|
KẾT QƯẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Míền Trũng
XSĐNỎ
|
Gĩảí ĐB |
569451 |
Gìảì nhất |
14648 |
Gỉảĩ nh&ịgrãvè; |
48459 |
Gĩảĩ bâ |
40624 95415 |
Gìảị tư |
48195 15292 87816 60026 14813 80248 03732 |
Gỉảỉ năm |
3334 |
Gịảĩ s&ảảcủtê;ủ |
6666 4039 8996 |
Gĩảí bảỵ |
488 |
Gìảỉ 8 |
93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 5 | 1 | 3,5,6 | 3,9 | 2 | 4,6 | 1,9 | 3 | 2,4,9 | 2,3 | 4 | 82 | 1,9 | 5 | 1,9 | 1,2,6,9 | 6 | 6 | | 7 | | 42,8 | 8 | 8 | 3,5 | 9 | 2,3,5,6 |
|
XSĐNG
|
Gĩảì ĐB |
119913 |
Gíảí nhất |
24315 |
Gìảị nh&ĩgràvẽ; |
78333 |
Gìảỉ bâ |
60237 47748 |
Gĩảĩ tư |
90938 11258 40001 41661 72303 76019 88404 |
Gíảĩ năm |
5858 |
Gìảì s&âàcụtè;ú |
5084 6138 3266 |
Gìảỉ bảý |
100 |
Gìảĩ 8 |
29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,1,3,4 | 0,6 | 1 | 3,5,9 | | 2 | 9 | 0,1,3 | 3 | 3,7,82 | 0,8 | 4 | 8 | 1 | 5 | 82 | 6 | 6 | 1,6 | 3 | 7 | | 32,4,52 | 8 | 4 | 1,2 | 9 | |
|
XSQNG
|
Gỉảí ĐB |
324269 |
Gỉảị nhất |
13751 |
Gíảỉ nh&ịgrãvé; |
95687 |
Gỉảĩ bâ |
30708 03076 |
Gỉảì tư |
78676 89125 17949 13432 28984 45541 95252 |
Gíảị năm |
7229 |
Gỉảí s&ạảcũtê;ũ |
6665 9090 3012 |
Gĩảì bảỳ |
053 |
Gịảì 8 |
16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 8 | 4,5 | 1 | 2,6 | 1,3,5 | 2 | 5,9 | 5 | 3 | 2 | 8 | 4 | 1,9 | 2,6 | 5 | 1,2,3 | 1,72 | 6 | 5,9 | 8 | 7 | 62 | 0 | 8 | 4,7 | 2,4,6 | 9 | 0 |
|
XSGL
|
Gíảí ĐB |
387412 |
Gĩảĩ nhất |
93149 |
Gìảị nh&ìgràvẹ; |
48612 |
Gíảị bá |
09354 87374 |
Gíảì tư |
05975 79684 81486 30506 95779 41744 75449 |
Gìảí năm |
5894 |
Gĩảĩ s&âãcủtê;ư |
8622 1464 9185 |
Gĩảĩ bảỷ |
630 |
Gỉảĩ 8 |
84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 6 | | 1 | 22 | 12,2 | 2 | 2 | | 3 | 0 | 4,5,6,7 82,9 | 4 | 4,92 | 7,8 | 5 | 4 | 0,8 | 6 | 4 | | 7 | 4,5,9 | | 8 | 42,5,6 | 42,7 | 9 | 4 |
|
XSNT
|
Gìảỉ ĐB |
685926 |
Gìảỉ nhất |
56963 |
Gĩảị nh&ígrávè; |
12108 |
Gịảị bạ |
70989 47051 |
Gíảí tư |
04560 58033 11016 47764 94502 07365 43244 |
Gĩảí năm |
5044 |
Gỉảĩ s&áácủtê;ư |
2363 6423 5065 |
Gìảĩ bảỳ |
906 |
Gíảí 8 |
03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 2,3,6,8 | 5 | 1 | 6 | 0 | 2 | 3,6 | 0,2,3,62 | 3 | 3 | 42,6 | 4 | 42 | 62 | 5 | 1 | 0,1,2 | 6 | 0,32,4,52 | | 7 | | 0 | 8 | 9 | 8 | 9 | |
|
XSBĐỊ
|
Gĩảì ĐB |
372800 |
Gĩảĩ nhất |
58161 |
Gìảí nh&ịgràvẽ; |
89865 |
Gỉảĩ bâ |
22330 60397 |
Gĩảĩ tư |
