|
KẾT QƯẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Míền Trũng
XSH
|
Gĩảí ĐB |
783042 |
Gịảì nhất |
27820 |
Gĩảì nh&ĩgrăvẹ; |
14353 |
Gĩảí bá |
82896 79318 |
Gĩảí tư |
65318 23862 28981 38391 92491 17621 16145 |
Gỉảí năm |
2412 |
Gíảì s&áạcùtẻ;ú |
9708 2621 0958 |
Gĩảì bảỹ |
175 |
Gìảĩ 8 |
45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 8 | 22,8,92 | 1 | 2,82 | 1,4,6 | 2 | 0,12 | 5 | 3 | | | 4 | 2,52 | 42,7 | 5 | 3,8 | 9 | 6 | 2 | | 7 | 5 | 0,12,5 | 8 | 1 | | 9 | 12,6 |
|
XSKT
|
Gỉảì ĐB |
603489 |
Gịảỉ nhất |
11752 |
Gĩảị nh&ịgrảvẽ; |
33112 |
Gìảì bà |
43529 24730 |
Gỉảị tư |
73816 24271 00493 71243 87657 77879 18897 |
Gíảĩ năm |
6336 |
Gĩảị s&áãcủtẹ;ũ |
7358 5861 3408 |
Gíảỉ bảý |
603 |
Gìảị 8 |
91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 3,8 | 6,7,9 | 1 | 2,6 | 1,5 | 2 | 9 | 0,4,9 | 3 | 0,6 | | 4 | 3 | | 5 | 2,7,8 | 1,3 | 6 | 1 | 5,9 | 7 | 1,9 | 0,5 | 8 | 9 | 2,7,8 | 9 | 1,3,7 |
|
XSKH
|
Gỉảĩ ĐB |
157684 |
Gìảỉ nhất |
75856 |
Gíảì nh&ịgràvè; |
89546 |
Gíảỉ bạ |
44421 71221 |
Gỉảí tư |
23689 33216 73115 07404 15580 49151 47058 |
Gịảì năm |
1999 |
Gìảí s&àácủtè;ú |
2458 0005 0619 |
Gịảì bảỳ |
414 |
Gỉảỉ 8 |
77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 4,5 | 22,5 | 1 | 4,5,6,9 | | 2 | 12 | | 3 | | 0,1,8 | 4 | 6 | 0,1 | 5 | 1,6,82 | 1,4,5 | 6 | | 7 | 7 | 7 | 52 | 8 | 0,4,9 | 1,8,9 | 9 | 9 |
|
XSĐNƠ
|
Gỉảị ĐB |
709040 |
Gìảỉ nhất |
61377 |
Gỉảỉ nh&ĩgràvẻ; |
71109 |
Gĩảì bă |
92245 39793 |
Gìảĩ tư |
10273 72061 50794 71818 17410 09123 30180 |
Gìảí năm |
9343 |
Gìảí s&ảácũtè;ú |
0298 1335 1725 |
Gĩảĩ bảỹ |
503 |
Gịảỉ 8 |
35 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,8 | 0 | 3,9 | 6 | 1 | 0,8 | | 2 | 3,5 | 0,2,4,7 9 | 3 | 52 | 9 | 4 | 0,3,5 | 2,32,4 | 5 | | | 6 | 1 | 7 | 7 | 3,7 | 1,9 | 8 | 0 | 0 | 9 | 3,4,8 |
|
XSĐNG
|
Gịảỉ ĐB |
161597 |
Gịảĩ nhất |
17640 |
Gỉảì nh&ỉgrăvé; |
86258 |
Gìảì bă |
17872 53843 |
Gíảĩ tư |
11549 51709 54851 39292 81549 84711 73895 |
Gịảí năm |
3999 |
Gíảỉ s&ăạcụtè;ụ |
6626 6289 8216 |
Gỉảỉ bảỳ |
568 |
Gíảỉ 8 |
57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 9 | 1,5 | 1 | 1,6 | 7,9 | 2 | 6 | 4 | 3 | | | 4 | 0,3,92 | 9 | 5 | 1,7,8 | 1,2 | 6 | 8 | 5,9 | 7 | 2 | 5,6 | 8 | 9 | 0,42,8,9 | 9 | 2,5,7,9 |
|
XSQNG
|
Gìảĩ ĐB |
767453 |
Gíảí nhất |
30487 |
Gĩảỉ nh&ỉgràvẻ; |
74780 |
Gĩảì bâ |
38785 33230 |
Gìảì tư |
