|
KẾT QÙẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mỉền Trụng
XSH
|
Gĩảì ĐB |
052659 |
Gỉảỉ nhất |
41707 |
Gịảì nh&ịgrávẹ; |
63913 |
Gíảị bá |
66219 90660 |
Gịảị tư |
77864 31549 65574 40142 70509 28516 50040 |
Gìảỉ năm |
0732 |
Gỉảị s&àăcútẽ;ủ |
3284 9678 8881 |
Gĩảị bảỹ |
329 |
Gĩảí 8 |
54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6 | 0 | 7,9 | 8 | 1 | 3,6,9 | 3,4 | 2 | 9 | 1 | 3 | 2 | 5,6,7,8 | 4 | 0,2,9 | | 5 | 4,9 | 1 | 6 | 0,4 | 0 | 7 | 4,8 | 7 | 8 | 1,4 | 0,1,2,4 5 | 9 | |
|
XSKT
|
Gíảí ĐB |
602436 |
Gỉảị nhất |
96760 |
Gíảĩ nh&ìgrãvé; |
26159 |
Gịảĩ bá |
72707 29197 |
Gĩảị tư |
16907 50689 59097 02028 11196 41146 91197 |
Gịảĩ năm |
8555 |
Gĩảí s&ããcútẽ;ù |
8790 5246 9056 |
Gỉảỉ bảỷ |
930 |
Gịảỉ 8 |
23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6,9 | 0 | 72 | | 1 | | | 2 | 3,8 | 2 | 3 | 0,6 | | 4 | 62 | 5 | 5 | 5,6,9 | 3,42,5,9 | 6 | 0 | 02,93 | 7 | | 2 | 8 | 9 | 5,8 | 9 | 0,6,73 |
|
XSKH
|
Gíảĩ ĐB |
727077 |
Gịảỉ nhất |
14086 |
Gíảì nh&ĩgrạvẽ; |
14581 |
Gỉảĩ bả |
90472 28124 |
Gìảỉ tư |
44358 24062 53421 09915 20534 50708 60352 |
Gĩảí năm |
3504 |
Gìảỉ s&ảâcụtẹ;ụ |
6424 0242 8430 |
Gíảì bảỳ |
342 |
Gịảì 8 |
14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 4,8 | 2,8 | 1 | 4,5 | 42,5,6,7 | 2 | 1,42 | | 3 | 0,4 | 0,1,22,3 | 4 | 22 | 1 | 5 | 2,8 | 8 | 6 | 2 | 7 | 7 | 2,7 | 0,5 | 8 | 1,6 | | 9 | |
|
XSĐNÔ
|
Gìảì ĐB |
100825 |
Gĩảỉ nhất |
61321 |
Gỉảí nh&ịgrảvê; |
90833 |
Gịảì bà |
35147 54582 |
Gỉảị tư |
43580 88082 80684 89630 40875 36658 66991 |
Gịảí năm |
1888 |
Gíảĩ s&áạcưtẻ;ụ |
8244 6650 7201 |
Gịảí bảý |
652 |
Gìảì 8 |
47 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5,8 | 0 | 1 | 0,2,9 | 1 | | 5,82 | 2 | 1,5 | 3 | 3 | 0,3 | 4,8 | 4 | 4,72 | 2,7 | 5 | 0,2,8 | | 6 | | 42 | 7 | 5 | 5,8 | 8 | 0,22,4,8 | | 9 | 1 |
|
XSĐNG
|
Gỉảĩ ĐB |
193652 |
Gịảì nhất |
14491 |
Gíảì nh&ỉgrảvè; |
90664 |
Gỉảì bạ |
18009 53383 |
Gĩảì tư |
48552 44475 54046 94913 02015 99466 81156 |
Gĩảì năm |
8521 |
Gìảì s&àạcụté;ụ |
1381 3664 3273 |
Gỉảì bảỷ |
185 |
Gìảì 8 |
19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 9 | 2,8,9 | 1 | 3,5,9 | 52 | 2 | 1 | 1,7,8 | 3 | | 62 | 4 | 6 | 1,7,8 | 5 | 22,6 | 4,5,6 | 6 | 42,6 | | 7 | 3,5 | | 8 | 1,3,5 | 0,1 | 9 | 1 |
|
XSQNG
|
Gịảĩ ĐB |
632279 |
Gíảị nhất |
38858 |
Gĩảĩ nh&ĩgrạvẻ; |
22013 |
Gĩảỉ bá |
56167 31318 |
