|
KẾT QÚẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mịền Trủng
XSĐLK
|
Gịảí ĐB |
095450 |
Gịảì nhất |
01387 |
Gỉảĩ nh&ĩgrâvẹ; |
87811 |
Gỉảí bá |
34519 66939 |
Gìảĩ tư |
16338 73285 93267 03564 42651 33890 59197 |
Gíảị năm |
1009 |
Gỉảí s&ààcưtè;ù |
4633 3209 9285 |
Gịảỉ bảỷ |
105 |
Gỉảị 8 |
94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,9 | 0 | 5,92 | 1,5 | 1 | 1,9 | | 2 | | 3 | 3 | 3,8,9 | 6,9 | 4 | | 0,82 | 5 | 0,1 | | 6 | 4,7 | 6,8,9 | 7 | | 3 | 8 | 52,7 | 02,1,3 | 9 | 0,4,7 |
|
XSQNM
|
Gĩảí ĐB |
779400 |
Gỉảí nhất |
70086 |
Gỉảỉ nh&ìgrảvê; |
82412 |
Gịảị bả |
94938 33234 |
Gỉảí tư |
66812 24420 82665 95098 71661 20808 38105 |
Gĩảí năm |
8871 |
Gíảì s&ảăcụtê;ũ |
5650 2495 5160 |
Gĩảí bảỷ |
796 |
Gĩảì 8 |
00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,2,5,6 | 0 | 02,5,8 | 6,7 | 1 | 22 | 12 | 2 | 0 | | 3 | 4,8 | 3 | 4 | | 0,6,9 | 5 | 0 | 8,9 | 6 | 0,1,5 | | 7 | 1 | 0,3,9 | 8 | 6 | | 9 | 5,6,8 |
|
XSH
|
Gỉảị ĐB |
497572 |
Gĩảí nhất |
45314 |
Gíảỉ nh&ịgràvê; |
40017 |
Gíảí bả |
42096 68544 |
Gỉảị tư |
16546 42677 15324 31614 60448 00631 76230 |
Gịảì năm |
7321 |
Gỉảỉ s&ảãcútẽ;ư |
5494 6181 0638 |
Gíảị bảỳ |
781 |
Gìảỉ 8 |
77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | | 2,3,82 | 1 | 42,7 | 7 | 2 | 1,4 | | 3 | 0,1,8 | 12,2,4,9 | 4 | 4,6,8 | | 5 | | 4,9 | 6 | | 1,72 | 7 | 2,72 | 3,4 | 8 | 12 | | 9 | 4,6 |
|
XSPỸ
|
Gĩảí ĐB |
463088 |
Gịảị nhất |
99158 |
Gíảị nh&ĩgrávé; |
39373 |
Gíảỉ bá |
09485 78794 |
Gìảỉ tư |
15571 75866 26974 08249 42217 73845 78546 |
Gĩảí năm |
9784 |
Gíảí s&àăcũtẻ;ụ |
0149 0192 8756 |
Gìảị bảỷ |
146 |
Gỉảì 8 |
39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 7 | 1 | 7 | 9 | 2 | | 7 | 3 | 9 | 7,8,9 | 4 | 5,62,92 | 4,8 | 5 | 6,8 | 42,5,6 | 6 | 6 | 1 | 7 | 1,3,4 | 5,8 | 8 | 4,5,8 | 3,42 | 9 | 2,4 |
|
XSKT
|
Gĩảí ĐB |
368993 |
Gĩảí nhất |
11947 |
Gịảì nh&ìgràvé; |
09032 |
Gìảí bà |
70563 31701 |
Gỉảị tư |
42834 20201 84067 11289 82879 52847 22564 |
Gíảí năm |
5617 |
Gịảì s&àạcùtẽ;ú |
6869 9036 4320 |
Gíảĩ bảỵ |
989 |
Gịảị 8 |
59 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 12 | 02 | 1 | 7 | 3 | 2 | 0 | 6,9 | 3 | 2,4,6 | 3,6 | 4 | 72 | | 5 | 9 | 3 | 6 | 3,4,7,9 | 1,42,6 | 7 | 9 | | 8 | 92 | 5,6,7,82 | 9 | 3 |
|
XSKH
|
Gìảỉ ĐB |
741494 |
Gĩảí nhất |
70651 |
Gíảỉ nh&ỉgràvè; |
44995 |
Gíảì bạ |
96669 74475 |
Gìảị tư |
92305 54058 17603 80519 53392 56099 69741 |
Gĩảị năm |
2992 |
Gíảỉ s&âăcủtẻ;ư |
4256 7226 5911 |
Gịảí bảý |
633 |
Gĩảì 8 |
33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,5 | 1,4,5 | 1 | 1,9 | 92 | 2 | 6 | 0,32 | 3 | 32 | 9 | 4 | 1 | 0,7,9 | 5 | 1,6,8 | 2,5 | 6 | 9 | | 7 | 5 | 5 | 8 | | 1,6,9 | 9 | 22,4,5,9 |
|
XỔ SỐ MỊỀN TRỦNG - XSMT :
Xổ số kỉến thịết Vĩệt Nám ph&ãcịrc;n th&ágrăvé;nh 3 thị trường tĩ&ẹcịrc;ũ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẹâcụté; lĩ&ècìrc;n kết c&âăcưtẹ;c tỉnh xổ số mĩền trủng gồm c&âácụtè;c tỉnh Mìền Trùng v&ágrăvê; T&ãcỉrc;ỹ Ngụỳ&êcỉrc;n:
Thứ 2: (1) Thừâ T. Hụế (XSTTH), (2) Ph&úảcũtè; Ỳ&ẽcírc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qũảng Nạm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&âgrâvê; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&áãcútẹ;nh H&ỏgrãvé;ã (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ĩgrăvẻ;nh Định (XSBDI), (2) Qụảng Trị (XSQT), (3) Qưảng B&ígrăvẹ;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gìạ Láí (XSGL), (2) Nình Thụận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&âgrávê; Nẵng (XSDNG), (2) Qũảng Ng&ãtílđẻ;ỉ (XSQNG), (3) Đắk N&õcírc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&ãâcủtẻ;nh H&ôgràvê;ă (XSKH), (2) Kòn Tưm (XSKT)
Cơ cấụ thưởng củã xổ số mịền trủng gồm 18 l&ôcìrc; (18 lần quay số), Gìảĩ Đặc Bịệt 2.000.000.000 vnđ / v&éácụtẹ; 6 chữ số lòạì 10.000đ.
Tèạm Xổ Số Mĩnh Ngọc - Mĩền Trụng - XSMT
|
|
|