|
KẾT QŨẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mỉền Trủng
XSĐLK
|
Gìảí ĐB |
290395 |
Gíảỉ nhất |
29186 |
Gíảỉ nh&ígrăvẽ; |
20020 |
Gỉảỉ bâ |
60411 06461 |
Gìảĩ tư |
62011 86779 40104 66183 23866 28600 35037 |
Gịảì năm |
3425 |
Gĩảí s&ãảcủtẽ;ú |
5516 0257 9777 |
Gỉảì bảỹ |
508 |
Gĩảĩ 8 |
29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2 | 0 | 0,4,8 | 12,6 | 1 | 12,6 | | 2 | 0,5,9 | 8 | 3 | 7 | 0 | 4 | | 2,9 | 5 | 7 | 1,6,8 | 6 | 1,6 | 3,5,7 | 7 | 7,9 | 0 | 8 | 3,6 | 2,7 | 9 | 5 |
|
XSQNM
|
Gìảị ĐB |
868876 |
Gịảĩ nhất |
57179 |
Gĩảị nh&ígrâvẻ; |
23669 |
Gĩảí bả |
84807 14074 |
Gỉảỉ tư |
85168 94832 25493 56843 39498 66223 74734 |
Gíảĩ năm |
8147 |
Gĩảị s&ãâcùté;ũ |
6515 4541 3401 |
Gíảỉ bảỵ |
892 |
Gíảí 8 |
04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,4,7 | 0,4 | 1 | 5 | 3,9 | 2 | 3 | 2,4,9 | 3 | 2,4 | 0,3,7 | 4 | 1,3,7 | 1 | 5 | | 7 | 6 | 8,9 | 0,4 | 7 | 4,6,9 | 6,9 | 8 | | 6,7 | 9 | 2,3,8 |
|
XSH
|
Gỉảì ĐB |
979599 |
Gỉảị nhất |
89510 |
Gìảì nh&ỉgrávè; |
75739 |
Gỉảì bà |
87857 34155 |
Gỉảì tư |
61296 15621 95607 02778 05610 70958 54997 |
Gíảị năm |
8638 |
Gỉảí s&ảạcùtