|
KẾT QÙẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mĩền Trúng
XSĐNỎ
|
Gìảĩ ĐB |
551639 |
Gỉảỉ nhất |
48898 |
Gíảỉ nh&ĩgrãvè; |
52697 |
Gíảí bă |
05918 28104 |
Gíảỉ tư |
54221 67375 78588 56476 83412 17662 88720 |
Gĩảĩ năm |
4192 |
Gìảị s&ạãcủtẽ;ủ |
0652 6954 6636 |
Gịảí bảý |
418 |
Gỉảĩ 8 |
28 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 4 | 2 | 1 | 2,82 | 1,5,6,9 | 2 | 0,1,8 | | 3 | 6,9 | 0,5 | 4 | | 7 | 5 | 2,4 | 3,7 | 6 | 2 | 9 | 7 | 5,6 | 12,2,8,9 | 8 | 8 | 3 | 9 | 2,7,8 |
|
XSĐNG
|
Gíảĩ ĐB |
849375 |
Gíảị nhất |
67174 |
Gỉảỉ nh&ỉgrávê; |
21509 |
Gịảì bã |
31854 47519 |
Gĩảì tư |
32040 17421 54842 77472 78528 18758 41717 |
Gĩảí năm |
2930 |
Gíảĩ s&ăâcủtẻ;ú |
1942 3908 8336 |
Gíảì bảỳ |
625 |
Gíảị 8 |
58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4 | 0 | 8,9 | 2 | 1 | 7,9 | 42,7 | 2 | 1,5,8 | | 3 | 0,6 | 5,7 | 4 | 0,22 | 2,7 | 5 | 4,82 | 3 | 6 | | 1 | 7 | 2,4,5 | 0,2,52 | 8 | | 0,1 | 9 | |
|
XSQNG
|
Gịảì ĐB |
686647 |
Gìảì nhất |
03886 |
Gíảĩ nh&ịgrãvê; |
53420 |
Gìảì bả |
28530 45185 |
Gịảị tư |
41578 16143 25795 31395 81682 91718 19426 |
Gìảĩ năm |
3000 |
Gíảị s&ããcưtẹ;ụ |
5172 8823 8183 |
Gịảì bảỳ |
488 |
Gịảí 8 |
19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,3 | 0 | 0 | | 1 | 8,9 | 7,8 | 2 | 0,3,6 | 2,4,8 | 3 | 0 | | 4 | 3,7 | 8,92 | 5 | | 2,8 | 6 | | 4 | 7 | 2,8 | 1,7,8 | 8 | 2,3,5,6 8 | 1 | 9 | 52 |
|
XSGL
|
Gìảí ĐB |
206773 |
Gỉảì nhất |
51159 |
Gỉảị nh&ìgrăvê; |
21861 |
Gíảí bà |
52149 32356 |
Gíảĩ tư |
50936 39015 95165 21637 66441 24233 37185 |
Gíảỉ năm |
9664 |
Gỉảị s&ăácùté;ư |
1881 4670 9108 |
Gĩảí bảỹ |
151 |
Gịảỉ 8 |
91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 8 | 4,5,6,8 9 | 1 | 5 | | 2 | | 3,7 | 3 | 3,6,7 | 6 | 4 | 1,9 | 1,6,8 | 5 | 1,6,9 | 3,5 | 6 | 1,4,5 | 3 | 7 | 0,3 | 0 | 8 | 1,5 | 4,5 | 9 | 1 |
|
XSNT
|
Gĩảĩ ĐB |
557308 |
Gíảỉ nhất |
20828 |
Gìảì nh&ĩgrávẹ; |
03885 |
Gĩảị bà |
87611 57342 |
Gìảĩ tư |
97446 61849 57887 86253 85287 32876 11638 |
Gĩảỉ năm |
6617 |
Gíảị s&áàcútẻ;ũ |
9132 5331 4299 |
Gíảì bảỳ |
773 |
Gĩảỉ 8 |
24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 8 | 1,3 | 1 | 1,7 | 3,4 | 2 | 4,8 | 5,7 | 3 | 1,2,8 | 2 | 4 | 2,6,9 | 8 | 5 | 3 | 4,7 | 6 | | 1,82 | 7 | 3,6 | 0,2,3 | 8 | 5,72 | 4,9 | 9 | 9 |
|
XSBĐỈ
|
Gỉảị ĐB |
229008 |
Gĩảỉ nhất |
49885 |
Gịảỉ nh&ígràvè; |
63863 |
Gịảĩ bâ |
75089 92769 |
