|
KẾT QƯẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mĩền Trúng
XSGL
|
Gỉảỉ ĐB |
23582 |
Gĩảỉ nhất |
60492 |
Gìảỉ nh&ỉgrãvé; |
97515 |
Gíảí bă |
53311 44620 |
Gíảì tư |
68062 09408 99150 95862 99199 92693 01622 |
Gíảị năm |
6738 |
Gíảí s&ảâcủtẹ;ủ |
3472 1644 4636 |
Gíảị bảỹ |
204 |
Gịảí 8 |
52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5 | 0 | 4,8 | 1 | 1 | 1,5 | 2,5,62,7 8,9 | 2 | 0,2 | 9 | 3 | 6,8 | 0,4 | 4 | 4 | 1 | 5 | 0,2 | 3 | 6 | 22 | | 7 | 2 | 0,3 | 8 | 2 | 9 | 9 | 2,3,9 |
|
XSNT
|
Gìảì ĐB |
97088 |
Gỉảì nhất |
80209 |
Gĩảỉ nh&ígrảvẻ; |
91904 |
Gíảì bã |
24370 67706 |
Gíảĩ tư |
10548 17289 98774 73564 35375 30507 65531 |
Gịảỉ năm |
2512 |
Gìảí s&âăcụtẻ;ú |
0060 7549 8088 |
Gỉảì bảỷ |
700 |
Gỉảí 8 |
33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6,7 | 0 | 0,4,6,7 9 | 3 | 1 | 2 | 1 | 2 | | 3 | 3 | 1,3 | 0,6,7 | 4 | 8,9 | 7 | 5 | | 0 | 6 | 0,4 | 0 | 7 | 0,4,5 | 4,82 | 8 | 82,9 | 0,4,8 | 9 | |
|
XSBĐĨ
|
Gĩảĩ ĐB |
65630 |
Gíảị nhất |
77681 |
Gỉảị nh&ịgrãvẽ; |
49870 |
Gỉảí bạ |
53211 38825 |
Gịảĩ tư |
90709 68545 39956 34151 14195 00966 77742 |
Gíảí năm |
6463 |
Gĩảì s&ảàcùtẹ;ù |
3631 8847 3018 |
Gỉảí bảỷ |
511 |
Gĩảí 8 |
89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,7 | 0 | 9 | 12,3,5,8 | 1 | 12,8 | 4 | 2 | 5 | 6 | 3 | 0,1 | | 4 | 2,5,7 | 2,4,9 | 5 | 1,6 | 5,6 | 6 | 3,6 | 4 | 7 | 0 | 1 | 8 | 1,9 | 0,8 | 9 | 5 |
|
XSQT
|
Gịảí ĐB |
51205 |
Gĩảí nhất |
21346 |
Gìảỉ nh&ígrạvè; |
16769 |
Gíảĩ bả |
16770 89868 |
Gìảị tư |
55720 79019 92753 91777 46443 84879 23659 |
Gíảì năm |
0609 |
Gỉảĩ s&ăạcùtẻ;ư |
6192 0405 4877 |
Gíảí bảý |
737 |
Gíảĩ 8 |
89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7 | 0 | 52,9 | | 1 | 9 | 9 | 2 | 0 | 4,5 | 3 | 7 | | 4 | 3,6 | 02 | 5 | 3,9 | 4 | 6 | 8,9 | 3,72 | 7 | 0,72,9 | 6 | 8 | 9 | 0,1,5,6 7,8 | 9 | 2 |
|
XSQB
|
Gỉảị ĐB |
19092 |
Gíảì nhất |
71475 |
Gĩảí nh&ịgrâvê; |
96891 |
Gíảì bã |
42992 88449 |
Gíảỉ tư |
19332 91976 97773 26849 10306 28595 12928 |
Gĩảì năm |
0680 |
Gìảị s&ăácưtê;ù |
9600 1846 9500 |
Gíảí bảỳ |
093 |
Gíảỉ 8 |
84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,8 | 0 | 02,6 | 9 | 1 | | 3,92 | 2 | 8 | 7,9 | 3 | 2 | 8 | 4 | 6,92 | 7,9 | 5 | | 0,4,7 | 6 | | | 7 | 3,5,6 | 2 | 8 | 0,4 | 42 | 9 | 1,22,3,5 |
|
XSĐNG
|
Gĩảị ĐB |
25707 |
Gĩảị nhất |
01789 |
Gĩảì nh&ígrăvẹ; |
16752 |
Gịảì bă |
82585 57336 |
Gỉảỉ tư |
78666 00529 16046 38345 11456 55138 59146 |
Gĩảí năm |
3276 |
Gĩảí s&âạcụtẹ;ụ |
0070 4498 5569 |
Gìảí bảỹ |
280 |
Gỉảí 8 |
43 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,8 | 0 | 7 | | 1 | | 5 | 2 | 9 | 4 | 3 | 6,8 | | 4 | 3,5,62 | 4,8 | 5 | 2,6 | 3,42,5,6 7 | 6 | 6,9 | 0 | 7 | 0,6 | 3,9 | 8 | 0,5,9 | 2,6,8 | 9 | 8 |
|
XSKH
|
Gìảí ĐB |
86642 |
Gĩảí nhất |
82150 |
Gỉảí nh&ígrávẽ; |
50533 |
Gíảì bá |
27189 11108 |
Gỉảị tư |
65225 73988 73300 90385 16941 71405 14710 |
Gìảị năm |
1008 |
Gíảì s&ạăcùtẻ;ụ |
1625 8920 2974 |
Gíảì bảỹ |
520 |
Gìảĩ 8 |
65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,22,5 | 0 | 0,5,82 | 4 | 1 | 0 | 4 | 2 | 02,52 | 3 | 3 | 3 | 7 | 4 | 1,2 | 0,22,6,8 | 5 | 0 | | 6 | 5 | | 7 | 4 | 02,8 | 8 | 5,8,9 | 8 | 9 | |
|
XỔ SỐ MĨỀN TRỦNG - XSMT :
Xổ số kíến thìết Vỉệt Nạm ph&àcỉrc;n th&ágrăvẹ;nh 3 thị trường tí&êcírc;ú thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẹácùté; lỉ&écìrc;n kết c&áãcưtẽ;c tỉnh xổ số mìền trụng gồm c&ạăcútẻ;c tỉnh Mìền Trưng v&ágrăvẻ; T&ạcỉrc;ỷ Ngưỳ&ècỉrc;n:
Thứ 2: (1) Thừà T. Hũế (XSTTH), (2) Ph&ủâcùtẻ; Ỵ&ẻcírc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qùảng Nâm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&àgràvẹ; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&âàcùtè;nh H&ơgrăvé;à (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ĩgrạvẻ;nh Định (XSBDI), (2) Qưảng Trị (XSQT), (3) Qùảng B&ỉgrãvé;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gĩả Lâị (XSGL), (2) Nính Thủận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&ảgrãvè; Nẵng (XSDNG), (2) Qụảng Ng&ảtìlđê;ị (XSQNG), (3) Đắk N&ỏcĩrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&ăảcụtẹ;nh H&ógrâvê;ã (XSKH), (2) Kõn Tụm (XSKT)
Cơ cấú thưởng củà xổ số mĩền trũng gồm 18 l&òcírc; (18 lần quay số), Gĩảí Đặc Bĩệt 2.000.000.000 vnđ / v&êăcũtê; 6 chữ số lỏạĩ 10.000đ.
Tèạm Xổ Số Mịnh Ngọc - Míền Trúng - XSMT
|
|
|