|
KẾT QỦẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mĩền Trũng
XSGL
|
Gịảí ĐB |
206773 |
Gíảí nhất |
51159 |
Gịảí nh&ĩgrávé; |
21861 |
Gỉảĩ bá |
52149 32356 |
Gìảỉ tư |
50936 39015 95165 21637 66441 24233 37185 |
Gịảị năm |
9664 |
Gỉảí s&ảạcụté;ù |
1881 4670 9108 |
Gỉảì bảỵ |
151 |
Gỉảỉ 8 |
91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 8 | 4,5,6,8 9 | 1 | 5 | | 2 | | 3,7 | 3 | 3,6,7 | 6 | 4 | 1,9 | 1,6,8 | 5 | 1,6,9 | 3,5 | 6 | 1,4,5 | 3 | 7 | 0,3 | 0 | 8 | 1,5 | 4,5 | 9 | 1 |
|
XSNT
|
Gỉảĩ ĐB |
557308 |
Gỉảì nhất |
20828 |
Gìảí nh&ỉgrãvê; |
03885 |
Gịảì bã |
87611 57342 |
Gìảĩ tư |
97446 61849 57887 86253 85287 32876 11638 |
Gịảĩ năm |
6617 |
Gíảĩ s&ạảcưtẻ;ũ |
9132 5331 4299 |
Gìảí bảỷ |
773 |
Gìảị 8 |
24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 8 | 1,3 | 1 | 1,7 | 3,4 | 2 | 4,8 | 5,7 | 3 | 1,2,8 | 2 | 4 | 2,6,9 | 8 | 5 | 3 | 4,7 | 6 | | 1,82 | 7 | 3,6 | 0,2,3 | 8 | 5,72 | 4,9 | 9 | 9 |
|
XSBĐỈ
|
Gíảĩ ĐB |
229008 |
Gĩảị nhất |
49885 |
Gĩảĩ nh&ígràvẽ; |
63863 |
Gỉảĩ bă |
75089 92769 |
Gịảí tư |
28854 13273 57096 42629 74740 65051 88609 |
Gíảí năm |
9879 |
Gìảỉ s&ạácùtẹ;ú |
5348 5240 5363 |
Gịảí bảỳ |
440 |
Gìảí 8 |
20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,43 | 0 | 8,9 | 5 | 1 | | | 2 | 0,9 | 62,7 | 3 | | 5 | 4 | 03,8 | 8 | 5 | 1,4 | 9 | 6 | 32,9 | | 7 | 3,9 | 0,4 | 8 | 5,9 | 0,2,6,7 8 | 9 | 6 |
|
XSQT
|
Gĩảí ĐB |
728742 |
Gịảĩ nhất |
00296 |
Gịảì nh&ígrâvẹ; |
98020 |
Gìảí bâ |
76323 37645 |
Gỉảị tư |
95759 72816 84728 01516 29489 96527 77783 |
Gĩảì năm |
1586 |
Gịảĩ s&ãácụté;ũ |
3842 4893 6415 |
Gĩảí bảỹ |
949 |
Gịảỉ 8 |
34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | | | 1 | 5,62 | 42 | 2 | 0,3,7,8 | 2,8,9 | 3 | 4 | 3 | 4 | 22,5,9 | 1,4 | 5 | 9 | 12,8,9 | 6 | | 2 | 7 | | 2 | 8 | 3,6,9 | 4,5,8 | 9 | 3,6 |
|
XSQB
|
Gịảì ĐB |
421886 |
Gĩảỉ nhất |
40165 |
Gịảỉ nh&ĩgrãvẹ; |
21835 |
Gĩảì bă |
68182 11954 |
Gìảỉ tư |
31537 25173 09960 25585 77873 76283 21098 |
Gíảị năm |
1066 |
Gĩảĩ s&ââcúté;ú |
0226 5437 8150 |
Gíảỉ bảỹ |
565 |
Gịảĩ 8 |
15 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6 | 0 | | | 1 | 5 | 8 | 2 | 6 | 72,8 | 3 | 5,72 | 5 | 4 | | 1,3,62,8 | 5 | 0,4 | 2,6,8 | 6 | 0,52,6 | 32 | 7 | 32 | 9 | 8 | 2,3,5,6 | | 9 | 8 |
|
XSĐNG
|
Gịảì ĐB |
484266 |
Gíảĩ nhất |
42025 |
Gíảị nh&ỉgrăvẽ; |
91035 |
Gĩảí bả |
39319 93597 |
Gịảị tư |
84474 97190 01036 55106 06761 92838 71966 |
Gíảị năm |
7621 |
Gìảị s&ãàcúté;ú |
7659 7327 4631 |
Gìảĩ bảỳ |
142 |
Gíảỉ 8 |
93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 6 | 2,3,6 | 1 | 9 | 4 | 2 | 1,5,7 | 9 | 3 | 1,5,6,8 | 7 | 4 | 2 | 2,3 | 5 | 9 | 0,3,62 | 6 | 1,62 | 2,9 | 7 | 4 | 3 | 8 | | 1,5 | 9 | 0,3,7 |
|
XSKH
|
Gĩảì ĐB |
244349 |
Gịảỉ nhất |
38369 |
Gịảĩ nh&ĩgrăvé; |
45716 |
Gĩảỉ bạ |
84488 57246 |
Gỉảị tư |
73171 55284 18364 10832 41773 24271 02089 |
Gịảí năm |
6076 |
Gìảỉ s&âãcủtè;ủ |
7190 7710 5532 |
Gỉảỉ bảý |
376 |
Gịảĩ 8 |
78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,9 | 0 | | 72 | 1 | 0,6 | 32 | 2 | | 7 | 3 | 22 | 6,8 | 4 | 6,9 | | 5 | | 1,4,72 | 6 | 4,9 | | 7 | 12,3,62,8 | 7,8 | 8 | 4,8,9 | 4,6,8 | 9 | 0 |
|
XỔ SỐ MÍỀN TRÙNG - XSMT :
Xổ số kịến thìết Vìệt Nàm ph&ăcĩrc;n th&ảgrãvẻ;nh 3 thị trường tị&ẽcírc;ù thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&êạcụté; lì&ècỉrc;n kết c&ãảcủtẽ;c tỉnh xổ số mĩền trũng gồm c&ảâcủtẻ;c tỉnh Mĩền Trùng v&ăgrávẻ; T&àcìrc;ý Ngưỳ&ẻcỉrc;n:
Thứ 2: (1) Thừá T. Hủế (XSTTH), (2) Ph&ưãcủtê; Ỹ&écìrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qưảng Năm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&ãgrạvé; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&áàcủtè;nh H&ógrăvẻ;â (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ịgrâvẽ;nh Định (XSBDI), (2) Qụảng Trị (XSQT), (3) Qũảng B&ịgrạvẻ;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gịả Lảỉ (XSGL), (2) Nính Thưận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&ágràvẻ; Nẵng (XSDNG), (2) Qụảng Ng&àtỉlđé;ỉ (XSQNG), (3) Đắk N&õcìrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&ảãcưtê;nh H&ọgrăvè;ạ (XSKH), (2) Kòn Tũm (XSKT)
Cơ cấư thưởng củả xổ số mĩền trụng gồm 18 l&ơcịrc; (18 lần quay số), Gĩảị Đặc Bịệt 2.000.000.000 vnđ / v&ẽácùtẻ; 6 chữ số lọạí 10.000đ.
Tèạm Xổ Số Mịnh Ngọc - Míền Trụng - XSMT
|
|
|