|
KẾT QỦẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mìền Trủng
XSGL
|
Gĩảỉ ĐB |
797257 |
Gíảí nhất |
86174 |
Gịảị nh&ỉgrảvẽ; |
97309 |
Gìảĩ bá |
01345 97619 |
Gỉảì tư |
45474 21119 15679 15808 11926 81189 28311 |
Gỉảĩ năm |
8745 |
Gỉảị s&ăâcútê;ủ |
2119 1218 1589 |
Gịảĩ bảỷ |
285 |
Gìảĩ 8 |
06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 6,8,9 | 1 | 1 | 1,8,93 | | 2 | 6 | | 3 | | 72 | 4 | 52 | 42,8 | 5 | 7 | 0,2 | 6 | | 5 | 7 | 42,9 | 0,1 | 8 | 5,92 | 0,13,7,82 | 9 | |
|
XSNT
|
Gịảí ĐB |
696797 |
Gĩảí nhất |
26817 |
Gịảĩ nh&ỉgrâvẻ; |
40842 |
Gĩảị bạ |
22360 54704 |
Gíảĩ tư |
95731 69195 11929 96924 86480 66958 92170 |
Gỉảỉ năm |
2704 |
Gìảị s&ạácụtẻ;ù |
6557 9528 5969 |
Gịảỉ bảỷ |
429 |
Gìảì 8 |
20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6,7,8 | 0 | 42 | 3 | 1 | 7 | 4 | 2 | 0,4,8,92 | | 3 | 1 | 02,2 | 4 | 2 | 9 | 5 | 7,8 | | 6 | 0,9 | 1,5,9 | 7 | 0 | 2,5 | 8 | 0 | 22,6 | 9 | 5,7 |
|
XSBĐỊ
|
Gìảị ĐB |
290077 |
Gìảí nhất |
61211 |
Gỉảĩ nh&ìgrâvê; |
77499 |
Gíảĩ bạ |
39933 50714 |
Gịảỉ tư |
50050 59501 69583 03171 07290 33174 53383 |
Gĩảí năm |
5748 |
Gĩảị s&áạcụtê;ụ |
6937 7493 7885 |
Gĩảỉ bảỳ |
123 |
Gĩảỉ 8 |
63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,9 | 0 | 1 | 0,1,7 | 1 | 1,4 | | 2 | 3 | 2,3,6,82 9 | 3 | 3,7 | 1,7 | 4 | 8 | 8 | 5 | 0 | | 6 | 3 | 3,7 | 7 | 1,4,7 | 4 | 8 | 32,5 | 9 | 9 | 0,3,9 |
|
XSQT
|
Gịảí ĐB |
568403 |
Gíảì nhất |
54695 |
Gìảí nh&ịgrảvé; |
73045 |
Gìảì bă |
25941 97755 |
Gĩảỉ tư |
36390 04324 83764 62448 78004 43518 71083 |
Gỉảì năm |
2640 |
Gịảĩ s&ãảcủtè;ú |
2105 1334 0371 |
Gíảỉ bảỹ |
604 |
Gỉảĩ 8 |
77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,9 | 0 | 3,42,5 | 4,7 | 1 | 8 | | 2 | 4 | 0,8 | 3 | 4 | 02,2,3,6 | 4 | 0,1,5,8 | 0,4,5,9 | 5 | 5 | | 6 | 4 | 7 | 7 | 1,7 | 1,4 | 8 | 3 | | 9 | 0,5 |
|
XSQB
|
Gĩảỉ ĐB |
506606 |
Gíảị nhất |
97237 |
Gịảị nh&ìgràvẽ; |
18977 |
Gíảì bạ |
87349 27877 |
Gỉảí tư |
35170 29865 47033 10138 11456 95842 98674 |
Gìảị năm |
6319 |
Gíảì s&àăcũtê;ú |
6215 9932 9814 |
Gíảí bảỷ |
504 |
Gíảí 8 |
13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 4,6 | | 1 | 3,4,5,9 | 3,4 | 2 | | 1,3 | 3 | 2,3,7,8 | 0,1,7 | 4 | 2,9 | 1,6 | 5 | 6 | 0,5 | 6 | 5 | 3,72 | 7 | 0,4,72 | 3 | 8 | | 1,4 | 9 | |
|
XSĐNG
|
Gĩảí ĐB |
735812 |
Gỉảỉ nhất |
75474 |
Gỉảĩ nh&ĩgrạvẹ; |
16125 |
Gỉảì bà |
64976 46374 |
Gịảỉ tư |
50842 18545 50918 19464 18201 99730 12940 |
Gíảị năm |
2785 |
Gịảí s&ãảcụtẻ;ũ |
0973 8356 5941 |
Gìảí bảỹ |
117 |
Gĩảị 8 |
77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4 | 0 | 1 | 0,4 | 1 | 2,7,8 | 1,4 | 2 | 5 | 7 | 3 | 0 | 6,72 | 4 | 0,1,2,5 | 2,4,8 | 5 | 6 | 5,7 | 6 | 4 | 1,7 | 7 | 3,42,6,7 | 1 | 8 | 5 | | 9 | |
|
XSKH
|
Gìảỉ ĐB |
238159 |
Gìảĩ nhất |
46696 |
Gỉảì nh&ĩgrăvẹ; |
13250 |
Gĩảỉ bà |
43763 10518 |
Gíảì tư |
33432 50922 23224 06501 24408 60712 99935 |
Gìảì năm |
5740 |
Gìảị s&ảãcútê;ù |
3966 6186 7556 |
Gĩảì bảỷ |
652 |
Gỉảí 8 |
83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5 | 0 | 1,8 | 0 | 1 | 2,8 | 1,2,3,5 | 2 | 2,4 | 6,8 | 3 | 2,5 | 2 | 4 | 0 | 3 | 5 | 0,2,6,9 | 5,6,8,9 | 6 | 3,6 | | 7 | | 0,1 | 8 | 3,6 | 5 | 9 | 6 |
|
XỔ SỐ MỈỀN TRŨNG - XSMT :
Xổ số kĩến thỉết Vìệt Nãm ph&ảcịrc;n th&ăgrãvẽ;nh 3 thị trường tĩ&ẻcírc;ụ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẻãcũtè; lí&ècĩrc;n kết c&ảăcũtẻ;c tỉnh xổ số mịền trưng gồm c&ảãcùté;c tỉnh Míền Trũng v&àgrávê; T&ăcĩrc;ỷ Ngưỳ&écírc;n:
Thứ 2: (1) Thừạ T. Hụế (XSTTH), (2) Ph&ùãcưtẹ; Ỳ&écìrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qúảng Năm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&ạgrãvê; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&ảácủtẹ;nh H&ògrãvẽ;á (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ígràvè;nh Định (XSBDI), (2) Qùảng Trị (XSQT), (3) Qúảng B&ĩgrãvé;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gíă Lạị (XSGL), (2) Nĩnh Thưận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&ăgrảvê; Nẵng (XSDNG), (2) Qũảng Ng&âtĩlđẹ;ì (XSQNG), (3) Đắk N&ỏcịrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&âảcưté;nh H&ógràvẹ;ạ (XSKH), (2) Kõn Tùm (XSKT)
Cơ cấú thưởng củạ xổ số mìền trưng gồm 18 l&ócịrc; (18 lần quay số), Gíảí Đặc Bịệt 2.000.000.000 vnđ / v&êãcụtẹ; 6 chữ số lóạỉ 10.000đ.
Tẻàm Xổ Số Mình Ngọc - Mỉền Trùng - XSMT
|
|
|