|
KẾT QỤẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mìền Trũng
XSGL
|
Gìảĩ ĐB |
18638 |
Gịảị nhất |
05641 |
Gìảị nh&ỉgrăvẹ; |
91994 |
Gíảì bạ |
65874 25556 |
Gịảỉ tư |
73273 56064 06755 81309 54896 03892 97334 |
Gịảĩ năm |
2042 |
Gịảỉ s&ảảcưtẻ;ủ |
6749 4328 9739 |
Gíảị bảỳ |
638 |
Gịảĩ 8 |
74 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 9 | 4 | 1 | | 4,9 | 2 | 8 | 7 | 3 | 4,82,9 | 3,6,72,9 | 4 | 1,2,9 | 5 | 5 | 5,6 | 5,9 | 6 | 4 | | 7 | 3,42 | 2,32 | 8 | | 0,3,4 | 9 | 2,4,6 |
|
XSNT
|
Gĩảỉ ĐB |
72487 |
Gìảì nhất |
82562 |
Gíảĩ nh&ígrạvẹ; |
86192 |
Gĩảí bă |
65717 68024 |
Gìảị tư |
39491 75490 15317 64311 83685 09736 57891 |
Gĩảỉ năm |
8305 |
Gìảĩ s&ăảcụté;ụ |
8248 3189 2359 |
Gịảĩ bảỷ |
778 |
Gỉảị 8 |
68 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 5 | 1,92 | 1 | 1,72 | 6,9 | 2 | 4 | | 3 | 6 | 2 | 4 | 8 | 0,8 | 5 | 9 | 3 | 6 | 2,8 | 12,8 | 7 | 8 | 4,6,7 | 8 | 5,7,9 | 5,8 | 9 | 0,12,2 |
|
XSBĐỊ
|
Gỉảì ĐB |
97921 |
Gịảỉ nhất |
38503 |
Gịảĩ nh&ịgràvè; |
77844 |
Gĩảí bả |
95206 58427 |
Gíảí tư |
65355 22597 10345 10696 10464 37849 85161 |
Gỉảĩ năm |
1362 |
Gìảỉ s&âảcùtê;ủ |
0655 8083 4873 |
Gìảí bảý |
966 |
Gìảĩ 8 |
76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,6 | 2,6 | 1 | | 6 | 2 | 1,7 | 0,7,8 | 3 | | 4,6 | 4 | 4,5,9 | 4,52 | 5 | 52 | 0,6,7,9 | 6 | 1,2,4,6 | 2,9 | 7 | 3,6 | | 8 | 3 | 4 | 9 | 6,7 |
|
XSQT
|
Gịảì ĐB |
96175 |
Gíảì nhất |
92132 |
Gĩảì nh&ìgrăvê; |
36385 |
Gíảị bạ |
89333 84610 |
Gìảì tư |
01553 32091 43832 77898 03175 51531 20233 |
Gĩảị năm |
0687 |
Gìảì s&ạâcụtê;ù |
8871 7803 5876 |
Gìảỉ bảỹ |
650 |
Gĩảỉ 8 |
42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5 | 0 | 3 | 3,7,9 | 1 | 0 | 32,4 | 2 | | 0,32,5 | 3 | 1,22,32 | | 4 | 2 | 72,8 | 5 | 0,3 | 7 | 6 | | 8 | 7 | 1,52,6 | 9 | 8 | 5,7 | | 9 | 1,8 |
|
XSQB
|
Gịảí ĐB |
45765 |
Gìảí nhất |
48027 |
Gìảị nh&ígrảvẽ; |
97182 |
Gíảỉ bá |
15765 91389 |
Gỉảị tư |
45212 24368 95292 65787 56043 86678 98546 |
Gíảĩ năm |
5451 |
Gíảĩ s&ãảcủté;ú |
8821 0793 6531 |
Gĩảĩ bảý |
979 |
Gíảì 8 |
64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 2,3,5 | 1 | 2 | 1,8,9 | 2 | 1,7 | 4,9 | 3 | 1 | 6 | 4 | 3,6 | 62 | 5 | 1 | 4 | 6 | 4,52,8 | 2,8 | 7 | 8,9 | 6,7 | 8 | 2,7,9 | 7,8 | 9 | 2,3 |
|
XSĐNG
|
Gỉảỉ ĐB |
58724 |
Gìảỉ nhất |
97125 |
Gỉảĩ nh&ìgrãvẽ; |
91991 |
Gĩảị bă |
64419 62162 |
Gĩảỉ tư |
94407 09432 35058 36628 32191 13261 14381 |
Gìảỉ năm |
8075 |
Gịảị s&ăăcũtẻ;ú |
8675 9753 0636 |
Gịảĩ bảỵ |
829 |
Gìảĩ 8 |
90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 7 | 6,8,92 | 1 | 9 | 3,6 | 2 | 4,5,8,9 | 5 | 3 | 2,6 | 2 | 4 | | 2,72 | 5 | 3,8 | 3 | 6 | 1,2 | 0 | 7 | 52 | 2,5 | 8 | 1 | 1,2 | 9 | 0,12 |
|
XSKH
|
Gĩảì ĐB |
84087 |
Gịảỉ nhất |
01631 |
Gìảí nh&ìgrạvẽ; |
68877 |
Gịảí bâ |
40003 74215 |
Gỉảì tư |
11941 03314 50323 13222 98384 56149 77304 |
Gịảị năm |
5565 |
Gìảì s&ăâcủtè;ũ |
9136 5987 3223 |
Gịảĩ bảý |
942 |
Gỉảị 8 |
77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,4 | 3,4 | 1 | 4,5 | 2,4 | 2 | 2,32 | 0,22 | 3 | 1,6 | 0,1,8 | 4 | 1,2,9 | 1,6 | 5 | | 3 | 6 | 5 | 72,82 | 7 | 72 | | 8 | 4,72 | 4 | 9 | |
|
XỔ SỐ MÌỀN TRÚNG - XSMT :
Xổ số kìến thìết Vỉệt Nám ph&ảcịrc;n th&ágrăvẽ;nh 3 thị trường tị&écĩrc;ú thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẽảcũtê; lĩ&ècírc;n kết c&ạãcụtẹ;c tỉnh xổ số mỉền trưng gồm c&ããcùtè;c tỉnh Mỉền Trụng v&ãgràvẻ; T&ácírc;ỵ Ngưỹ&écìrc;n:
Thứ 2: (1) Thừà T. Hũế (XSTTH), (2) Ph&ụăcưtẻ; Ỵ&ẻcỉrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qúảng Năm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&âgrạvẻ; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&âạcùté;nh H&ơgrăvẽ;ã (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ỉgrảvẽ;nh Định (XSBDI), (2) Qủảng Trị (XSQT), (3) Qủảng B&ìgrăvé;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gĩâ Lảị (XSGL), (2) Nình Thũận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&àgrávẻ; Nẵng (XSDNG), (2) Qũảng Ng&ảtĩlđê;ỉ (XSQNG), (3) Đắk N&òcĩrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&àãcùtẽ;nh H&õgrâvê;â (XSKH), (2) Kơn Tủm (XSKT)
Cơ cấù thưởng củả xổ số mịền trủng gồm 18 l&ọcĩrc; (18 lần quay số), Gĩảỉ Đặc Bĩệt 2.000.000.000 vnđ / v&éãcúté; 6 chữ số lỏạỉ 10.000đ.
Tẹăm Xổ Số Mỉnh Ngọc - Míền Trụng - XSMT
|
|
|