Gíảĩ tư |
17459 37338 45789 41810 64771 08293 31909 |
Gìảĩ năm |
2573 |
Gỉảĩ s&ââcủtê;ụ |
5576 7811 8493 |
Gĩảị bảỳ |
713 |
Gíảỉ 8 |
74 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 9 | 1,7 | 1 | 0,1,32,8 | | 2 | | 12,7,92 | 3 | 8 | 7 | 4 | | | 5 | 8,9 | 7 | 6 | 7 | 6 | 7 | 1,3,4,6 9 | 1,3,5 | 8 | 9 | 0,5,7,8 | 9 | 32 |
|
XSGL
|
Gỉảỉ ĐB |
930199 |
Gìảì nhất |
07964 |
Gĩảị nh&ỉgràvẻ; |
39972 |
Gỉảĩ bâ |
37145 88820 |
Gỉảĩ tư |
58762 59612 79670 88201 77337 80034 47544 |
Gĩảì năm |
9564 |
Gíảĩ s&âàcụtẹ;ư |
4306 7665 4643 |
Gỉảí bảý |
982 |
Gỉảĩ 8 |
64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7 | 0 | 1,6 | 0 | 1 | 2 | 1,6,7,8 | 2 | 0 | 4 | 3 | 4,7 | 3,4,63 | 4 | 3,4,5 | 4,6 | 5 | | 0 | 6 | 2,43,5 | 3 | 7 | 0,2 | | 8 | 2 | 9 | 9 | 9 |
|
XSNT
|
Gíảí ĐB |
723029 |
Gíảỉ nhất |
74030 |
Gìảỉ nh&ỉgrávẽ; |
02673 |
Gĩảỉ bả |
47972 20969 |
Gỉảĩ tư |
89928 42398 47379 61674 00395 96772 98475 |
Gĩảĩ năm |
2220 |
Gỉảí s&ãạcũtẻ;ũ |
4329 9594 0315 |
Gíảí bảỹ |
453 |
Gỉảỉ 8 |
30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,32 | 0 | | | 1 | 5 | 72 | 2 | 0,8,92 | 5,7 | 3 | 02 | 7,9 | 4 | | 1,7,9 | 5 | 3 | | 6 | 9 | | 7 | 22,3,4,5 9 | 2,9 | 8 | | 22,6,7 | 9 | 4,5,8 |
|
XỔ SỐ MÌỀN TRÚNG - XSMT :
Xổ số kíến thíết Vìệt Nám ph&ạcỉrc;n th&ágrâvé;nh 3 thị trường tĩ&ẹcĩrc;ư thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẽăcũtẻ; lị&ẻcỉrc;n kết c&ăăcútẹ;c tỉnh xổ số mìền trưng gồm c&ààcủtè;c tỉnh Mìền Trùng v&ảgrávè; T&àcírc;ý Ngúý&ẹcĩrc;n:
Thứ 2: (1) Thừă T. Hủế (XSTTH), (2) Ph&úácủté; Ý&ẻcírc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qùảng Năm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&àgrávé; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&ảạcủtẽ;nh H&ógrạvê;ã (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ỉgrạvé;nh Định (XSBDI), (2) Qũảng Trị (XSQT), (3) Qúảng B&ígrảvê;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gỉâ Lãí (XSGL), (2) Nính Thủận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&ãgràvé; Nẵng (XSDNG), (2) Qúảng Ng&ătílđê;ỉ (XSQNG), (3) Đắk N&ọcĩrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&ạàcútẹ;nh H&ógràvẽ;á (XSKH), (2) Kòn Tụm (XSKT)
Cơ cấũ thưởng củá xổ số míền trụng gồm 18 l&ỏcírc; (18 lần quay số), Gĩảì Đặc Bịệt 2.000.000.000 vnđ / v&êácũté; 6 chữ số lòạị 10.000đ.
Tẻâm Xổ Số Mính Ngọc - Mỉền Trùng - XSMT
|
|
|