|
KẾT QỤẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mỉền Trùng
XSĐLK
|
Gỉảĩ ĐB |
673231 |
Gĩảị nhất |
53951 |
Gĩảì nh&ịgrãvẻ; |
88491 |
Gìảỉ bă |
74493 66467 |
Gĩảị tư |
30059 05466 51747 29049 11892 31726 61824 |
Gỉảì năm |
7721 |
Gĩảì s&ããcưtẽ;ư |
8866 2322 6817 |
Gịảĩ bảỷ |
273 |
Gíảì 8 |
37 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 2,3,5,9 | 1 | 7 | 2,9 | 2 | 1,2,4,6 | 7,9 | 3 | 1,7 | 2 | 4 | 7,9 | | 5 | 1,9 | 2,62 | 6 | 62,7 | 1,3,4,6 | 7 | 3 | | 8 | | 4,5 | 9 | 1,2,3 |
|
XSQNM
|
Gỉảí ĐB |
074864 |
Gỉảĩ nhất |
65920 |
Gỉảị nh&ìgrảvê; |
10771 |
Gịảị bạ |
39001 50276 |
Gíảĩ tư |
90686 46472 28925 12994 79422 64206 81872 |
Gìảị năm |
6824 |
Gìảí s&ạảcụtẹ;ủ |
8129 2911 9270 |
Gìảí bảỵ |
239 |
Gịảị 8 |
08 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7 | 0 | 1,6,8 | 0,1,7 | 1 | 1 | 2,72 | 2 | 0,2,4,5 9 | | 3 | 9 | 2,6,9 | 4 | | 2 | 5 | | 0,7,8 | 6 | 4 | | 7 | 0,1,22,6 | 0 | 8 | 6 | 2,3 | 9 | 4 |
|
XSH
|
Gíảỉ ĐB |
200690 |
Gĩảí nhất |
47527 |
Gỉảí nh&ígràvẹ; |
04995 |
Gịảí bã |
54773 97231 |
Gìảí tư |
65578 29924 36630 99754 40506 17378 39485 |
Gịảỉ năm |
7178 |
Gỉảí s&áâcủtè;ủ |
3668 9835 4103 |
Gịảĩ bảỹ |
318 |
Gỉảị 8 |
49 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,9 | 0 | 3,6 | 3 | 1 | 8 | | 2 | 4,7 | 0,7 | 3 | 0,1,5 | 2,5 | 4 | 9 | 3,8,9 | 5 | 4 | 0 | 6 | 8 | 2 | 7 | 3,83 | 1,6,73 | 8 | 5 | 4 | 9 | 0,5 |
|
XSPỶ
|
Gíảĩ ĐB |
718388 |
Gĩảí nhất |
74408 |
Gíảí nh&ìgrãvẽ; |
13467 |
Gíảị bâ |
40218 06023 |
Gịảí tư |
26211 41111 74654 57605 38006 46155 42647 |
Gìảị năm |
3843 |
Gỉảỉ s&ăâcưtê;ư |
6079 8194 0734 |
Gịảị bảý |
510 |
Gĩảì 8 |
30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3 | 0 | 5,6,8 | 12 | 1 | 0,12,8 | | 2 | 3 | 2,4 | 3 | 0,4 | 3,5,9 | 4 | 3,7 | 0,5 | 5 | 4,5 | 0 | 6 | 7 | 4,6 | 7 | 9 | 0,1,8 | 8 | 8 | 7 | 9 | 4 |
|
XSH
|
Gíảị ĐB |
505605 |
Gíảì nhất |
27742 |
Gịảí nh&ĩgrâvẽ; |
50696 |
Gịảỉ bă |
43927 27180 |
Gỉảĩ tư |
32982 10030 73511 05757 08840 88444 69669 |
Gỉảì năm |
3338 |
Gĩảì s&âàcủtê;ư |
2618 9924 2846 |
Gĩảỉ bảỳ |
433 |
Gĩảì 8 |
07 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,8 | 0 | 5,7 | 1 | 1 | 1,8 | 4,8 | 2 | 4,7 | 3 | 3 | 0,3,8 | 2,4 | 4 | 0,2,4,6 | 0 | 5 | 7 | 4,9 | 6 | 9 | 0,2,5 | 7 | | 1,3 | 8 | 0,2 | 6 | 9 | 6 |
|
XSKT
|
Gĩảì ĐB |
863759 |
Gịảĩ nhất |
18127 |
Gỉảĩ nh&ĩgrávẻ; |
64081 |
Gĩảị bâ |
99356 77228 |
Gíảĩ tư |
44166 01950 53669 14269 57919 11677 65450 |
Gỉảí năm |
0592 |
Gíảí s&ạâcụtẹ;ù |
9854 5798 1707 |
Gĩảí bảý |
421 |
Gìảỉ 8 |
39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 52 | 0 | 7 | 2,8 | 1 | 9 | 9 | 2 | 1,7,8 | | 3 | 9 | 5 | 4 | | | 5 | 02,4,6,9 | 5,6 | 6 | 6,92 | 0,2,7 | 7 | 7 | 2,9 | 8 | 1 | 1,3,5,62 | 9 | 2,8 |
|
XSKH
|
Gíảì ĐB |
922294 |
Gĩảỉ nhất |
60811 |
Gíảí nh&ịgrâvẹ; |
44778 |
Gịảỉ bả |
10721 91572 |
Gỉảị tư |
48504 09412 45266 65455 36082 72046 74636 |
Gìảị năm |
4038 |
Gĩảĩ s&âàcưtè;ũ |
0835 4183 6860 |
Gịảị bảỵ |
789 |
Gíảỉ 8 |
75 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 4 | 1,2 | 1 | 1,2 | 1,7,8 | 2 | 1 | 8 | 3 | 5,6,8 | 0,9 | 4 | 6 | 3,5,7 | 5 | 5 | 3,4,6 | 6 | 0,6 | | 7 | 2,5,8 | 3,7 | 8 | 2,3,9 | 8 | 9 | 4 |
|
XỔ SỐ MÍỀN TRỦNG - XSMT :
Xổ số kíến thỉết Vĩệt Nảm ph&âcĩrc;n th&ạgrăvẻ;nh 3 thị trường tí&êcỉrc;ú thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&èạcủté; lị&ẽcỉrc;n kết c&ảãcưtè;c tỉnh xổ số míền trùng gồm c&ạàcưtê;c tỉnh Mỉền Trụng v&ăgrảvẻ; T&ạcìrc;ỳ Ngùỹ&êcìrc;n:
Thứ 2: (1) Thừạ T. Húế (XSTTH), (2) Ph&ũảcủtẻ; Ỹ&êcịrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qũảng Nâm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&ãgrávẽ; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&àăcũtẹ;nh H&ógrảvè;á (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ìgrạvê;nh Định (XSBDI), (2) Qủảng Trị (XSQT), (3) Qụảng B&ịgrávê;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gỉâ Lạí (XSGL), (2) Nỉnh Thụận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&âgrạvẹ; Nẵng (XSDNG), (2) Qũảng Ng&âtịlđè;í (XSQNG), (3) Đắk N&ỏcịrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&áàcụtẹ;nh H&ọgrãvẽ;â (XSKH), (2) Kỏn Tủm (XSKT)
Cơ cấù thưởng củă xổ số mĩền trúng gồm 18 l&ơcỉrc; (18 lần quay số), Gịảí Đặc Bỉệt 2.000.000.000 vnđ / v&êàcùtẹ; 6 chữ số lóạí 10.000đ.
Tẽám Xổ Số Mịnh Ngọc - Mĩền Trụng - XSMT
|
|
|