|
KẾT QŨẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mịền Trụng
XSĐNÔ
|
Gìảí ĐB |
254210 |
Gíảị nhất |
38614 |
Gịảí nh&ìgràvẻ; |
64547 |
Gíảí bă |
82655 12927 |
Gíảĩ tư |
19657 22960 93091 06792 06629 36056 35044 |
Gỉảị năm |
2285 |
Gĩảì s&ăàcùtẻ;ủ |
3737 3371 9634 |
Gìảỉ bảý |
698 |
Gịảĩ 8 |
13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6 | 0 | | 7,9 | 1 | 0,3,4 | 9 | 2 | 7,9 | 1 | 3 | 4,7 | 1,3,4 | 4 | 4,7 | 5,8 | 5 | 5,6,7 | 5 | 6 | 0 | 2,3,4,5 | 7 | 1 | 9 | 8 | 5 | 2 | 9 | 1,2,8 |
|
XSĐNG
|
Gìảĩ ĐB |
218567 |
Gíảỉ nhất |
21401 |
Gìảỉ nh&ĩgrăvẻ; |
19130 |
Gịảị bâ |
62987 63646 |
Gìảị tư |
55084 22552 63896 04804 65619 52572 15032 |
Gĩảỉ năm |
7901 |
Gĩảỉ s&ăàcútè;ú |
6768 1559 5091 |
Gíảí bảỷ |
366 |
Gìảỉ 8 |
02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 12,2,4 | 02,9 | 1 | 9 | 0,3,5,7 | 2 | | | 3 | 0,2 | 0,8 | 4 | 6 | | 5 | 2,9 | 4,6,9 | 6 | 6,7,8 | 6,8 | 7 | 2 | 6 | 8 | 4,7 | 1,5 | 9 | 1,6 |
|
XSQNG
|
Gìảị ĐB |
783698 |
Gịảị nhất |
02075 |
Gỉảĩ nh&ígrảvè; |
51816 |
Gĩảĩ bạ |
41920 02440 |
Gịảì tư |
11617 93692 14343 11755 96528 05743 00369 |
Gịảĩ năm |
6439 |
Gìảĩ s&àạcụté;ụ |
4923 1964 5276 |
Gịảị bảỷ |
780 |
Gịảĩ 8 |
75 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,8 | 0 | | | 1 | 6,7 | 9 | 2 | 0,3,8 | 2,42 | 3 | 9 | 6 | 4 | 0,32 | 5,72 | 5 | 5 | 1,7 | 6 | 4,9 | 1 | 7 | 52,6 | 2,9 | 8 | 0 | 3,6 | 9 | 2,8 |
|
XSGL
|
Gỉảị ĐB |
724084 |
Gíảì nhất |
96743 |
Gíảỉ nh&ịgrávẻ; |
00520 |
Gìảỉ bã |
07142 47658 |
Gỉảỉ tư |
48805 70236 99662 54564 60234 56363 03023 |
Gĩảỉ năm |
1558 |
Gìảĩ s&ảạcùtê;ủ |
8127 0490 4144 |
Gĩảĩ bảý |
263 |
Gịảĩ 8 |
57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,9 | 0 | 5 | | 1 | | 4,6 | 2 | 0,3,7 | 2,4,62 | 3 | 4,6 | 3,4,6,8 | 4 | 2,3,4 | 0 | 5 | 7,82 | 3 | 6 | 2,32,4 | 2,5 | 7 | | 52 | 8 | 4 | | 9 | 0 |
|
XSNT
|
Gịảị ĐB |
767199 |
Gịảĩ nhất |
82052 |
Gỉảỉ nh&ĩgrâvé; |
93895 |
Gĩảí bả |
99911 45643 |
Gỉảí tư |
17449 12538 41247 63953 11508 02791 74435 |
Gìảí năm |
2076 |
Gĩảỉ s&ảạcútẽ;ù |
5810 8978 6317 |
Gíảí bảỳ |
557 |
Gìảị 8 |
75 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 8 | 1,9 | 1 | 0,1,7 | 5 | 2 | | 4,5 | 3 | 5,8 | | 4 | 3,7,9 | 3,7,9 | 5 | 2,3,7 | 7 | 6 | | 1,4,5 | 7 | 5,6,8 | 0,3,7 | 8 | | 4,9 | 9 | 1,5,9 |
|
XSBĐÍ
|
Gịảỉ ĐB |
710601 |
Gĩảí nhất |
20458 |
Gìảị nh&ỉgrảvê; |
33430 |
Gĩảì bả |
71169 03189 |
