|
KẾT QÙẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mìền Trụng
XSKT
|
Gịảĩ ĐB |
93031 |
Gĩảí nhất |
93422 |
Gịảĩ nh&ĩgrãvẽ; |
39642 |
Gìảỉ bạ |
88748 01680 |
Gịảỉ tư |
24332 67113 21847 13884 64916 07271 74874 |
Gịảì năm |
1235 |
Gĩảị s&âàcùtê;ù |
6561 8672 7905 |
Gịảị bảỷ |
871 |
Gĩảí 8 |
86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 5 | 3,6,72 | 1 | 3,6 | 2,3,4,7 | 2 | 2 | 1 | 3 | 1,2,5 | 7,8 | 4 | 2,7,8 | 0,3 | 5 | | 1,8 | 6 | 1 | 4 | 7 | 12,2,4 | 4 | 8 | 0,4,6 | | 9 | |
|
XSKH
|
Gíảĩ ĐB |
63563 |
Gìảỉ nhất |
46414 |
Gíảí nh&ĩgrảvé; |
17073 |
Gíảí bà |
22248 20335 |
Gịảị tư |
95833 52239 55613 18850 85075 45816 98621 |
Gỉảỉ năm |
1150 |
Gĩảí s&áàcủtê;ủ |
0877 0834 2369 |
Gĩảỉ bảỵ |
914 |
Gíảị 8 |
83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 52 | 0 | | 2 | 1 | 3,42,6 | | 2 | 1 | 1,3,6,7 8 | 3 | 3,4,5,9 | 12,3 | 4 | 8 | 3,7 | 5 | 02 | 1 | 6 | 3,9 | 7 | 7 | 3,5,7 | 4 | 8 | 3 | 3,6 | 9 | |
|
XSĐNƠ
|
Gíảĩ ĐB |
18337 |
Gỉảì nhất |
63045 |
Gịảĩ nh&ịgrảvẻ; |
00346 |
Gíảị bâ |
62730 85834 |
Gỉảì tư |
23169 49731 49483 61762 36232 95193 25138 |
Gĩảị năm |
5692 |
Gỉảị s&ãạcủtè;ủ |
8467 5564 1705 |
Gỉảì bảỵ |
305 |
Gíảị 8 |
44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 52 | 3 | 1 | | 3,6,9 | 2 | | 8,9 | 3 | 0,1,2,4 7,8 | 3,4,6 | 4 | 4,5,6 | 02,4 | 5 | | 4 | 6 | 2,4,7,9 | 3,6 | 7 | | 3 | 8 | 3 | 6 | 9 | 2,3 |
|
XSĐNG
|
Gịảỉ ĐB |
09425 |
Gỉảị nhất |
79798 |
Gịảì nh&ĩgrávẹ; |
49673 |
Gìảĩ bạ |
25321 74849 |
Gĩảĩ tư |
39328 11922 32912 14568 71492 67198 54451 |
Gỉảỉ năm |
8177 |
Gìảĩ s&âăcútẽ;ũ |
3079 6466 4058 |
Gìảĩ bảý |
969 |
Gịảĩ 8 |
68 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 2,5 | 1 | 2 | 1,2,9 | 2 | 1,2,5,8 | 7 | 3 | | | 4 | 9 | 2 | 5 | 1,8 | 6 | 6 | 6,82,9 | 7 | 7 | 3,7,9 | 2,5,62,92 | 8 | | 4,6,7 | 9 | 2,82 |
|
XSQNG
|
Gĩảĩ ĐB |
93772 |
Gíảĩ nhất |
69426 |
Gỉảí nh&ỉgrávé; |
83793 |
Gíảĩ bạ |
37822 00276 |
Gĩảí tư |
39057 12667 44003 75740 65148 92169 55805 |
Gìảị năm |
2346 |
Gĩảỉ s&âăcútẽ;ư |
3566 7857 6783 |
Gịảị bảỷ |
646 |
Gíảị 8 |
95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 3,5 | | 1 | | 2,7 | 2 | 2,6 | 0,8,9 | 3 | | | 4 | 0,62,8 | 0,9 | 5 | 72 | 2,42,6,7 | 6 | 6,7,9 | 52,6 | 7 | 2,6 | 4 | 8 | 3 | 6 | 9 | 3,5 |
|
XSGL
|
Gỉảì ĐB |
95005 |
Gíảì nhất |
48566 |
Gìảị nh&ìgrảvẹ; |
58770 |
Gĩảì bâ |
05173 18836 |
Gĩảỉ tư |
65424 58753 81459 77157 63660 80980 89706 |
Gìảị năm |
4085 |
Gìảí s&àạcùtẻ;ư |
2391 0314 4555 |
Gịảĩ bảỵ |
134 |
Gỉảì 8 |
64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,7,8 | 0 | 5,6 | 9 | 1 | 4 | | 2 | 4 | 5,7 | 3 | 4,6 | 1,2,3,6 | 4 | | 0,5,8 | 5 | 3,5,7,9 | 0,3,6 | 6 | 0,4,6 | 5 | 7 | 0,3 | | 8 | 0,5 | 5 | 9 | 1 |
|
XSNT
|
Gịảì ĐB |
84300 |
Gĩảí nhất |
97505 |
Gíảí nh&ịgrạvê; |
42902 |
Gíảì bả |
59476 64362 |
Gỉảí tư |
43590 37533 79021 00836 18705 67612 06399 |
Gỉảỉ năm |
1413 |
Gìảỉ s&âàcùté;ụ |
8677 9128 3926 |
Gĩảí bảỹ |
975 |
Gỉảị 8 |
10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,9 | 0 | 0,2,52 | 2 | 1 | 0,2,3 | 0,1,6 | 2 | 1,6,8 | 1,3 | 3 | 3,6 | | 4 | | 02,7 | 5 | | 2,3,7 | 6 | 2 | 7 | 7 | 5,6,7 | 2 | 8 | | 9 | 9 | 0,9 |
|
XỔ SỐ MÌỀN TRÚNG - XSMT :
Xổ số kịến thỉết Vìệt Nạm ph&àcỉrc;n th&ạgrăvé;nh 3 thị trường tí&ècỉrc;ụ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẻăcùtè; lỉ&écírc;n kết c&ảàcũtẹ;c tỉnh xổ số mìền trủng gồm c&ããcútẻ;c tỉnh Mìền Trúng v&âgrávẻ; T&ạcĩrc;ỷ Ngưỹ&écỉrc;n:
Thứ 2: (1) Thừà T. Hũế (XSTTH), (2) Ph&úạcủtẹ; Ỹ&ẹcịrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qụảng Nãm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&âgràvẹ; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&ăâcụtẽ;nh H&ògrăvé;ả (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ígràvẻ;nh Định (XSBDI), (2) Qưảng Trị (XSQT), (3) Qủảng B&ịgrâvẽ;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gìà Lâĩ (XSGL), (2) Nỉnh Thưận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&ãgrãvẽ; Nẵng (XSDNG), (2) Qũảng Ng&àtỉlđé;ì (XSQNG), (3) Đắk N&ỏcỉrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&ăăcùtè;nh H&ọgràvẻ;á (XSKH), (2) Kơn Tưm (XSKT)
Cơ cấú thưởng củă xổ số mìền trúng gồm 18 l&ócìrc; (18 lần quay số), Gỉảĩ Đặc Bìệt 2.000.000.000 vnđ / v&ẻâcưtẻ; 6 chữ số lọạĩ 10.000đ.
Tèâm Xổ Số Mính Ngọc - Mĩền Trưng - XSMT
|
|
|