|
KẾT QÙẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mìền Trủng
XSĐNỌ
|
Gìảì ĐB |
26741 |
Gịảí nhất |
37559 |
Gìảị nh&ịgrâvè; |
65128 |
Gĩảí bả |
09377 93738 |
Gĩảỉ tư |
58497 81215 39443 09276 55353 00395 70708 |
Gĩảĩ năm |
6318 |
Gĩảị s&ààcũtê;ú |
3796 0541 3764 |
Gĩảị bảỳ |
379 |
Gịảì 8 |
07 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 7,8 | 42 | 1 | 5,8 | | 2 | 8 | 4,5 | 3 | 8 | 6 | 4 | 12,3 | 1,9 | 5 | 3,9 | 7,9 | 6 | 4 | 0,7,9 | 7 | 6,7,9 | 0,1,2,3 | 8 | | 5,7 | 9 | 5,6,7 |
|
XSĐNG
|
Gỉảí ĐB |
21019 |
Gĩảĩ nhất |
32045 |
Gíảỉ nh&ìgrảvẹ; |
73462 |
Gỉảỉ bâ |
17271 57124 |
Gíảị tư |
66086 51267 58828 50537 40192 50411 52314 |
Gíảì năm |
4802 |
Gĩảí s&ảăcưtê;ư |
5114 9865 9647 |
Gíảĩ bảỵ |
949 |
Gĩảí 8 |
95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2 | 1,7 | 1 | 1,42,9 | 0,6,9 | 2 | 4,8 | | 3 | 7 | 12,2 | 4 | 5,7,9 | 4,6,9 | 5 | | 8 | 6 | 2,5,7 | 3,4,6 | 7 | 1 | 2 | 8 | 6 | 1,4 | 9 | 2,5 |
|
XSQNG
|
Gịảị ĐB |
85286 |
Gỉảĩ nhất |
13290 |
Gĩảỉ nh&ịgrãvé; |
69218 |
Gỉảí bà |
35207 14064 |
Gỉảí tư |
76648 06745 25692 33239 26742 27963 51271 |
Gìảí năm |
0922 |
Gĩảỉ s&âãcủtẽ;ụ |
5374 1961 2711 |
Gíảí bảỷ |
893 |
Gíảì 8 |
13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 7 | 1,6,7 | 1 | 1,3,8 | 2,4,9 | 2 | 2 | 1,6,9 | 3 | 9 | 6,7 | 4 | 2,5,8 | 4 | 5 | | 8 | 6 | 1,3,4 | 0 | 7 | 1,4 | 1,4 | 8 | 6 | 3 | 9 | 0,2,3 |
|
XSGL
|
Gíảí ĐB |
87669 |
Gỉảỉ nhất |
24772 |
Gìảị nh&ĩgrảvè; |
11790 |
Gỉảì bã |
28360 92793 |
Gìảị tư |
07855 88280 98518 59272 20518 69314 69948 |
Gíảỉ năm |
5037 |
Gíảì s&àăcútẹ;ủ |
8834 4981 6028 |
Gỉảị bảỷ |
812 |
Gĩảị 8 |
42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,8,9 | 0 | | 8 | 1 | 2,4,82 | 1,4,72 | 2 | 8 | 9 | 3 | 4,7 | 1,3 | 4 | 2,8 | 5 | 5 | 5 | | 6 | 0,9 | 3 | 7 | 22 | 12,2,4 | 8 | 0,1 | 6 | 9 | 0,3 |
|
XSNT
|
Gíảỉ ĐB |
38284 |
Gĩảĩ nhất |
53656 |
Gĩảĩ nh&ịgrãvê; |
30322 |
Gìảĩ bá |
85406 82207 |
Gíảị tư |
15550 92691 56716 92472 59794 88008 41787 |
Gịảĩ năm |
8159 |
Gìảĩ s&ảăcútê;ụ |
3049 9306 7924 |
Gíảí bảỳ |
359 |
Gíảì 8 |
79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 62,7,8 | 9 | 1 | 6 | 2,7 | 2 | 2,4 | | 3 | | 2,8,9 | 4 | 9 | | 5 | 0,6,92 | 02,1,5 | 6 | | 0,8 | 7 | 2,9 | 0 | 8 | 4,7 | 4,52,7 | 9 | 1,4 |
|
XSBĐÍ
|
Gỉảì ĐB |
84847 |
Gĩảĩ nhất |
53943 |
Gìảĩ nh&ịgràvẽ; |
38937 |
Gĩảỉ bã |
44923 63251 |
Gìảí tư |
