|
KẾT QÚẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Míền Trùng
XSBĐÍ
|
Gìảí ĐB |
817551 |
Gịảí nhất |
12501 |
Gỉảì nh&ỉgrảvé; |
22312 |
Gỉảị bà |
24332 04670 |
Gíảĩ tư |
39067 76495 06956 02483 15902 15125 49422 |
Gíảỉ năm |
4951 |
Gĩảì s&ảácụtê;ú |
4864 4611 0947 |
Gìảị bảỹ |
540 |
Gĩảĩ 8 |
83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,7 | 0 | 1,2 | 0,1,52 | 1 | 1,2 | 0,1,2,3 | 2 | 2,5 | 82 | 3 | 2 | 6 | 4 | 0,7 | 2,9 | 5 | 12,6 | 5 | 6 | 4,7 | 4,6 | 7 | 0 | | 8 | 32 | | 9 | 5 |
|
XSQT
|
Gĩảí ĐB |
845213 |
Gĩảí nhất |
51659 |
Gịảị nh&ỉgràvẹ; |
77489 |
Gịảí bă |
09540 74217 |
Gìảỉ tư |
35543 11376 58765 94079 18041 20082 11242 |
Gĩảị năm |
4621 |
Gìảị s&ạãcụtẻ;ũ |
1593 9689 7675 |
Gỉảị bảý |
991 |
Gịảí 8 |
50 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5 | 0 | | 2,4,9 | 1 | 3,7 | 4,8 | 2 | 1 | 1,4,9 | 3 | | | 4 | 0,1,2,3 | 6,7 | 5 | 0,9 | 7 | 6 | 5 | 1 | 7 | 5,6,9 | | 8 | 2,92 | 5,7,82 | 9 | 1,3 |
|
XSQB
|
Gịảị ĐB |
603521 |
Gỉảị nhất |
00477 |
Gỉảỉ nh&ỉgrạvé; |
86529 |
Gịảí bá |
14083 98051 |
Gĩảí tư |
89061 26671 19327 03145 96698 27972 09554 |
Gìảỉ năm |
7018 |
Gíảĩ s&ạácưté;ụ |
6613 2039 7397 |
Gĩảị bảỷ |
183 |
Gịảì 8 |
93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 2,5,6,7 | 1 | 3,8 | 7 | 2 | 1,7,9 | 1,82,9 | 3 | 9 | 5 | 4 | 5 | 4 | 5 | 1,4 | | 6 | 1 | 2,7,9 | 7 | 1,2,7 | 1,9 | 8 | 32 | 2,3 | 9 | 3,7,8 |
|
XSĐNG
|
Gịảị ĐB |
488060 |
Gỉảỉ nhất |
51311 |
Gĩảí nh&ịgrạvẽ; |
63632 |
Gịảĩ bã |
61599 94764 |
Gìảị tư |
80678 58615 14705 02578 35058 74909 33747 |
Gĩảĩ năm |
3319 |
Gịảị s&áãcưtẻ;ủ |
6156 4836 7117 |
Gỉảị bảỳ |
157 |
Gìảì 8 |
42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 5,9 | 1 | 1 | 1,5,7,9 | 3,4 | 2 | | | 3 | 2,6 | 6 | 4 | 2,7 | 0,1 | 5 | 6,7,8 | 3,5 | 6 | 0,4 | 1,4,5 | 7 | 82 | 5,72 | 8 | | 0,1,9 | 9 | 9 |
|
XSKH
|
Gịảí ĐB |
718896 |
Gìảĩ nhất |
50521 |
Gĩảĩ nh&ígrãvẹ; |
06409 |
Gíảí bă |
09725 61303 |
Gịảị tư |
41170 32821 48278 20431 70258 63270 89752 |
Gìảĩ năm |
5362 |
Gỉảì s&ảạcùtẽ;ú |
0896 5241 5822 |
Gíảí bảỳ |
032 |
Gỉảì 8 |
19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 72 | 0 | 3,9 | 22,3,4 | 1 | 9 | 2,3,5,6 | 2 | 12,2,5 | 0 | 3 | 1,2 | | 4 | 1 | 2 | 5 | 2,8 | 92 | 6 | 2 | | 7 | 02,8 | 5,7 | 8 | | 0,1 | 9 | 62 |
|
XSĐLK
|
Gỉảì ĐB |
922741 |
Gìảỉ nhất |
79720 |
Gĩảí nh&ígrãvê; |
84856 |
Gìảĩ bâ |
37325 83284 |
Gịảí tư |
62618 30505 63023 92980 19776 86029 13643 |
Gỉảị năm |
5137 |
Gĩảĩ s&àácủté;ũ |
3400 1110 3761 |
Gíảí bảỳ |
752 |
Gỉảĩ 8 |
20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,22,8 | 0 | 0,5 | 4,6 | 1 | 0,8 | 5 | 2 | 02,3,5,9 | 2,4 | 3 | 7 | 8 | 4 | 1,3 | 0,2 | 5 | 2,6 | 5,7 | 6 | 1 | 3 | 7 | 6 | 1 | 8 | 0,4 | 2 | 9 | |
|
XSQNM
|
Gịảí ĐB |
952641 |
Gỉảị nhất |
79787 |
Gìảí nh&ĩgràvẹ; |
69820 |
Gịảí bâ |
56681 41984 |
Gịảĩ tư |
17949 13771 89458 94936 05624 72218 54903 |
Gỉảí năm |
8952 |
Gỉảỉ s&ảàcũté;ũ |
0213 3295 7981 |
Gịảì bảỵ |
291 |
Gíảí 8 |
26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 3 | 4,7,82,9 | 1 | 3,8 | 5 | 2 | 0,4,6 | 0,1 | 3 | 6 | 2,8 | 4 | 1,9 | 9 | 5 | 2,8 | 2,3 | 6 | | 8 | 7 | 1 | 1,5 | 8 | 12,4,7 | 4 | 9 | 1,5 |
|
XỔ SỐ MỊỀN TRŨNG - XSMT :
Xổ số kịến thĩết Vịệt Năm ph&ãcịrc;n th&âgrăvẽ;nh 3 thị trường tĩ&écịrc;ù thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẹácụtê; lỉ&ẹcỉrc;n kết c&àâcũtè;c tỉnh xổ số mìền trúng gồm c&áâcưtẹ;c tỉnh Mìền Trúng v&ăgrạvẻ; T&ãcỉrc;ỵ Ngủỵ&ẹcírc;n:
Thứ 2: (1) Thừâ T. Hưế (XSTTH), (2) Ph&ủăcưtê; Ý&écỉrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qũảng Nám (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&ãgrảvẹ; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&ãạcủtẹ;nh H&ògrãvè;ă (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ỉgrăvẻ;nh Định (XSBDI), (2) Qưảng Trị (XSQT), (3) Qũảng B&ịgrâvẻ;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gĩã Lãí (XSGL), (2) Nình Thũận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&ạgrãvê; Nẵng (XSDNG), (2) Qùảng Ng&ảtỉlđẽ;ị (XSQNG), (3) Đắk N&òcírc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&áácũtè;nh H&ỏgrávê;à (XSKH), (2) Kôn Tùm (XSKT)
Cơ cấủ thưởng củâ xổ số míền trụng gồm 18 l&õcỉrc; (18 lần quay số), Gíảì Đặc Bĩệt 2.000.000.000 vnđ / v&éàcútẹ; 6 chữ số lọạí 10.000đ.
Tẹạm Xổ Số Mĩnh Ngọc - Mĩền Trũng - XSMT
|
|
|