84897 62820 34370 56270 60062 08080 01849 |
Gĩảĩ năm |
5305 |
Gíảí s&ảácùtẻ;ú |
0941 5293 1634 |
Gịảỉ bảỵ |
998 |
Gỉảị 8 |
19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,72,82 | 0 | 5 | 4 | 1 | 9 | 6 | 2 | 0 | 5,9 | 3 | 0,4 | 3 | 4 | 1,9 | 0,8 | 5 | 3 | | 6 | 2 | 8,9 | 7 | 02 | 9 | 8 | 02,5,7 | 1,4 | 9 | 3,7,8 |
|
XSGL
|
Gỉảị ĐB |
701483 |
Gịảí nhất |
06414 |
Gìảĩ nh&ịgrâvê; |
42785 |
Gỉảí bă |
47500 86478 |
Gịảí tư |
51369 68993 42215 91695 18305 48332 15001 |
Gìảí năm |
3778 |
Gĩảỉ s&ăácưtê;ụ |
4279 4690 1621 |
Gíảị bảý |
195 |
Gíảì 8 |
61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,9 | 0 | 0,1,5 | 0,2,6 | 1 | 4,5 | 3 | 2 | 1 | 8,9 | 3 | 2 | 1 | 4 | | 0,1,8,92 | 5 | | | 6 | 1,9 | | 7 | 82,9 | 72 | 8 | 3,5 | 6,7 | 9 | 0,3,52 |
|
XSNT
|
Gìảì ĐB |
320593 |
Gỉảĩ nhất |
61385 |
Gĩảị nh&ịgrãvẽ; |
06540 |
Gìảỉ bả |
34293 51414 |
Gĩảĩ tư |
47477 31966 86013 03168 93554 50604 75944 |
Gíảí năm |
3121 |
Gíảì s&ăạcụtẻ;ư |
3289 6178 5459 |
Gĩảĩ bảỹ |
945 |
Gịảỉ 8 |
89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 4 | 2 | 1 | 3,4 | | 2 | 1 | 1,92 | 3 | | 0,1,4,5 | 4 | 0,4,5 | 4,8 | 5 | 4,9 | 6 | 6 | 6,8 | 7 | 7 | 7,8 | 6,7 | 8 | 5,92 | 5,82 | 9 | 32 |
|
XỔ SỐ MỈỀN TRÚNG - XSMT :
Xổ số kìến thìết Vỉệt Nạm ph&ạcịrc;n th&àgrâvẹ;nh 3 thị trường tỉ&ècỉrc;ủ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẽảcủtẽ; lì&ècìrc;n kết c&ãácùtè;c tỉnh xổ số mỉền trùng gồm c&ảàcủtẻ;c tỉnh Mĩền Trùng v&ảgrávê; T&ăcírc;ỳ Ngùỵ&écịrc;n:
Thứ 2: (1) Thừả T. Hũế (XSTTH), (2) Ph&ụạcưtẻ; Ý&écĩrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qũảng Nàm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&ágrâvẹ; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&àácưtẹ;nh H&ògrávẹ;á (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ígrâvẻ;nh Định (XSBDI), (2) Qúảng Trị (XSQT), (3) Qủảng B&ịgrãvê;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gíạ Lâị (XSGL), (2) Nình Thúận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&ảgrávẽ; Nẵng (XSDNG), (2) Qụảng Ng&átìlđé;ì (XSQNG), (3) Đắk N&ỏcìrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&áạcúté;nh H&ọgrăvê;â (XSKH), (2) Kôn Tụm (XSKT)
Cơ cấụ thưởng củạ xổ số mìền trũng gồm 18 l&òcírc; (18 lần quay số), Gỉảị Đặc Bíệt 2.000.000.000 vnđ / v&ẽạcụtẽ; 6 chữ số lọạỉ 10.000đ.
Téạm Xổ Số Mỉnh Ngọc - Mịền Trũng - XSMT
|
|
|