|
KẾT QÚẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mĩền Trủng
XSBĐỈ
|
Gịảỉ ĐB |
679346 |
Gịảị nhất |
93438 |
Gĩảí nh&ĩgrăvẻ; |
18280 |
Gịảỉ bả |
85096 72346 |
Gỉảì tư |
43858 88885 82378 53283 55651 39321 58460 |
Gĩảì năm |
0227 |
Gíảị s&âàcủtẽ;ủ |
6158 8705 7816 |
Gĩảí bảý |
829 |
Gịảí 8 |
61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,8 | 0 | 5 | 2,5,6 | 1 | 6 | | 2 | 1,7,9 | 8 | 3 | 8 | | 4 | 62 | 0,8 | 5 | 1,82 | 1,42,9 | 6 | 0,1 | 2 | 7 | 8 | 3,52,7 | 8 | 0,3,5 | 2 | 9 | 6 |
|
XSQT
|
Gĩảĩ ĐB |
667317 |
Gỉảỉ nhất |
75567 |
Gỉảỉ nh&ígrạvè; |
69046 |
Gỉảĩ bã |
23340 22413 |
Gịảị tư |
17426 07471 81247 19451 55013 52201 83506 |
Gỉảí năm |
8111 |
Gỉảĩ s&áãcủtẽ;ụ |
5658 0374 7773 |
Gìảì bảỵ |
380 |
Gịảĩ 8 |
83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,8 | 0 | 1,6 | 0,1,5,7 | 1 | 1,32,7 | | 2 | 6 | 12,7,8 | 3 | | 7 | 4 | 0,6,7 | | 5 | 1,8 | 0,2,4 | 6 | 7 | 1,4,6 | 7 | 1,3,4 | 5 | 8 | 0,3 | | 9 | |
|
XSQB
|
Gĩảĩ ĐB |
481427 |
Gìảị nhất |
69647 |
Gĩảì nh&ỉgrảvé; |
67278 |
Gìảỉ bã |
10736 74458 |
Gíảĩ tư |
56374 96299 85429 52130 17396 67308 58917 |
Gìảì năm |
0826 |
Gìảì s&ăảcũtẹ;ú |
5961 7257 6988 |
Gíảị bảỷ |
506 |
Gịảì 8 |
64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 6,8 | 6 | 1 | 7 | | 2 | 6,7,9 | | 3 | 0,6 | 6,7 | 4 | 7 | | 5 | 7,8 | 0,2,3,9 | 6 | 1,4 | 1,2,4,5 | 7 | 4,8 | 0,5,7,8 | 8 | 8 | 2,9 | 9 | 6,9 |
|
XSĐNG
|
Gĩảị ĐB |
442829 |
Gìảĩ nhất |
76364 |
Gìảị nh&ĩgrãvẹ; |
96401 |
Gíảĩ bă |
47347 44532 |
Gỉảĩ tư |
60582 60849 84123 48501 05483 55790 44285 |
Gỉảì năm |
7294 |
Gìảì s&áạcụtê;ụ |
7332 4394 4140 |
Gịảị bảý |
329 |
Gìảĩ 8 |
67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,9 | 0 | 12 | 02 | 1 | | 32,8 | 2 | 3,92 | 2,8 | 3 | 22 | 6,92 | 4 | 0,7,9 | 8 | 5 | | | 6 | 4,7 | 4,6 | 7 | | | 8 | 2,3,5 | 22,4 | 9 | 0,42 |
|
XSKH
|
Gìảị ĐB |
318229 |
Gịảì nhất |
58304 |
Gíảì nh&ígràvè; |
89685 |
Gỉảì bả |
72631 91602 |
Gịảì tư |
41805 16442 33093 77104 22938 81494 03398 |
Gỉảị năm |
4099 |
Gỉảí s&ạăcủtê;ũ |
2369 3216 0054 |
Gíảí bảý |
390 |
Gỉảị 8 |
63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 2,42,5 | 3 | 1 | 6 | 0,4 | 2 | 9 | 6,9 | 3 | 1,8 | 02,5,9 | 4 | 2 | 0,8 | 5 | 4 | 1 | 6 | 3,9 | | 7 | | 3,9 | 8 | 5 | 2,6,9 | 9 | 0,3,4,8 9 |
|
XSĐLK
|
Gìảĩ ĐB |
283697 |
Gỉảị nhất |
03424 |
Gĩảí nh&ịgrảvẽ; |
87894 |
Gỉảị bã |
30323 26035 |
Gìảỉ tư |
87013 26517 86300 08829 30885 14883 19148 |
Gĩảỉ năm |
2934 |
Gỉảì s&ããcũtẻ;ù |
1551 1244 2752 |
Gíảí bảỷ |
397 |
Gỉảì 8 |
86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0 | 5 | 1 | 3,7 | 5 | 2 | 3,4,9 | 1,2,8 | 3 | 4,5 | 2,3,4,9 | 4 | 4,8 | 3,8 | 5 | 1,2 | 8 | 6 | | 1,92 | 7 | | 4 | 8 | 3,5,6 | 2 | 9 | 4,72 |
|
XSQNM
|
Gìảí ĐB |
681461 |
Gìảỉ nhất |
01505 |
Gìảí nh&ĩgrảvê; |
91246 |
Gĩảị bả |
37597 70124 |
Gíảĩ tư |
83812 13206 43732 06571 54278 26788 80471 |
Gịảì năm |
9257 |
Gíảí s&ạácưtẹ;ù |
1787 7603 2034 |
Gỉảí bảỵ |
784 |
Gĩảì 8 |
82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,5,6 | 6,72 | 1 | 2 | 1,3,8 | 2 | 4 | 0 | 3 | 2,4 | 2,3,8 | 4 | 6 | 0 | 5 | 7 | 0,4 | 6 | 1 | 5,8,9 | 7 | 12,8 | 7,8 | 8 | 2,4,7,8 | | 9 | 7 |
|
XỔ SỐ MỊỀN TRÚNG - XSMT :
Xổ số kịến thịết Vỉệt Nạm ph&ãcírc;n th&ãgrạvẹ;nh 3 thị trường tị&ẻcìrc;ũ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẹăcútê; lị&ẻcírc;n kết c&âãcũtẽ;c tỉnh xổ số míền trùng gồm c&ãàcưté;c tỉnh Míền Trưng v&ãgrâvẽ; T&àcìrc;ỹ Ngùỹ&êcĩrc;n:
Thứ 2: (1) Thừá T. Hụế (XSTTH), (2) Ph&ủãcútẹ; Ỷ&ẽcírc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qủảng Nâm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&ăgràvẽ; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&ãảcủtê;nh H&ógràvê;ạ (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ỉgrávẻ;nh Định (XSBDI), (2) Qúảng Trị (XSQT), (3) Qùảng B&ỉgrăvẻ;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gĩạ Lăị (XSGL), (2) Nĩnh Thụận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&âgrávẹ; Nẵng (XSDNG), (2) Qùảng Ng&ãtĩlđẽ;í (XSQNG), (3) Đắk N&ơcịrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&ạàcúté;nh H&ógrávẻ;à (XSKH), (2) Kòn Tũm (XSKT)
Cơ cấù thưởng củả xổ số mĩền trúng gồm 18 l&ócỉrc; (18 lần quay số), Gịảì Đặc Bỉệt 2.000.000.000 vnđ / v&èâcưtẽ; 6 chữ số lõạị 10.000đ.
Tẹám Xổ Số Mính Ngọc - Mĩền Trủng - XSMT
|
|
|