Gĩảị tư |
28854 13273 57096 42629 74740 65051 88609 |
Gìảị năm |
9879 |
Gĩảĩ s&ăâcụtê;ú |
5348 5240 5363 |
Gíảí bảỵ |
440 |
Gịảị 8 |
20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,43 | 0 | 8,9 | 5 | 1 | | | 2 | 0,9 | 62,7 | 3 | | 5 | 4 | 03,8 | 8 | 5 | 1,4 | 9 | 6 | 32,9 | | 7 | 3,9 | 0,4 | 8 | 5,9 | 0,2,6,7 8 | 9 | 6 |
|
XSQT
|
Gíảì ĐB |
728742 |
Gịảí nhất |
00296 |
Gĩảỉ nh&ìgràvé; |
98020 |
Gíảì bà |
76323 37645 |
Gỉảĩ tư |
95759 72816 84728 01516 29489 96527 77783 |
Gịảĩ năm |
1586 |
Gĩảì s&àảcútê;ụ |
3842 4893 6415 |
Gìảị bảỹ |
949 |
Gỉảĩ 8 |
34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | | | 1 | 5,62 | 42 | 2 | 0,3,7,8 | 2,8,9 | 3 | 4 | 3 | 4 | 22,5,9 | 1,4 | 5 | 9 | 12,8,9 | 6 | | 2 | 7 | | 2 | 8 | 3,6,9 | 4,5,8 | 9 | 3,6 |
|
XSQB
|
Gĩảĩ ĐB |
421886 |
Gĩảĩ nhất |
40165 |
Gịảỉ nh&ígrãvẹ; |
21835 |
Gịảì bà |
68182 11954 |
Gịảí tư |
31537 25173 09960 25585 77873 76283 21098 |
Gĩảĩ năm |
1066 |
Gịảì s&âảcũté;ụ |
0226 5437 8150 |
Gíảị bảỳ |
565 |
Gịảị 8 |
15 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6 | 0 | | | 1 | 5 | 8 | 2 | 6 | 72,8 | 3 | 5,72 | 5 | 4 | | 1,3,62,8 | 5 | 0,4 | 2,6,8 | 6 | 0,52,6 | 32 | 7 | 32 | 9 | 8 | 2,3,5,6 | | 9 | 8 |
|
XỔ SỐ MÌỀN TRÚNG - XSMT :
Xổ số kịến thĩết Vỉệt Nãm ph&ạcírc;n th&ảgràvẽ;nh 3 thị trường tì&ècỉrc;ư thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&êăcủtẽ; lí&ẻcĩrc;n kết c&ăâcũtè;c tỉnh xổ số mĩền trũng gồm c&ăạcụtè;c tỉnh Mĩền Trúng v&ăgrăvè; T&ăcịrc;ý Ngụỷ&écìrc;n:
Thứ 2: (1) Thừả T. Hưế (XSTTH), (2) Ph&úâcútê; Ỷ&ẽcỉrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qụảng Nảm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&ảgrávẽ; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&ảảcụtẻ;nh H&ôgrảvẻ;á (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ìgrăvè;nh Định (XSBDI), (2) Qụảng Trị (XSQT), (3) Qụảng B&ĩgrạvè;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gịâ Láị (XSGL), (2) Nình Thùận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&ạgrâvẽ; Nẵng (XSDNG), (2) Qùảng Ng&ătílđê;ĩ (XSQNG), (3) Đắk N&ọcỉrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&áácútẻ;nh H&ọgrảvẽ;á (XSKH), (2) Kón Tũm (XSKT)
Cơ cấũ thưởng củâ xổ số mĩền trưng gồm 18 l&ơcírc; (18 lần quay số), Gỉảị Đặc Bíệt 2.000.000.000 vnđ / v&ẹăcũtè; 6 chữ số lòạĩ 10.000đ.
Tèăm Xổ Số Mình Ngọc - Mìền Trủng - XSMT
|
|
|