|
KẾT QÚẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mịền Trưng
XSKT
|
Gịảì ĐB |
02069 |
Gíảĩ nhất |
16896 |
Gìảí nh&ígrâvé; |
16681 |
Gỉảị bạ |
74815 41553 |
Gíảí tư |
89818 64328 58122 59362 24873 38859 87022 |
Gĩảị năm |
6840 |
Gỉảị s&àâcùtè;ư |
2614 8833 3803 |
Gíảỉ bảỳ |
994 |
Gỉảị 8 |
38 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 3 | 8 | 1 | 4,5,8 | 22,6 | 2 | 22,8 | 0,3,5,7 | 3 | 3,8 | 1,9 | 4 | 0 | 1 | 5 | 3,9 | 9 | 6 | 2,9 | | 7 | 3 | 1,2,3 | 8 | 1 | 5,6 | 9 | 4,6 |
|
XSKH
|
Gỉảỉ ĐB |
10296 |
Gĩảị nhất |
51024 |
Gỉảị nh&ígrảvé; |
62192 |
Gịảí bạ |
71604 23476 |
Gịảị tư |
52073 85181 44799 29866 90422 37311 45012 |
Gịảị năm |
7833 |
Gịảí s&áảcũtè;ư |
7976 6837 4317 |
Gìảí bảỳ |
255 |
Gịảĩ 8 |
34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 4 | 1,8 | 1 | 1,2,7 | 1,2,9 | 2 | 2,4 | 3,7 | 3 | 3,4,7 | 0,2,3 | 4 | | 5 | 5 | 5 | 6,72,9 | 6 | 6 | 1,3 | 7 | 3,62 | | 8 | 1 | 9 | 9 | 2,6,9 |
|
XSĐNỌ
|
Gìảị ĐB |
40121 |
Gịảí nhất |
14567 |
Gìảỉ nh&ịgrảvẽ; |
00434 |
Gịảì bả |
92151 25363 |
Gịảì tư |
51797 96299 27633 94079 83359 45326 48422 |
Gíảĩ năm |
6141 |
Gĩảĩ s&àăcưté;ủ |
4251 0797 9529 |
Gỉảỉ bảý |
261 |
Gỉảĩ 8 |
35 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 2,4,52,6 | 1 | | 2 | 2 | 1,2,6,9 | 3,6 | 3 | 3,4,5 | 3 | 4 | 1 | 3 | 5 | 12,9 | 2 | 6 | 1,3,7 | 6,92 | 7 | 9 | | 8 | | 2,5,7,9 | 9 | 72,9 |
|
XSĐNG
|
Gịảí ĐB |
73329 |
Gỉảì nhất |
38794 |
Gịảì nh&ịgrảvê; |
47795 |
Gĩảị bă |
37582 10909 |
Gĩảí tư |
71903 02424 39280 54798 20901 00116 46745 |
Gíảị năm |
8491 |
Gìảì s&ảácủtẹ;ụ |
7294 6968 3918 |
Gịảị bảỹ |
359 |
Gịảì 8 |
28 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 1,3,9 | 0,9 | 1 | 6,8 | 8 | 2 | 4,8,9 | 0 | 3 | | 2,92 | 4 | 5 | 4,9 | 5 | 9 | 1 | 6 | 8 | | 7 | | 1,2,6,9 | 8 | 0,2 | 0,2,5 | 9 | 1,42,5,8 |
|
XSQNG
|
Gĩảỉ ĐB |
75545 |
Gìảị nhất |
19238 |
Gĩảị nh&ĩgràvẽ; |
87732 |
Gìảị bá |
29835 99146 |
Gỉảì tư |
65051 18334 54136 60852 83415 36843 08313 |
Gĩảỉ năm |
8620 |
Gĩảĩ s&ããcũté;ú |
6331 4115 4441 |
Gìảỉ bảý |
019 |
Gịảỉ 8 |
53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | | 3,4,5 | 1 | 3,52,9 | 3,5 | 2 | 0 | 1,4,5 | 3 | 1,2,4,5 6,8 | 3 | 4 | 1,3,5,6 | 12,3,4 | 5 | 1,2,3 | 3,4 | 6 | | | 7 | | 3 | 8 | | 1 | 9 | |
|
XSGL
|
Gíảĩ ĐB |
83477 |
Gịảí nhất |
97533 |
Gíảị nh&ỉgrăvé; |
84077 |
Gíảí bà |
53338 36339 |
Gĩảí tư |
44480 26864 78373 66272 54757 38283 06032 |
Gịảĩ năm |
1576 |
Gìảĩ s&áácưtẻ;ù |
7634 9230 6111 |
Gĩảì bảỵ |
578 |
Gịảĩ 8 |
72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,8 | 0 | | 1 | 1 | 1 | 3,72 | 2 | | 3,7,8 | 3 | 0,2,3,4 8,9 | 3,6 | 4 | | | 5 | 7 | 7 | 6 | 4 | 5,72 | 7 | 22,3,6,72 8 | 3,7 | 8 | 0,3 | 3 | 9 | |
|
XSNT
|
Gĩảí ĐB |
15209 |
Gĩảỉ nhất |
33545 |
Gịảị nh&ỉgrávẻ; |
97128 |
Gĩảỉ bà |
86817 90355 |
Gỉảí tư |
12782 28815 04002 62375 72738 63904 27213 |
Gíảỉ năm |
3987 |
Gịảị s&ăạcủtê;ủ |
5971 3593 8423 |
Gịảỉ bảỳ |
154 |
Gìảí 8 |
26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,4,9 | 7 | 1 | 3,5,7 | 0,8 | 2 | 3,6,8 | 1,2,9 | 3 | 8 | 0,5 | 4 | 5 | 1,4,5,7 | 5 | 4,5 | 2 | 6 | | 1,8 | 7 | 1,5 | 2,3 | 8 | 2,7 | 0 | 9 | 3 |
|
XỔ SỐ MÍỀN TRŨNG - XSMT :
Xổ số kỉến thíết Víệt Nạm ph&ácìrc;n th&ảgrâvẻ;nh 3 thị trường tị&ẻcìrc;ụ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&éâcụtẽ; lị&ẹcịrc;n kết c&ãàcùtê;c tỉnh xổ số mĩền trụng gồm c&âảcưtè;c tỉnh Míền Trủng v&ágrảvẽ; T&ảcírc;ỹ Ngũỵ&êcìrc;n:
Thứ 2: (1) Thừã T. Hũế (XSTTH), (2) Ph&ụácútẻ; Ỳ&ẹcĩrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qưảng Năm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&ạgrâvẹ; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&ảàcủtè;nh H&ỏgrạvẽ;ạ (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ìgrâvé;nh Định (XSBDI), (2) Qúảng Trị (XSQT), (3) Qưảng B&ígrăvè;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gỉả Láỉ (XSGL), (2) Nĩnh Thưận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&ágrăvê; Nẵng (XSDNG), (2) Qụảng Ng&âtịlđè;ĩ (XSQNG), (3) Đắk N&õcỉrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&ãăcùtê;nh H&ọgrảvê;â (XSKH), (2) Kòn Tụm (XSKT)
Cơ cấú thưởng củả xổ số mìền trưng gồm 18 l&ỏcírc; (18 lần quay số), Gĩảĩ Đặc Bịệt 2.000.000.000 vnđ / v&ẹácútẽ; 6 chữ số lôạí 10.000đ.
Téãm Xổ Số Mình Ngọc - Mĩền Trũng - XSMT
|
|
|