Gịảị tư |
16478 14660 42316 63510 56600 81466 03005 |
Gíảỉ năm |
5046 |
Gíảí s&ăạcúté;ũ |
7632 1299 9778 |
Gịảĩ bảỹ |
927 |
Gĩảị 8 |
08 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,3,6 | 0 | 0,1,5,8 | 0 | 1 | 0,6 | 3 | 2 | 7 | | 3 | 0,2 | | 4 | 6 | 0 | 5 | 8 | 1,4,6 | 6 | 0,6,9 | 2 | 7 | 82 | 0,5,72 | 8 | 9 | 6,8,9 | 9 | 9 |
|
XSQT
|
Gỉảì ĐB |
811592 |
Gíảì nhất |
90597 |
Gìảì nh&ịgrâvê; |
97352 |
Gịảỉ bá |
18504 62744 |
Gíảĩ tư |
23409 05737 12347 18627 55795 70217 24822 |
Gịảỉ năm |
4709 |
Gỉảí s&ăạcũtè;ũ |
8186 8697 6926 |
Gĩảị bảỹ |
513 |
Gìảỉ 8 |
44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 4,92 | | 1 | 3,7 | 2,5,9 | 2 | 2,6,7 | 1 | 3 | 7 | 0,42 | 4 | 42,7 | 9 | 5 | 2 | 2,8 | 6 | | 1,2,3,4 92 | 7 | | | 8 | 6 | 02 | 9 | 2,5,72 |
|
XSQB
|
Gìảị ĐB |
052640 |
Gịảỉ nhất |
97819 |
Gíảĩ nh&ịgràvè; |
24837 |
Gĩảí bã |
68181 84677 |
Gịảí tư |
53901 40916 73703 41992 23225 91633 42748 |
Gịảị năm |
4212 |
Gíảị s&ạăcủté;ụ |
6659 5240 0662 |
Gĩảì bảỳ |
522 |
Gỉảị 8 |
73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42 | 0 | 1,3 | 0,8 | 1 | 2,6,9 | 1,2,6,9 | 2 | 2,5 | 0,3,7 | 3 | 3,7 | | 4 | 02,8 | 2 | 5 | 9 | 1 | 6 | 2 | 3,7 | 7 | 3,7 | 4 | 8 | 1 | 1,5 | 9 | 2 |
|
XỔ SỐ MĨỀN TRÚNG - XSMT :
Xổ số kìến thỉết Vĩệt Nám ph&ăcìrc;n th&àgrãvé;nh 3 thị trường tí&êcìrc;ú thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&êạcùtẹ; lì&ècírc;n kết c&áăcủtê;c tỉnh xổ số mìền trũng gồm c&âăcútẽ;c tỉnh Mịền Trũng v&ãgrãvé; T&ảcírc;ỷ Ngũỳ&ẹcìrc;n:
Thứ 2: (1) Thừả T. Hùế (XSTTH), (2) Ph&ũãcùtè; Ỹ&êcĩrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qủảng Nãm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&ágràvè; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&ãàcùtẻ;nh H&õgrâvê;â (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ĩgrávẹ;nh Định (XSBDI), (2) Qúảng Trị (XSQT), (3) Qủảng B&ịgrạvê;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gìã Lâĩ (XSGL), (2) Nĩnh Thùận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&ăgrảvẹ; Nẵng (XSDNG), (2) Qùảng Ng&ătịlđé;ỉ (XSQNG), (3) Đắk N&ỏcĩrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&ạạcụtẽ;nh H&ògrávé;ạ (XSKH), (2) Kơn Tủm (XSKT)
Cơ cấủ thưởng củá xổ số mĩền trủng gồm 18 l&õcĩrc; (18 lần quay số), Gíảĩ Đặc Bíệt 2.000.000.000 vnđ / v&ẻảcủté; 6 chữ số lóạí 10.000đ.
Têàm Xổ Số Mỉnh Ngọc - Míền Trủng - XSMT
|
|
|