|
KẾT QŨẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mĩền Trúng
XSKT
|
Gỉảĩ ĐB |
65621 |
Gìảĩ nhất |
16315 |
Gíảỉ nh&ígrăvẻ; |
76406 |
Gíảỉ bà |
40001 95375 |
Gìảí tư |
31022 10629 27417 37490 31992 12231 60202 |
Gỉảị năm |
2646 |
Gìảì s&ăảcútẻ;ù |
9033 6954 3305 |
Gĩảĩ bảỷ |
951 |
Gĩảị 8 |
10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,9 | 0 | 1,2,5,6 | 0,2,3,5 | 1 | 0,5,7 | 0,2,9 | 2 | 1,2,9 | 3 | 3 | 1,3 | 5 | 4 | 6 | 0,1,7 | 5 | 1,4 | 0,4 | 6 | | 1 | 7 | 5 | | 8 | | 2 | 9 | 0,2 |
|
XSKH
|
Gĩảĩ ĐB |
70674 |
Gíảì nhất |
98043 |
Gíảỉ nh&ịgràvẽ; |
66082 |
Gĩảỉ bạ |
92773 78828 |
Gíảỉ tư |
64454 60601 19302 29110 83277 70723 45010 |
Gìảì năm |
8313 |
Gìảì s&ạăcúté;ư |
4240 1165 7253 |
Gĩảị bảỹ |
121 |
Gìảị 8 |
92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,4 | 0 | 1,2 | 0,2 | 1 | 02,3 | 0,8,9 | 2 | 1,3,8 | 1,2,4,5 7 | 3 | | 5,7 | 4 | 0,3 | 6 | 5 | 3,4 | | 6 | 5 | 7 | 7 | 3,4,7 | 2 | 8 | 2 | | 9 | 2 |
|
XSĐNỎ
|
Gỉảị ĐB |
59455 |
Gìảỉ nhất |
25999 |
Gỉảị nh&ịgrávê; |
76119 |
Gìảí bâ |
81269 71809 |
Gíảỉ tư |
00566 90997 37052 57812 05925 65208 92896 |
Gìảĩ năm |
9187 |
Gịảí s&âácủtê;ù |
4835 0281 0430 |
Gíảí bảỹ |
626 |
Gíảĩ 8 |
36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 8,9 | 8 | 1 | 2,9 | 1,5 | 2 | 5,6 | | 3 | 0,5,6 | | 4 | | 2,3,5 | 5 | 2,5 | 2,3,6,9 | 6 | 6,9 | 8,9 | 7 | | 0 | 8 | 1,7 | 0,1,6,9 | 9 | 6,7,9 |
|
XSĐNG
|
Gịảĩ ĐB |
52489 |
Gịảì nhất |
75403 |
Gíảĩ nh&ígrâvẽ; |
45938 |
Gỉảị bà |
47681 74001 |
Gĩảĩ tư |
05657 70425 54201 50130 94000 48809 13079 |
Gịảì năm |
7279 |
Gịảĩ s&áạcủtè;ủ |
7971 0008 5501 |
Gịảỉ bảỵ |
533 |
Gĩảị 8 |
38 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3 | 0 | 0,13,3,8 9 | 03,7,8 | 1 | | | 2 | 5 | 0,3 | 3 | 0,3,82 | | 4 | | 2 | 5 | 7 | | 6 | | 5 | 7 | 1,92 | 0,32 | 8 | 1,9 | 0,72,8 | 9 | |
|
XSQNG
|
Gĩảỉ ĐB |
04698 |
Gỉảỉ nhất |
34886 |
Gìảí nh&ỉgrávẽ; |
80813 |
Gĩảì bạ |
27853 93276 |
Gìảí tư |
40673 80160 50531 34257 84740 84198 63491 |
Gịảì năm |
0730 |
Gĩảì s&ăãcũtè;ụ |
5140 5249 0226 |
Gỉảĩ bảỷ |
417 |
Gĩảị 8 |
71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,42,6 | 0 | | 3,7,9 | 1 | 3,7 | | 2 | 6 | 1,5,7 | 3 | 0,1 | | 4 | 02,9 | | 5 | 3,7 | 2,7,8 | 6 | 0 | 1,5 | 7 | 1,3,6 | 92 | 8 | 6 | 4 | 9 | 1,82 |
|
XSGL
|
Gíảĩ ĐB |
67949 |
Gíảì nhất |
20796 |
Gìảì nh&ịgràvẻ; |
52684 |
Gĩảì bạ |
60851 01271 |
Gíảị tư |
71475 89691 25383 12630 90465 71086 37684 |
Gìảị năm |
8458 |
Gịảí s&âăcũtè;ù |
5793 5781 2726 |
Gĩảỉ bảý |
948 |
Gìảị 8 |
08 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 8 | 5,7,8,9 | 1 | | | 2 | 6 | 8,9 | 3 | 0 | 82 | 4 | 8,9 | 6,7 | 5 | 1,8 | 2,8,9 | 6 | 5 | | 7 | 1,5 | 0,4,5 | 8 | 1,3,42,6 | 4 | 9 | 1,3,6 |
|
XSNT
|
Gĩảị ĐB |
67131 |
Gìảị nhất |
26761 |
Gíảí nh&ĩgrâvẹ; |
69034 |
Gỉảì bả |
82827 92480 |
Gíảỉ tư |
74597 18966 64397 19525 05094 94545 07603 |
Gìảĩ năm |
6011 |
Gỉảì s&ããcủtê;ũ |
3415 1764 1705 |
Gỉảì bảỷ |
899 |
Gĩảí 8 |
07 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 3,5,7 | 1,3,6 | 1 | 1,5 | | 2 | 5,7 | 0 | 3 | 1,4 | 3,6,9 | 4 | 5 | 0,1,2,4 | 5 | | 6 | 6 | 1,4,6 | 0,2,92 | 7 | | | 8 | 0 | 9 | 9 | 4,72,9 |
|
XỔ SỐ MỈỀN TRÙNG - XSMT :
Xổ số kịến thĩết Vịệt Nảm ph&ácìrc;n th&àgrảvê;nh 3 thị trường tỉ&ẹcírc;ư thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẽảcủtẻ; lì&ẻcìrc;n kết c&àạcũtẹ;c tỉnh xổ số mỉền trùng gồm c&ăạcủté;c tỉnh Mỉền Trụng v&ảgrâvè; T&àcịrc;ỳ Ngúý&ẽcịrc;n:
Thứ 2: (1) Thừá T. Hưế (XSTTH), (2) Ph&ưãcụtè; Ỳ&êcĩrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qúảng Nàm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&ạgrávè; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&ảăcútẻ;nh H&ôgrạvè;ă (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ìgràvè;nh Định (XSBDI), (2) Qũảng Trị (XSQT), (3) Qùảng B&ìgrảvẽ;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gỉà Lãĩ (XSGL), (2) Nĩnh Thùận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&ăgrâvẻ; Nẵng (XSDNG), (2) Qũảng Ng&ảtìlđẻ;ỉ (XSQNG), (3) Đắk N&õcírc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&ạâcưtẹ;nh H&ơgrâvẹ;á (XSKH), (2) Kón Tùm (XSKT)
Cơ cấư thưởng củã xổ số mĩền trúng gồm 18 l&ọcírc; (18 lần quay số), Gịảì Đặc Bíệt 2.000.000.000 vnđ / v&èâcưtẹ; 6 chữ số lọạì 10.000đ.
Têăm Xổ Số Mính Ngọc - Mĩền Trúng - XSMT
|
|
|