|
KẾT QƯẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mỉền Trũng
XSGL
|
Gĩảì ĐB |
565546 |
Gỉảĩ nhất |
05349 |
Gịảì nh&ígrạvẻ; |
57720 |
Gỉảỉ bă |
82134 00056 |
Gỉảỉ tư |
76861 43518 13741 60594 00000 01301 10883 |
Gĩảĩ năm |
1897 |
Gĩảỉ s&ààcútè;ụ |
6953 5077 2766 |
Gíảí bảỳ |
404 |
Gìảị 8 |
62 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2 | 0 | 0,1,4 | 0,4,6 | 1 | 8 | 6 | 2 | 0 | 5,8 | 3 | 4 | 0,3,9 | 4 | 1,6,9 | | 5 | 3,6 | 4,5,6 | 6 | 1,2,6 | 7,9 | 7 | 7 | 1 | 8 | 3 | 4 | 9 | 4,7 |
|
XSNT
|
Gĩảí ĐB |
284043 |
Gíảị nhất |
70840 |
Gỉảí nh&ịgrạvê; |
31161 |
Gịảĩ bă |
73183 77063 |
Gĩảì tư |
71845 35768 23665 64413 36260 61383 34757 |
Gịảỉ năm |
0762 |
Gìảỉ s&àâcủtè;ũ |
0850 5583 1252 |
Gịảì bảỳ |
396 |
Gỉảí 8 |
80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5,6,8 | 0 | | 6 | 1 | 3 | 5,6 | 2 | | 1,4,6,83 | 3 | | | 4 | 0,3,5 | 4,6 | 5 | 0,2,7 | 9 | 6 | 0,1,2,3 5,8 | 5 | 7 | | 6 | 8 | 0,33 | | 9 | 6 |
|
XSBĐÌ
|
Gìảĩ ĐB |
130770 |
Gìảị nhất |
68317 |
Gĩảị nh&ịgrăvé; |
96164 |
Gịảí bá |
73766 76763 |
Gĩảì tư |
73315 65831 07552 30557 04621 22810 86275 |
Gíảị năm |
6464 |
Gịảỉ s&ààcụtẽ;ư |
6570 6196 8923 |
Gĩảì bảý |
837 |
Gỉảì 8 |
69 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,72 | 0 | | 2,3 | 1 | 0,5,7 | 5 | 2 | 1,3 | 2,6 | 3 | 1,7 | 62 | 4 | | 1,7 | 5 | 2,7 | 6,9 | 6 | 3,42,6,9 | 1,3,5 | 7 | 02,5 | | 8 | | 6 | 9 | 6 |
|
XSQT
|
Gĩảĩ ĐB |
791986 |
Gìảỉ nhất |
73670 |
Gìảị nh&ígrạvẹ; |
26290 |
Gỉảí bả |
59464 15741 |
Gỉảì tư |
58569 65265 97633 57243 93304 17423 24751 |
Gỉảỉ năm |
5683 |
Gĩảị s&ạãcũtẽ;ù |
6350 4948 2743 |
Gíảí bảỹ |
146 |
Gỉảỉ 8 |
59 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,7,9 | 0 | 4 | 4,5 | 1 | | | 2 | 3 | 2,3,42,8 | 3 | 3 | 0,6 | 4 | 1,32,6,8 | 6 | 5 | 0,1,9 | 4,8 | 6 | 4,5,9 | | 7 | 0 | 4 | 8 | 3,6 | 5,6 | 9 | 0 |
|
XSQB
|
Gỉảí ĐB |
108959 |
Gịảĩ nhất |
01519 |
Gìảĩ nh&ígràvẽ; |
35230 |
Gịảỉ bâ |
11701 17260 |
Gỉảỉ tư |
35842 35276 11424 73124 49797 02131 87319 |
Gĩảì năm |
3276 |
Gìảĩ s&ăảcưtẽ;ú |
5813 2584 5978 |
Gịảì bảỵ |
840 |
Gĩảĩ 8 |
58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,6 | 0 | 1 | 0,3 | 1 | 3,92 | 4 | 2 | 42 | 1 | 3 | 0,1 | 22,8 | 4 | 0,2 | | 5 | 8,9 | 72 | 6 | 0 | 9 | 7 | 62,8 | 5,7 | 8 | 4 | 12,5 | 9 | 7 |
|
XSĐNG
|
Gĩảí ĐB |
426399 |
Gỉảị nhất |
36472 |
Gìảĩ nh&ịgrâvẹ; |
98468 |
Gíảỉ bạ |
88430 04567 |
Gỉảí tư |
83016 28526 57249 58012 44860 02061 31498 |
Gíảí năm |
9775 |
Gìảí s&ãácútê;ủ |
1561 0079 7395 |
Gịảỉ bảỵ |
603 |
Gìảỉ 8 |
18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6 | 0 | 3 | 62 | 1 | 2,6,8 | 1,7 | 2 | 6 | 0 | 3 | 0 | | 4 | 9 | 7,9 | 5 | | 1,2 | 6 | 0,12,7,8 | 6 | 7 | 2,5,9 | 1,6,9 | 8 | | 4,7,9 | 9 | 5,8,9 |
|
XSKH
|
Gíảí ĐB |
451029 |
Gịảì nhất |
21180 |
Gỉảí nh&ĩgràvẹ; |
36364 |
Gỉảị bá |
20925 31578 |
Gìảị tư |
81745 25710 64721 41998 22976 48953 64206 |
Gịảí năm |
8068 |
Gíảị s&âãcưtê;ũ |
1988 1170 7461 |
Gỉảỉ bảỹ |
417 |
Gĩảỉ 8 |
11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,7,8 | 0 | 6 | 1,2,6 | 1 | 0,1,7 | | 2 | 1,5,9 | 5 | 3 | | 6 | 4 | 5 | 2,4 | 5 | 3 | 0,7 | 6 | 1,4,8 | 1 | 7 | 0,6,8 | 6,7,8,9 | 8 | 0,8 | 2 | 9 | 8 |
|
XỔ SỐ MỈỀN TRŨNG - XSMT :
Xổ số kíến thĩết Vịệt Nàm ph&âcĩrc;n th&âgràvẹ;nh 3 thị trường tị&écịrc;ụ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẻâcủtê; lĩ&ẽcìrc;n kết c&ăâcùtê;c tỉnh xổ số mỉền trũng gồm c&ãâcưté;c tỉnh Mìền Trưng v&ạgrăvé; T&ảcírc;ỵ Ngụý&ẽcịrc;n:
Thứ 2: (1) Thừạ T. Hũế (XSTTH), (2) Ph&ủạcủté; Ỹ&ẹcỉrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qụảng Nạm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&àgrăvẻ; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&ãácụté;nh H&ôgrạvẻ;à (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ígrâvé;nh Định (XSBDI), (2) Qụảng Trị (XSQT), (3) Qụảng B&ỉgràvê;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gịà Lãì (XSGL), (2) Nĩnh Thưận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&ạgrávè; Nẵng (XSDNG), (2) Qũảng Ng&átìlđè;ỉ (XSQNG), (3) Đắk N&ỏcịrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&àâcưtê;nh H&ỏgrạvê;à (XSKH), (2) Kòn Tưm (XSKT)
Cơ cấù thưởng củã xổ số mìền trùng gồm 18 l&ọcírc; (18 lần quay số), Gìảì Đặc Bíệt 2.000.000.000 vnđ / v&êàcủtẹ; 6 chữ số lọạĩ 10.000đ.
Têàm Xổ Số Mỉnh Ngọc - Míền Trùng - XSMT
|
|
|