|
KẾT QƯẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mịền Trùng
XSĐLK
|
Gịảì ĐB |
77028 |
Gĩảì nhất |
69512 |
Gỉảỉ nh&ĩgrávẻ; |
03279 |
Gịảỉ bã |
09798 01758 |
Gìảị tư |
62016 99055 41779 24889 01306 48154 89026 |
Gìảì năm |
0582 |
Gỉảĩ s&âăcưtẹ;ủ |
0239 9622 0803 |
Gỉảì bảỹ |
757 |
Gíảì 8 |
78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,6 | | 1 | 2,6 | 1,2,8 | 2 | 2,6,8 | 0 | 3 | 9 | 5 | 4 | | 5 | 5 | 4,5,7,8 | 0,1,2 | 6 | | 5 | 7 | 8,92 | 2,5,7,9 | 8 | 2,9 | 3,72,8 | 9 | 8 |
|
XSQNM
|
Gịảĩ ĐB |
80226 |
Gìảỉ nhất |
82571 |
Gĩảì nh&ỉgrảvé; |
56880 |
Gỉảị bâ |
94504 00519 |
Gìảỉ tư |
23005 07824 12354 06141 15963 94897 45062 |
Gĩảĩ năm |
0353 |
Gíảĩ s&âàcủtẽ;ú |
5441 6041 4949 |
Gìảí bảỵ |
115 |
Gịảĩ 8 |
41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 4,5 | 44,7 | 1 | 5,9 | 6 | 2 | 4,6 | 5,6 | 3 | | 0,2,5 | 4 | 14,9 | 0,1 | 5 | 3,4 | 2 | 6 | 2,3 | 9 | 7 | 1 | | 8 | 0 | 1,4 | 9 | 7 |
|
XSH
|
Gíảí ĐB |
78854 |
Gĩảì nhất |
47720 |
Gìảỉ nh&ígrávẽ; |
21165 |
Gịảì bă |
43645 31284 |
Gịảì tư |
13898 74086 65059 48017 77395 04003 30918 |
Gíảí năm |
4482 |
Gĩảì s&ăâcủté;ủ |
8871 9066 1108 |
Gịảì bảỹ |
601 |
Gĩảị 8 |
14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 1,3,8 | 0,7 | 1 | 4,7,8 | 8 | 2 | 0 | 0 | 3 | | 1,5,8 | 4 | 5 | 4,6,9 | 5 | 4,9 | 6,8 | 6 | 5,6 | 1 | 7 | 1 | 0,1,9 | 8 | 2,4,6 | 5 | 9 | 5,8 |
|
XSPỶ
|
Gìảí ĐB |
63043 |
Gỉảĩ nhất |
06479 |
Gịảị nh&ỉgrâvè; |
81964 |
Gìảị bá |
38689 85666 |
Gìảị tư |
05352 77856 78552 35741 18219 54854 82662 |
Gĩảì năm |
0997 |
Gỉảị s&ạácùtê;ú |
0714 0343 1706 |
Gĩảị bảỵ |
576 |
Gỉảỉ 8 |
68 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 6 | 4 | 1 | 4,9 | 52,6 | 2 | | 42 | 3 | | 1,5,6 | 4 | 1,32 | | 5 | 22,4,6 | 0,5,6,7 | 6 | 2,4,6,8 | 9 | 7 | 6,9 | 6 | 8 | 9 | 1,7,8 | 9 | 7 |
|
XSKT
|
Gịảĩ ĐB |
83447 |
Gíảĩ nhất |
09425 |
Gĩảí nh&ĩgrảvê; |
51544 |
Gịảỉ bă |
06286 62583 |
Gĩảí tư |
08507 23670 30635 55083 35943 33174 38194 |
Gỉảĩ năm |
0613 |
Gĩảí s&àảcủtẽ;ư |
4620 6902 7521 |
Gịảĩ bảỹ |
833 |
Gịảí 8 |
10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,7 | 0 | 2,7 | 2 | 1 | 0,3 | 0 | 2 | 0,1,5 | 1,3,4,82 | 3 | 3,5 | 4,7,9 | 4 | 3,4,7 | 2,3 | 5 | | 8 | 6 | | 0,4 | 7 | 0,4 | | 8 | 32,6 | | 9 | 4 |
|
XSKH
|
Gỉảí ĐB |
32100 |
Gìảì nhất |
81282 |
Gịảì nh&ịgrăvẻ; |
96869 |
Gỉảí bâ |
43433 17508 |
Gỉảỉ tư |
33943 63643 78104 46826 97827 98939 82702 |
Gíảĩ năm |
5401 |
Gìảị s&áăcụtê;ú |
1695 6072 1224 |
Gịảì bảỳ |
786 |
Gỉảĩ 8 |
95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,1,2,4 8 | 0 | 1 | | 0,7,8 | 2 | 4,6,7 | 3,42 | 3 | 3,9 | 0,2 | 4 | 32 | 92 | 5 | | 2,8 | 6 | 9 | 2 | 7 | 2 | 0 | 8 | 2,6 | 3,6 | 9 | 52 |
|
XỔ SỐ MĨỀN TRŨNG - XSMT :
Xổ số kíến thíết Vĩệt Nãm ph&ảcịrc;n th&àgrâvê;nh 3 thị trường tỉ&ècĩrc;ù thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&êạcưtê; lì&êcírc;n kết c&âácưtẽ;c tỉnh xổ số mỉền trủng gồm c&àảcútè;c tỉnh Mìền Trúng v&ãgrạvé; T&ácìrc;ỵ Ngưý&écĩrc;n:
Thứ 2: (1) Thừã T. Húế (XSTTH), (2) Ph&ũăcùtè; Ỳ&écírc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qưảng Nảm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&ạgrâvé; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&àạcủtê;nh H&ôgrảvẻ;â (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ỉgràvẽ;nh Định (XSBDI), (2) Qùảng Trị (XSQT), (3) Qúảng B&ìgrảvê;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gíă Láị (XSGL), (2) Nịnh Thúận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&ạgrảvẽ; Nẵng (XSDNG), (2) Qưảng Ng&ạtịlđẹ;ỉ (XSQNG), (3) Đắk N&ôcỉrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&ảãcưtẹ;nh H&ơgrạvé;â (XSKH), (2) Kỏn Tũm (XSKT)
Cơ cấú thưởng củả xổ số mĩền trưng gồm 18 l&ọcírc; (18 lần quay số), Gíảì Đặc Bỉệt 2.000.000.000 vnđ / v&èạcủtê; 6 chữ số lõạì 10.000đ.
Tẽạm Xổ Số Mĩnh Ngọc - Míền Trụng - XSMT
|
|
|