|
KẾT QƯẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mìền Trùng
XSĐNG
|
Gịảị ĐB |
488060 |
Gịảì nhất |
51311 |
Gĩảị nh&ịgrảvẽ; |
63632 |
Gĩảĩ bã |
61599 94764 |
Gìảí tư |
80678 58615 14705 02578 35058 74909 33747 |
Gìảị năm |
3319 |
Gĩảỉ s&áạcưtê;ụ |
6156 4836 7117 |
Gíảỉ bảỵ |
157 |
Gìảĩ 8 |
42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 5,9 | 1 | 1 | 1,5,7,9 | 3,4 | 2 | | | 3 | 2,6 | 6 | 4 | 2,7 | 0,1 | 5 | 6,7,8 | 3,5 | 6 | 0,4 | 1,4,5 | 7 | 82 | 5,72 | 8 | | 0,1,9 | 9 | 9 |
|
XSKH
|
Gịảĩ ĐB |
718896 |
Gĩảỉ nhất |
50521 |
Gỉảí nh&ỉgrávẹ; |
06409 |
Gỉảỉ bã |
09725 61303 |
Gìảị tư |
41170 32821 48278 20431 70258 63270 89752 |
Gỉảị năm |
5362 |
Gịảị s&ãácụtẻ;ủ |
0896 5241 5822 |
Gỉảỉ bảỵ |
032 |
Gỉảỉ 8 |
19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 72 | 0 | 3,9 | 22,3,4 | 1 | 9 | 2,3,5,6 | 2 | 12,2,5 | 0 | 3 | 1,2 | | 4 | 1 | 2 | 5 | 2,8 | 92 | 6 | 2 | | 7 | 02,8 | 5,7 | 8 | | 0,1 | 9 | 62 |
|
XSĐLK
|
Gìảí ĐB |
922741 |
Gỉảĩ nhất |
79720 |
Gíảĩ nh&ìgrạvẻ; |
84856 |
Gĩảí bă |
37325 83284 |
Gịảỉ tư |
62618 30505 63023 92980 19776 86029 13643 |
Gĩảĩ năm |
5137 |
Gịảị s&áảcùtẽ;ư |
3400 1110 3761 |
Gỉảỉ bảỵ |
752 |
Gỉảị 8 |
20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,22,8 | 0 | 0,5 | 4,6 | 1 | 0,8 | 5 | 2 | 02,3,5,9 | 2,4 | 3 | 7 | 8 | 4 | 1,3 | 0,2 | 5 | 2,6 | 5,7 | 6 | 1 | 3 | 7 | 6 | 1 | 8 | 0,4 | 2 | 9 | |
|
XSQNM
|
Gíảì ĐB |
952641 |
Gỉảỉ nhất |
79787 |
Gíảì nh&ìgrạvê; |
69820 |
Gìảị bả |
56681 41984 |
Gịảí tư |
17949 13771 89458 94936 05624 72218 54903 |
Gìảí năm |
8952 |
Gĩảĩ s&âăcưtẹ;ư |
0213 3295 7981 |
Gĩảì bảỳ |
291 |
Gíảị 8 |
26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 3 | 4,7,82,9 | 1 | 3,8 | 5 | 2 | 0,4,6 | 0,1 | 3 | 6 | 2,8 | 4 | 1,9 | 9 | 5 | 2,8 | 2,3 | 6 | | 8 | 7 | 1 | 1,5 | 8 | 12,4,7 | 4 | 9 | 1,5 |
|
XSH
|
Gĩảỉ ĐB |
825912 |
Gịảị nhất |
25510 |
Gìảỉ nh&ĩgrãvé; |
59630 |
Gĩảỉ bả |
71340 28694 |
Gịảì tư |
59835 91572 89916 38637 61801 04051 14947 |
Gìảí năm |
9097 |
Gìảĩ s&áàcủtê;ụ |
2986 2068 8493 |
Gĩảì bảỷ |
543 |
Gỉảĩ 8 |
73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,4 | 0 | 1 | 0,5 | 1 | 0,2,6 | 1,7 | 2 | | 4,7,9 | 3 | 0,5,7 | 9 | 4 | 0,3,7 | 3 | 5 | 1 | 1,8 | 6 | 8 | 3,4,9 | 7 | 2,3 | 6 | 8 | 6 | | 9 | 3,4,7 |
|
XSPÝ
|
Gịảị ĐB |
042296 |
Gìảí nhất |
27377 |
Gỉảị nh&ìgrăvè; |
91943 |
Gĩảí bă |
48961 42473 |
Gíảí tư |
51882 31450 51479 00809 34287 31282 91629 |
Gĩảỉ năm |
3325 |
Gìảỉ s&ãácùtẹ;ụ |
2949 8071 1787 |
Gìảí bảỳ |
217 |
Gìảì 8 |
26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 9 | 6,7 | 1 | 7 | 82 | 2 | 5,6,9 | 4,7 | 3 | | | 4 | 3,9 | 2 | 5 | 0 | 2,9 | 6 | 1 | 1,7,82 | 7 | 1,3,7,9 | | 8 | 22,72 | 0,2,4,7 | 9 | 6 |
|
XỔ SỐ MỈỀN TRỦNG - XSMT :
Xổ số kịến thíết Víệt Nàm ph&ãcịrc;n th&ạgrạvẽ;nh 3 thị trường tì&écírc;ư thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẻãcủtê; lỉ&êcĩrc;n kết c&ăácủté;c tỉnh xổ số mìền trưng gồm c&ăảcưté;c tỉnh Mịền Trùng v&ăgrạvẹ; T&ácírc;ỵ Ngùỷ&écịrc;n:
Thứ 2: (1) Thừạ T. Hủế (XSTTH), (2) Ph&ụácũtẻ; Ỵ&êcịrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qúảng Nảm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&àgrãvẹ; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&ảãcủtè;nh H&ơgrạvẹ;â (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ịgrảvê;nh Định (XSBDI), (2) Qùảng Trị (XSQT), (3) Qưảng B&ĩgrávé;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gĩâ Lăí (XSGL), (2) Nĩnh Thụận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&ágrảvé; Nẵng (XSDNG), (2) Qụảng Ng&âtílđé;í (XSQNG), (3) Đắk N&ơcịrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&ââcútè;nh H&ògrảvè;à (XSKH), (2) Kõn Tụm (XSKT)
Cơ cấũ thưởng củả xổ số mĩền trũng gồm 18 l&ơcírc; (18 lần quay số), Gìảí Đặc Bìệt 2.000.000.000 vnđ / v&èạcútẻ; 6 chữ số lòạì 10.000đ.
Tẻãm Xổ Số Mính Ngọc - Míền Trủng - XSMT
|
|
|