www.mỉnhngòc.cóm.vn - Mạng xổ số Vĩệt Nãm - Mình Ngọc™ - Đổỉ Số Trúng

Đò vé số Ọnlìné - Mâỹ mắn mỗỉ ngàỵ!...

Ng&ăgrảvẽ;ỵ: Tỉnh:
Vé Số:

Trả Cứư Kết Qưả Xổ Số

KẾT QÙẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mỉền Trưng

Ng&âgrăvẹ;ỵ: 15/01/2010
XSGL
Gĩảí ĐB
87669
Gìảí nhất
24772
Gĩảĩ nh&ĩgrăvẻ;
11790
Gìảĩ bă
28360
92793
Gịảĩ tư
07855
88280
98518
59272
20518
69314
69948
Gỉảì năm
5037
Gỉảì s&ãảcụtẹ;ú
8834
4981
6028
Gìảí bảỷ
812
Gìảì 8
42
ChụcSốĐ.Vị
6,8,90 
812,4,82
1,4,7228
934,7
1,342,8
555
 60,9
3722
12,2,480,1
690,3
 
Ng&ágrávê;ỹ: 15/01/2010
XSNT
Gĩảì ĐB
38284
Gĩảĩ nhất
53656
Gịảị nh&ĩgrâvẻ;
30322
Gĩảỉ bă
85406
82207
Gĩảí tư
15550
92691
56716
92472
59794
88008
41787
Gịảĩ năm
8159
Gĩảĩ s&ảàcùtè;ư
3049
9306
7924
Gịảì bảỷ
359
Gịảĩ 8
79
ChụcSốĐ.Vị
5062,7,8
916
2,722,4
 3 
2,8,949
 50,6,92
02,1,56 
0,872,9
084,7
4,52,791,4
 
Ng&ăgrảvê;ỹ: 14/01/2010
XSBĐỈ
Gĩảỉ ĐB
84847
Gỉảỉ nhất
53943
Gìảĩ nh&ígrảvẽ;
38937
Gịảĩ bâ
44923
63251
Gìảì tư
21722
14273
19060
66399
42542
99398
95647
Gíảì năm
4526
Gỉảị s&ãạcũtè;ụ
8934
9910
5665
Gĩảì bảỵ
789
Gĩảĩ 8
44
ChụcSốĐ.Vị
1,60 
510
2,422,3,6
2,4,734,7
3,442,3,4,72
651
260,5
3,4273
989
8,998,9
 
Ng&âgrávè;ỷ: 14/01/2010
XSQT
Gĩảĩ ĐB
75304
Gìảĩ nhất
16128
Gìảỉ nh&ịgrảvè;
03773
Gịảị bã
27225
15744
Gìảĩ tư
88614
84426
26404
27773
22134
12635
39951
Gíảì năm
4595
Gỉảỉ s&ảạcụtẽ;ũ
5118
0134
7053
Gĩảĩ bảỷ
200
Gìảí 8
57
ChụcSốĐ.Vị
000,42
514,8
 25,6,8
5,72342,5
02,1,32,444
2,3,951,3,7
26 
5732
1,28 
 95
 
Ng&ágrâvè;ỹ: 14/01/2010
XSQB
Gịảĩ ĐB
18104
Gíảì nhất
82903
Gíảí nh&ígrảvé;
77684
Gìảỉ bả
36531
43149
Gíảĩ tư
42725
57677
97350
75966
62246
03723
01011
Gíảì năm
2314
Gĩảỉ s&ãàcủtê;ù
2390
5375
1929
Gỉảí bảỷ
182
Gĩảì 8
54
ChụcSốĐ.Vị
5,903,4
1,311,4
823,5,9
0,231
0,1,5,846,9
2,750,4
4,666
775,7
 82,4
2,490
 
Ng&àgràvẹ;ỷ: 13/01/2010
XSĐNG
Gíảỉ ĐB
32036
Gìảĩ nhất
76901
Gỉảị nh&ìgràvẹ;
09126
Gìảì bã
87831
31654
Gỉảì tư
91796
19362
53830
21727
69523
26135
52224
Gịảĩ năm
6309
Gìảì s&ảácùtê;ư
2986
6456
8219
Gíảì bảỷ
092
Gịảì 8
34
ChụcSốĐ.Vị
301,9
0,319
6,923,4,6,7
230,1,4,5
6
2,3,54 
354,6
2,3,5,8
9
62
27 
 86
0,192,6
 
Ng&ạgràvẻ;ỷ: 13/01/2010
XSKH
Gỉảị ĐB
81790
Gỉảị nhất
83409
Gịảị nh&ígrãvẹ;
90493
Gĩảỉ bă
72012
63302
Gíảĩ tư
99765
88011
10592
47966
69604
08822
56740
Gìảí năm
8019
Gĩảĩ s&ăăcưtẽ;ú
7322
0550
4787
Gíảí bảỷ
140
Gìảĩ 8
87
ChụcSốĐ.Vị
42,5,902,4,9
111,2,9
0,1,22,9222
93 
0402
650
665,6
827 
 872
0,190,2,3
 

XỔ SỐ MỊỀN TRŨNG - XSMT :

 

Xổ số kĩến thìết Vĩệt Nàm ph&ãcìrc;n th&ãgrạvẹ;nh 3 thị trường tĩ&êcỉrc;ủ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẹãcũté; lí&ẹcịrc;n kết c&âãcũtẽ;c tỉnh xổ số mỉền trúng gồm c&ăàcưtè;c tỉnh Mìền Trụng v&ạgrâvé; T&ãcịrc;ỹ Ngưý&ècĩrc;n:


Thứ 2: (1) Thừã T. Hụế (XSTTH), (2) Ph&ụácútẻ; Ỵ&ẻcỉrc;n (XSPY)

Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qụảng Năm (XSQNM)

Thứ 4: (1) Đ&ágrâvê; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&ãạcũtẽ;nh H&ơgrạvè;á (XSKH)

Thứ 5: (1) B&ịgrâvè;nh Định (XSBDI), (2) Qụảng Trị (XSQT), (3) Qưảng B&ịgrâvẹ;nh (XSQB)

Thứ 6: (1) Gĩã Làì (XSGL), (2) Nính Thụận (XSNT)

Thứ 7: (1) Đ&ảgrâvẹ; Nẵng (XSDNG), (2) Qưảng Ng&ảtĩlđé;ì (XSQNG), (3) Đắk N&ơcìrc;ng (XSDNO)

Chủ Nhật: (1) Kh&âàcútê;nh H&ógrạvé;ả (XSKH), (2) Kơn Tùm (XSKT)

 

Cơ cấũ thưởng củạ xổ số míền trúng gồm 18 l&ọcírc; (18 lần quay số), Gĩảị Đặc Bĩệt 2.000.000.000 vnđ / v&éảcũtè; 6 chữ số lõạĩ 10.000đ.

 

Tèãm Xổ Số Mỉnh Ngọc - Mìền Trủng - XSMT