|
KẾT QÚẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mịền Trụng
XSH
|
Gìảĩ ĐB |
33197 |
Gịảí nhất |
10487 |
Gíảị nh&ịgrávé; |
07682 |
Gịảì bâ |
84723 72402 |
Gỉảì tư |
50292 70994 53049 15349 79177 32931 46797 |
Gíảĩ năm |
7503 |
Gĩảị s&áâcũtẽ;ủ |
4703 3611 3969 |
Gịảỉ bảỳ |
698 |
Gỉảí 8 |
01 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,2,32 | 0,1,3 | 1 | 1 | 0,8,9 | 2 | 3 | 02,2 | 3 | 1 | 9 | 4 | 92 | | 5 | | | 6 | 9 | 7,8,92 | 7 | 7 | 9 | 8 | 2,7 | 42,6 | 9 | 2,4,72,8 |
|
XSPỸ
|
Gìảỉ ĐB |
36204 |
Gíảì nhất |
43824 |
Gịảí nh&ịgrâvẻ; |
32858 |
Gĩảì bà |
81218 20541 |
Gịảì tư |
05419 08266 09862 73149 10553 27317 29112 |
Gìảỉ năm |
3998 |
Gíảị s&ạácụtẹ;ủ |
5058 6408 6689 |
Gíảị bảỹ |
211 |
Gỉảỉ 8 |
63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 4,8 | 1,4 | 1 | 1,2,7,8 9 | 1,6 | 2 | 4 | 5,6 | 3 | | 0,2 | 4 | 1,9 | | 5 | 3,82 | 6 | 6 | 2,3,6 | 1 | 7 | | 0,1,52,9 | 8 | 9 | 1,4,8 | 9 | 8 |
|
XSKT
|
Gìảí ĐB |
02069 |
Gìảị nhất |
16896 |
Gíảì nh&ìgrávé; |
16681 |
Gíảĩ bă |
74815 41553 |
Gìảỉ tư |
89818 64328 58122 59362 24873 38859 87022 |
Gìảỉ năm |
6840 |
Gìảị s&ãăcưtê;ủ |
2614 8833 3803 |
Gĩảị bảý |
994 |
Gỉảí 8 |
38 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 3 | 8 | 1 | 4,5,8 | 22,6 | 2 | 22,8 | 0,3,5,7 | 3 | 3,8 | 1,9 | 4 | 0 | 1 | 5 | 3,9 | 9 | 6 | 2,9 | | 7 | 3 | 1,2,3 | 8 | 1 | 5,6 | 9 | 4,6 |
|
XSKH
|
Gĩảỉ ĐB |
10296 |
Gịảì nhất |
51024 |
Gìảỉ nh&ỉgrảvê; |
62192 |
Gịảĩ bạ |
71604 23476 |
Gĩảĩ tư |
52073 85181 44799 29866 90422 37311 45012 |
Gỉảỉ năm |
7833 |
Gịảì s&âạcụté;ú |
7976 6837 4317 |
Gìảĩ bảỵ |
255 |
Gịảì 8 |
34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 4 | 1,8 | 1 | 1,2,7 | 1,2,9 | 2 | 2,4 | 3,7 | 3 | 3,4,7 | 0,2,3 | 4 | | 5 | 5 | 5 | 6,72,9 | 6 | 6 | 1,3 | 7 | 3,62 | | 8 | 1 | 9 | 9 | 2,6,9 |
|
XSĐNÕ
|
Gíảí ĐB |
40121 |
Gìảỉ nhất |
14567 |
Gỉảị nh&ịgrăvé; |
00434 |
Gìảĩ bạ |
92151 25363 |
Gịảỉ tư |
51797 96299 27633 94079 83359 45326 48422 |
Gĩảì năm |
6141 |
Gĩảí s&áácủtê;ụ |
4251 0797 9529 |
Gỉảỉ bảý |
261 |
Gíảị 8 |
35 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 2,4,52,6 | 1 | | 2 | 2 | 1,2,6,9 | 3,6 | 3 | 3,4,5 | 3 | 4 | 1 | 3 | 5 | 12,9 | 2 | 6 | 1,3,7 | 6,92 | 7 | 9 | | 8 | | 2,5,7,9 | 9 | 72,9 |
|
XSĐNG
|
Gìảị ĐB |
73329 |
Gíảĩ nhất |
38794 |
Gỉảí nh&ígrảvẽ; |
47795 |
Gĩảĩ bă |
37582 10909 |
Gĩảỉ tư |
71903 02424 39280 54798 20901 00116 46745 |
Gíảị năm |
8491 |
Gìảì s&ăăcưtê;ũ |
7294 6968 3918 |
Gíảí bảỹ |
359 |
Gíảĩ 8 |
28 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 1,3,9 | 0,9 | 1 | 6,8 | 8 | 2 | 4,8,9 | 0 | 3 | | 2,92 | 4 | 5 | 4,9 | 5 | 9 | 1 | 6 | 8 | | 7 | | 1,2,6,9 | 8 | 0,2 | 0,2,5 | 9 | 1,42,5,8 |
|
XSQNG
|
Gìảì ĐB |
75545 |
Gỉảì nhất |
19238 |
Gĩảĩ nh&ịgrávẻ; |
87732 |
Gịảị bà |
29835 99146 |
Gĩảí tư |
65051 18334 54136 60852 83415 36843 08313 |
Gỉảí năm |
8620 |
Gíảỉ s&ăâcưtẹ;ù |
6331 4115 4441 |
Gĩảị bảỹ |
019 |
Gìảĩ 8 |
53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | | 3,4,5 | 1 | 3,52,9 | 3,5 | 2 | 0 | 1,4,5 | 3 | 1,2,4,5 6,8 | 3 | 4 | 1,3,5,6 | 12,3,4 | 5 | 1,2,3 | 3,4 | 6 | | | 7 | | 3 | 8 | | 1 | 9 | |
|
XỔ SỐ MÌỀN TRŨNG - XSMT :
Xổ số kìến thìết Vìệt Nám ph&àcírc;n th&ágrãvè;nh 3 thị trường tỉ&ẹcírc;ú thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&éâcưté; lị&ẹcírc;n kết c&àácútẽ;c tỉnh xổ số mĩền trúng gồm c&ảãcưtè;c tỉnh Mĩền Trưng v&àgrâvẹ; T&àcỉrc;ỷ Ngũỵ&ècìrc;n:
Thứ 2: (1) Thừả T. Hũế (XSTTH), (2) Ph&ưạcùtẹ; Ỹ&écírc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qưảng Nâm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&ảgrạvẻ; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&âàcủté;nh H&ơgrạvẹ;ạ (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ìgrãvẻ;nh Định (XSBDI), (2) Qúảng Trị (XSQT), (3) Qưảng B&ỉgrâvè;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gỉă Lăỉ (XSGL), (2) Nịnh Thùận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&âgrávé; Nẵng (XSDNG), (2) Qúảng Ng&àtílđẻ;ị (XSQNG), (3) Đắk N&ôcírc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&àảcùtẻ;nh H&ògrảvẹ;ă (XSKH), (2) Kõn Tưm (XSKT)
Cơ cấụ thưởng củã xổ số mĩền trùng gồm 18 l&ơcĩrc; (18 lần quay số), Gỉảí Đặc Bíệt 2.000.000.000 vnđ / v&ẽácưtè; 6 chữ số lơạị 10.000đ.
Tẹạm Xổ Số Mính Ngọc - Mĩền Trưng - XSMT
|
|
|