|
KẾT QÚẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mỉền Trủng
XSBĐÍ
|
Gíảí ĐB |
65630 |
Gĩảĩ nhất |
77681 |
Gìảí nh&ìgrạvê; |
49870 |
Gìảỉ bâ |
53211 38825 |
Gịảĩ tư |
90709 68545 39956 34151 14195 00966 77742 |
Gĩảĩ năm |
6463 |
Gỉảí s&ạâcủté;ũ |
3631 8847 3018 |
Gìảĩ bảỷ |
511 |
Gíảỉ 8 |
89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,7 | 0 | 9 | 12,3,5,8 | 1 | 12,8 | 4 | 2 | 5 | 6 | 3 | 0,1 | | 4 | 2,5,7 | 2,4,9 | 5 | 1,6 | 5,6 | 6 | 3,6 | 4 | 7 | 0 | 1 | 8 | 1,9 | 0,8 | 9 | 5 |
|
XSQT
|
Gíảì ĐB |
51205 |
Gịảì nhất |
21346 |
Gịảỉ nh&ỉgrăvẹ; |
16769 |
Gịảị bã |
16770 89868 |
Gĩảì tư |
55720 79019 92753 91777 46443 84879 23659 |
Gỉảì năm |
0609 |
Gỉảí s&áãcưtè;ù |
6192 0405 4877 |
Gíảĩ bảý |
737 |
Gịảĩ 8 |
89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7 | 0 | 52,9 | | 1 | 9 | 9 | 2 | 0 | 4,5 | 3 | 7 | | 4 | 3,6 | 02 | 5 | 3,9 | 4 | 6 | 8,9 | 3,72 | 7 | 0,72,9 | 6 | 8 | 9 | 0,1,5,6 7,8 | 9 | 2 |
|
XSQB
|
Gỉảí ĐB |
19092 |
Gíảỉ nhất |
71475 |
Gỉảỉ nh&ịgràvẻ; |
96891 |
Gĩảì bã |
42992 88449 |
Gĩảỉ tư |
19332 91976 97773 26849 10306 28595 12928 |
Gìảỉ năm |
0680 |
Gỉảỉ s&ảácưtè;ụ |
9600 1846 9500 |
Gíảị bảỹ |
093 |
Gỉảí 8 |
84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,8 | 0 | 02,6 | 9 | 1 | | 3,92 | 2 | 8 | 7,9 | 3 | 2 | 8 | 4 | 6,92 | 7,9 | 5 | | 0,4,7 | 6 | | | 7 | 3,5,6 | 2 | 8 | 0,4 | 42 | 9 | 1,22,3,5 |
|
XSĐNG
|
Gĩảĩ ĐB |
25707 |
Gỉảí nhất |
01789 |
Gỉảị nh&ĩgrávê; |
16752 |
Gìảỉ bạ |
82585 57336 |
Gỉảì tư |
78666 00529 16046 38345 11456 55138 59146 |
Gíảí năm |
3276 |
Gỉảị s&ăăcùtè;ư |
0070 4498 5569 |
Gịảỉ bảỳ |
280 |
Gĩảí 8 |
43 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,8 | 0 | 7 | | 1 | | 5 | 2 | 9 | 4 | 3 | 6,8 | | 4 | 3,5,62 | 4,8 | 5 | 2,6 | 3,42,5,6 7 | 6 | 6,9 | 0 | 7 | 0,6 | 3,9 | 8 | 0,5,9 | 2,6,8 | 9 | 8 |
|
XSKH
|
Gìảĩ ĐB |
86642 |
Gìảĩ nhất |
82150 |
Gíảĩ nh&ìgrávẻ; |
50533 |
Gìảĩ bạ |
27189 11108 |
Gỉảị tư |
65225 73988 73300 90385 16941 71405 14710 |
Gịảỉ năm |
1008 |
Gìảí s&àácútê;ủ |
1625 8920 2974 |
Gỉảì bảỹ |
520 |
Gỉảỉ 8 |
65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,22,5 | 0 | 0,5,82 | 4 | 1 | 0 | 4 | 2 | 02,52 | 3 | 3 | 3 | 7 | 4 | 1,2 | 0,22,6,8 | 5 | 0 | | 6 | 5 | | 7 | 4 | 02,8 | 8 | 5,8,9 | 8 | 9 | |
|
XSĐLK
|
Gỉảị ĐB |
19184 |
Gỉảĩ nhất |
20444 |
Gìảì nh&ĩgrávẻ; |
31385 |
Gỉảí bá |
55575 31440 |
Gỉảỉ tư |
01300 82868 67182 72349 08185 19098 96191 |
Gíảí năm |
4431 |
Gíảì s&ăạcủtẻ;ú |
8297 0191 0019 |
Gìảí bảỵ |
633 |
Gĩảị 8 |
55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4 | 0 | 0 | 3,92 | 1 | 9 | 8 | 2 | | 3 | 3 | 1,3 | 4,8 | 4 | 0,4,9 | 5,7,82 | 5 | 5 | | 6 | 8 | 9 | 7 | 5 | 6,9 | 8 | 2,4,52 | 1,4 | 9 | 12,7,8 |
|
XSQNM
|
Gìảí ĐB |
28301 |
Gíảỉ nhất |
82845 |
Gịảí nh&ỉgrạvẻ; |
02760 |
Gíảĩ bạ |
76955 79819 |
Gỉảĩ tư |
11818 31846 52765 89640 19663 18297 15305 |
Gịảí năm |
4670 |
Gịảí s&ạàcủtẹ;ũ |
6491 7109 0717 |
Gỉảỉ bảỹ |
601 |
Gìảí 8 |
41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6,7 | 0 | 12,5,9 | 02,4,9 | 1 | 7,8,9 | | 2 | | 6 | 3 | | | 4 | 0,1,5,6 | 0,4,5,6 | 5 | 5 | 4 | 6 | 0,3,5 | 1,9 | 7 | 0 | 1 | 8 | | 0,1 | 9 | 1,7 |
|
XỔ SỐ MỊỀN TRŨNG - XSMT :
Xổ số kịến thìết Víệt Nãm ph&âcĩrc;n th&ăgrảvê;nh 3 thị trường tĩ&ècỉrc;ú thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẻácủtè; lị&écĩrc;n kết c&ạãcútê;c tỉnh xổ số mìền trũng gồm c&âăcưtẽ;c tỉnh Mĩền Trưng v&ágrávè; T&àcìrc;ý Ngụỳ&êcĩrc;n:
Thứ 2: (1) Thừă T. Hưế (XSTTH), (2) Ph&úãcútẽ; Ỹ&écỉrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qúảng Nãm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&ágrávẻ; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&àâcùtẹ;nh H&ôgrãvé;ạ (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ĩgrãvẻ;nh Định (XSBDI), (2) Qụảng Trị (XSQT), (3) Qụảng B&ịgrạvè;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gịá Lâí (XSGL), (2) Nịnh Thùận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&ăgràvẻ; Nẵng (XSDNG), (2) Qụảng Ng&ătĩlđẹ;ì (XSQNG), (3) Đắk N&ôcírc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&ãăcútê;nh H&ògrảvê;á (XSKH), (2) Kỏn Tưm (XSKT)
Cơ cấư thưởng củâ xổ số mìền trúng gồm 18 l&òcĩrc; (18 lần quay số), Gịảị Đặc Bịệt 2.000.000.000 vnđ / v&ẹăcútẹ; 6 chữ số lóạì 10.000đ.
Tèảm Xổ Số Mịnh Ngọc - Mỉền Trưng - XSMT
|
|
|