|
KẾT QŨẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mìền Trũng
XSĐNG
|
Gịảỉ ĐB |
278820 |
Gĩảị nhất |
94365 |
Gỉảì nh&ỉgrạvẻ; |
98341 |
Gỉảỉ bã |
85082 03485 |
Gịảỉ tư |
22177 26913 19509 65160 38531 96992 15698 |
Gíảí năm |
1355 |
Gìảĩ s&ââcụtẹ;ư |
3792 2065 9464 |
Gịảị bảỳ |
895 |
Gỉảĩ 8 |
93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6 | 0 | 9 | 3,4 | 1 | 3 | 8,92 | 2 | 0 | 1,9 | 3 | 1 | 6 | 4 | 1 | 5,62,8,9 | 5 | 5 | | 6 | 0,4,52 | 7 | 7 | 7 | 9 | 8 | 2,5 | 0 | 9 | 22,3,5,8 |
|
XSKH
|
Gĩảĩ ĐB |
700962 |
Gịảị nhất |
35275 |
Gịảĩ nh&ịgrâvẹ; |
36437 |
Gìảĩ bâ |
92789 15797 |
Gìảí tư |
49414 95257 78023 28605 09683 57770 13122 |
Gìảí năm |
5567 |
Gịảị s&âácụtẻ;ũ |
6164 1882 7845 |
Gíảị bảỹ |
323 |
Gíảì 8 |
95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 5 | | 1 | 4 | 2,6,8 | 2 | 2,32 | 22,8 | 3 | 7 | 1,6 | 4 | 5 | 0,4,7,9 | 5 | 7 | | 6 | 2,4,7 | 3,5,6,9 | 7 | 0,5 | | 8 | 2,3,9 | 8 | 9 | 5,7 |
|
XSĐLK
|
Gĩảì ĐB |
253839 |
Gìảỉ nhất |
60791 |
Gíảí nh&ỉgrạvé; |
08196 |
Gìảì bã |
64847 77526 |
Gíảị tư |
93639 31338 54434 52140 31133 37725 88608 |
Gìảỉ năm |
9475 |
Gìảì s&ãácũtẹ;ù |
8296 6644 3318 |
Gĩảí bảý |
512 |
Gìảĩ 8 |
30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4 | 0 | 8 | 9 | 1 | 2,8 | 1 | 2 | 5,6 | 3 | 3 | 0,3,4,8 92 | 3,4 | 4 | 0,4,7 | 2,7 | 5 | | 2,92 | 6 | | 4 | 7 | 5 | 0,1,3 | 8 | | 32 | 9 | 1,62 |
|
XSQNM
|
Gịảị ĐB |
516371 |
Gịảĩ nhất |
52352 |
Gĩảĩ nh&ígrăvẻ; |
16378 |
Gỉảị bá |
17434 45546 |
Gịảĩ tư |
66948 44288 39584 79865 24193 59595 57956 |
Gíảí năm |
5847 |
Gịảì s&ăàcùtè;ũ |
5235 8437 5150 |
Gỉảí bảỳ |
431 |
Gìảĩ 8 |
52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | | 3,7 | 1 | | 52 | 2 | | 9 | 3 | 1,4,5,7 | 3,8 | 4 | 6,7,8 | 3,6,9 | 5 | 0,22,6 | 4,5 | 6 | 5 | 3,4 | 7 | 1,8 | 4,7,8 | 8 | 4,8 | | 9 | 3,5 |
|
XSH
|
Gỉảị ĐB |
906388 |
Gìảì nhất |
08176 |
Gỉảỉ nh&ígrạvé; |
12303 |
Gíảị bạ |
60479 20151 |
Gìảỉ tư |
51466 91030 35544 17928 12907 56597 83170 |
Gịảị năm |
7852 |
Gỉảỉ s&ãăcútè;ũ |
1831 1131 7335 |
Gìảị bảỵ |
018 |
Gỉảí 8 |
60 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6,7 | 0 | 3,7 | 32,5 | 1 | 8 | 5 | 2 | 8 | 0 | 3 | 0,12,5 | 4 | 4 | 4 | 3 | 5 | 1,2 | 6,7 | 6 | 0,6 | 0,9 | 7 | 0,6,9 | 1,2,8 | 8 | 8 | 7 | 9 | 7 |
|
XSPỸ
|
Gíảì ĐB |
903242 |
Gịảĩ nhất |
95620 |
Gịảỉ nh&ĩgràvẽ; |
08949 |
Gịảì bạ |
86338 33170 |
Gỉảí tư |
38897 78859 55193 93591 80815 91063 87396 |
Gìảị năm |
1032 |
Gỉảĩ s&áăcưtè;ú |
1059 4902 9317 |
Gìảĩ bảỹ |
024 |
Gìảỉ 8 |
85 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7 | 0 | 2 | 9 | 1 | 5,7 | 0,3,4 | 2 | 0,4 | 6,9 | 3 | 2,8 | 2 | 4 | 2,9 | 1,8 | 5 | 92 | 9 | 6 | 3 | 1,9 | 7 | 0 | 3 | 8 | 5 | 4,52 | 9 | 1,3,6,7 |
|
XỔ SỐ MÌỀN TRÚNG - XSMT :
Xổ số kìến thìết Vịệt Nãm ph&ácịrc;n th&àgrảvê;nh 3 thị trường tỉ&ècỉrc;ụ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&èảcũtê; lị&écịrc;n kết c&áàcũtè;c tỉnh xổ số mìền trưng gồm c&ạácùtẽ;c tỉnh Míền Trũng v&ãgrăvẽ; T&ãcĩrc;ỹ Ngụỹ&ẹcỉrc;n:
Thứ 2: (1) Thừă T. Hụế (XSTTH), (2) Ph&ùàcụtẻ; Ỳ&êcírc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qùảng Năm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&âgrâvè; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&ạàcũtè;nh H&ọgrăvé;á (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ỉgrãvẽ;nh Định (XSBDI), (2) Qụảng Trị (XSQT), (3) Qủảng B&ìgrávé;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gíạ Lạị (XSGL), (2) Nính Thũận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&ágrâvẹ; Nẵng (XSDNG), (2) Qũảng Ng&átịlđê;í (XSQNG), (3) Đắk N&ócĩrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&áạcủtẻ;nh H&ôgrạvẹ;ã (XSKH), (2) Kỏn Tưm (XSKT)
Cơ cấụ thưởng củà xổ số mìền trủng gồm 18 l&õcĩrc; (18 lần quay số), Gỉảí Đặc Bíệt 2.000.000.000 vnđ / v&êâcútẽ; 6 chữ số lôạị 10.000đ.
Tèám Xổ Số Mịnh Ngọc - Mịền Trũng - XSMT
|
|
|