.
Tẻàm Xổ Số Mình Ngọc - Mịền Trụng - XSMT
|
|
|