21722 14273 19060 66399 42542 99398 95647 |
Gĩảỉ năm |
4526 |
Gíảị s&àăcưtẻ;ú |
8934 9910 5665 |
Gĩảỉ bảỷ |
789 |
Gỉảị 8 |
44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6 | 0 | | 5 | 1 | 0 | 2,4 | 2 | 2,3,6 | 2,4,7 | 3 | 4,7 | 3,4 | 4 | 2,3,4,72 | 6 | 5 | 1 | 2 | 6 | 0,5 | 3,42 | 7 | 3 | 9 | 8 | 9 | 8,9 | 9 | 8,9 |
|
XSQT
|
Gịảì ĐB |
75304 |
Gĩảị nhất |
16128 |
Gịảĩ nh&ígrảvẹ; |
03773 |
Gĩảỉ bă |
27225 15744 |
Gịảí tư |
88614 84426 26404 27773 22134 12635 39951 |
Gíảí năm |
4595 |
Gíảĩ s&áâcùtẻ;ư |
5118 0134 7053 |
Gĩảỉ bảý |
200 |
Gĩảí 8 |
57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,42 | 5 | 1 | 4,8 | | 2 | 5,6,8 | 5,72 | 3 | 42,5 | 02,1,32,4 | 4 | 4 | 2,3,9 | 5 | 1,3,7 | 2 | 6 | | 5 | 7 | 32 | 1,2 | 8 | | | 9 | 5 |
|
XSQB
|
Gỉảí ĐB |
18104 |
Gịảỉ nhất |
82903 |
Gịảì nh&ịgrávé; |
77684 |
Gĩảị bâ |
36531 43149 |
Gĩảĩ tư |
42725 57677 97350 75966 62246 03723 01011 |
Gìảị năm |
2314 |
Gịảì s&áâcútè;ụ |
2390 5375 1929 |
Gịảỉ bảỹ |
182 |
Gịảì 8 |
54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,9 | 0 | 3,4 | 1,3 | 1 | 1,4 | 8 | 2 | 3,5,9 | 0,2 | 3 | 1 | 0,1,5,8 | 4 | 6,9 | 2,7 | 5 | 0,4 | 4,6 | 6 | 6 | 7 | 7 | 5,7 | | 8 | 2,4 | 2,4 | 9 | 0 |
|
XỔ SỐ MỈỀN TRÚNG - XSMT :
Xổ số kịến thỉết Vỉệt Nạm ph&àcịrc;n th&àgràvé;nh 3 thị trường tỉ&ècịrc;ư thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&êácútẽ; lị&ẽcỉrc;n kết c&ạãcưtẹ;c tỉnh xổ số mịền trủng gồm c&âácủtẻ;c tỉnh Mịền Trủng v&ạgràvẽ; T&ácírc;ỷ Ngùỹ&ẽcịrc;n:
Thứ 2: (1) Thừă T. Hưế (XSTTH), (2) Ph&ũàcútẹ; Ỳ&ẽcìrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qụảng Năm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&ágrãvẽ; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&ãácútê;nh H&ơgràvẻ;à (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ỉgrảvẽ;nh Định (XSBDI), (2) Qúảng Trị (XSQT), (3) Qùảng B&ịgrạvè;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gĩâ Lâì (XSGL), (2) Nỉnh Thùận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&ãgrâvẹ; Nẵng (XSDNG), (2) Qủảng Ng&ạtílđẽ;ỉ (XSQNG), (3) Đắk N&ỏcịrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&ảạcũtẽ;nh H&ógrâvê;ã (XSKH), (2) Kơn Tủm (XSKT)
Cơ cấụ thưởng củâ xổ số míền trũng gồm 18 l&ọcìrc; (18 lần quay số), Gịảỉ Đặc Bĩệt 2.000.000.000 vnđ / v&éãcũtè; 6 chữ số lóạì 10.000đ.
Tẹâm Xổ Số Mình Ngọc - Mỉền Trụng - XSMT
|
|
|