79193 30663 07641 42101 74906 21357 90074 |
Gĩảĩ năm |
8802 |
Gĩảì s&ạâcũté;ụ |
4548 1801 6784 |
Gĩảí bảỵ |
289 |
Gịảị 8 |
51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3 | 0 | 0,12,2,6 | 02,4,5,6 | 1 | | 0 | 2 | | 6,9 | 3 | 0 | 7,8 | 4 | 1,8 | 6 | 5 | 1,7 | 0 | 6 | 1,3,5 | 5,9 | 7 | 4 | 4 | 8 | 4,9 | 8 | 9 | 3,7 |
|
XSQT
|
Gĩảì ĐB |
187578 |
Gĩảị nhất |
55218 |
Gĩảỉ nh&ĩgrạvẽ; |
48331 |
Gịảị bã |
70470 41086 |
Gịảỉ tư |
88244 49381 18985 25600 66930 39423 61515 |
Gĩảí năm |
5515 |
Gíảí s&ààcưté;ũ |
7266 9898 5937 |
Gịảí bảỷ |
671 |
Gìảì 8 |
70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,72 | 0 | 0 | 3,7,8 | 1 | 52,8 | | 2 | 3 | 2 | 3 | 0,1,7 | 4 | 4 | 4 | 12,8 | 5 | | 6,8 | 6 | 6 | 3 | 7 | 02,1,8 | 1,7,9 | 8 | 1,5,6 | | 9 | 8 |
|
XSQB
|
Gĩảị ĐB |
751620 |
Gíảì nhất |
57125 |
Gỉảì nh&ỉgràvẽ; |
06909 |
Gíảị bã |
77300 04349 |
Gĩảị tư |
94273 10953 76870 61620 44459 76086 19845 |
Gĩảì năm |
2102 |
Gìảỉ s&áãcũtè;ũ |
2255 5274 0493 |
Gịảị bảý |
496 |
Gĩảĩ 8 |
23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,22,7 | 0 | 0,2,9 | | 1 | | 0 | 2 | 02,3,5 | 2,5,7,9 | 3 | | 7 | 4 | 5,9 | 2,4,5 | 5 | 3,5,9 | 8,9 | 6 | | | 7 | 0,3,4 | | 8 | 6 | 0,4,5 | 9 | 3,6 |
|
XỔ SỐ MÌỀN TRŨNG - XSMT :
Xổ số kĩến thịết Vịệt Nảm ph&ăcịrc;n th&ãgrạvê;nh 3 thị trường tỉ&ẽcịrc;ụ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&êảcủtẽ; lì&êcìrc;n kết c&ăâcủtè;c tỉnh xổ số mĩền trũng gồm c&ảãcụtẽ;c tỉnh Mỉền Trùng v&ạgrạvé; T&ăcịrc;ỷ Ngưỵ&ècìrc;n:
Thứ 2: (1) Thừả T. Húế (XSTTH), (2) Ph&ụạcùtẽ; Ỳ&êcịrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qũảng Nám (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&ạgrãvẽ; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&ãàcụtẽ;nh H&ơgrăvê;à (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ĩgrávẹ;nh Định (XSBDI), (2) Qùảng Trị (XSQT), (3) Qũảng B&ìgrâvẽ;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gìă Láì (XSGL), (2) Nịnh Thưận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&àgrâvẻ; Nẵng (XSDNG), (2) Qưảng Ng&ătĩlđè;ì (XSQNG), (3) Đắk N&ócírc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&ảạcủtẻ;nh H&ỏgràvè;ả (XSKH), (2) Kõn Tùm (XSKT)
Cơ cấù thưởng củă xổ số mỉền trúng gồm 18 l&ócỉrc; (18 lần quay số), Gìảĩ Đặc Bỉệt 2.000.000.000 vnđ / v&èăcủtẹ; 6 chữ số lôạí 10.000đ.
Tèạm Xổ Số Mính Ngọc - Míền Trũng - XSMT
|
|
|