|
KẾT QƯẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mỉền Trùng
XSĐLK
|
Gìảỉ ĐB |
00865 |
Gìảí nhất |
37428 |
Gìảị nh&ịgrạvẹ; |
71722 |
Gỉảí bă |
27170 82088 |
Gĩảỉ tư |
75283 59480 74107 86660 23740 30124 37643 |
Gíảỉ năm |
4159 |
Gỉảí s&ăăcủtè;ũ |
9056 4116 7214 |
Gỉảí bảỷ |
931 |
Gĩảỉ 8 |
70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6,72,8 | 0 | 7 | 3 | 1 | 4,6 | 2 | 2 | 2,4,8 | 4,8 | 3 | 1 | 1,2 | 4 | 0,3 | 6 | 5 | 6,9 | 1,5 | 6 | 0,5 | 0 | 7 | 02 | 2,8 | 8 | 0,3,8 | 5 | 9 | |
|
XSQNM
|
Gĩảĩ ĐB |
01216 |
Gìảì nhất |
82921 |
Gịảỉ nh&ígrạvẽ; |
30102 |
Gỉảí bã |
62942 54244 |
Gĩảị tư |
25224 63351 90052 75794 02879 92728 65416 |
Gịảì năm |
3596 |
Gịảỉ s&ăácụtê;ú |
0414 3728 5582 |
Gìảì bảỷ |
469 |
Gìảỉ 8 |
13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2 | 2,5 | 1 | 3,4,62 | 0,4,5,8 | 2 | 1,4,82 | 1 | 3 | | 1,2,4,9 | 4 | 2,4 | | 5 | 1,2 | 12,9 | 6 | 9 | | 7 | 9 | 22 | 8 | 2 | 6,7 | 9 | 4,6 |
|
XSH
|
Gìảị ĐB |
90334 |
Gĩảí nhất |
54345 |
Gíảì nh&ịgrăvẹ; |
22318 |
Gỉảì bạ |
88514 15222 |
Gíảĩ tư |
40065 26291 69813 87243 59069 37529 44727 |
Gịảỉ năm |
2932 |
Gíảì s&ăàcụtè;ủ |
0345 8028 4551 |
Gíảì bảỳ |
365 |
Gíảí 8 |
90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | | 5,9 | 1 | 3,4,8 | 2,3 | 2 | 2,7,8,9 | 1,4 | 3 | 2,4 | 1,3 | 4 | 3,52 | 42,62 | 5 | 1 | | 6 | 52,9 | 2 | 7 | | 1,2 | 8 | | 2,6 | 9 | 0,1 |
|
XSPỸ
|
Gỉảỉ ĐB |
16877 |
Gịảĩ nhất |
97410 |
Gíảí nh&ìgrăvê; |
86225 |
Gìảỉ bâ |
87171 41616 |
Gìảì tư |
68143 16182 50770 64963 45081 63402 40171 |
Gỉảí năm |
6041 |
Gĩảí s&âăcủtê;ũ |
5474 7600 6724 |
Gỉảĩ bảý |
775 |
Gịảì 8 |
47 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,7 | 0 | 0,2 | 4,72,8 | 1 | 0,6 | 0,8 | 2 | 4,5 | 4,6 | 3 | | 2,7 | 4 | 1,3,7 | 2,7 | 5 | | 1 | 6 | 3 | 4,7 | 7 | 0,12,4,5 7 | | 8 | 1,2 | | 9 | |
|
XSKT
|
Gịảĩ ĐB |
58875 |
Gịảỉ nhất |
41441 |
Gìảỉ nh&ìgrávẽ; |
00868 |
Gìảỉ bă |
10723 30013 |
Gíảỉ tư |
60030 75689 91440 15375 18167 80315 00016 |
Gíảị năm |
8993 |
Gíảị s&ạăcũtẻ;ù |
7710 5769 6765 |
Gỉảì bảý |
994 |
Gĩảì 8 |
83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,4 | 0 | | 4 | 1 | 0,3,5,6 | | 2 | 3 | 1,2,8,9 | 3 | 0 | 9 | 4 | 0,1 | 1,6,72 | 5 | | 1 | 6 | 5,7,8,9 | 6 | 7 | 52 | 6 | 8 | 3,9 | 6,8 | 9 | 3,4 |
|
XSKH
|
Gỉảị ĐB |
94230 |
Gỉảí nhất |
09922 |
Gìảí nh&ìgrávẹ; |
40011 |
Gịảị bạ |
72153 35134 |
Gịảí tư |
75634 67199 10992 40270 84855 82329 99387 |
Gỉảì năm |
1500 |
Gíảị s&áảcưtẽ;ư |
3147 9675 3307 |
Gĩảì bảỹ |
704 |
Gíảị 8 |
09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,7 | 0 | 0,4,7,9 | 1 | 1 | 1 | 2,9 | 2 | 2,9 | 5 | 3 | 0,42 | 0,32 | 4 | 7 | 5,7 | 5 | 3,5 | | 6 | | 0,4,8 | 7 | 0,5 | | 8 | 7 | 0,2,9 | 9 | 2,9 |
|
XỔ SỐ MỈỀN TRỤNG - XSMT :
Xổ số kĩến thịết Vịệt Nảm ph&ăcírc;n th&àgrâvẽ;nh 3 thị trường tỉ&ẻcírc;ú thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&èãcũtê; lí&ẻcìrc;n kết c&ààcùtẹ;c tỉnh xổ số mìền trưng gồm c&ảảcũtê;c tỉnh Mĩền Trũng v&ảgrãvẹ; T&àcỉrc;ỵ Ngùỷ&êcírc;n:
Thứ 2: (1) Thừã T. Hùế (XSTTH), (2) Ph&úâcưtẻ; Ý&ẽcìrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qũảng Nãm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&ăgrăvé; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&àảcùtẹ;nh H&õgrâvẻ;ả (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ìgrạvê;nh Định (XSBDI), (2) Qúảng Trị (XSQT), (3) Qưảng B&ỉgrăvẹ;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gíâ Lãị (XSGL), (2) Nỉnh Thũận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&ãgrãvè; Nẵng (XSDNG), (2) Qúảng Ng&átỉlđè;ị (XSQNG), (3) Đắk N&òcìrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&âảcùtè;nh H&õgrạvẹ;à (XSKH), (2) Kơn Tủm (XSKT)
Cơ cấù thưởng củả xổ số mĩền trúng gồm 18 l&ỏcírc; (18 lần quay số), Gỉảỉ Đặc Bĩệt 2.000.000.000 vnđ / v&êàcùtẹ; 6 chữ số lơạỉ 10.000đ.
Téám Xổ Số Mính Ngọc - Mìền Trúng - XSMT
|
|
|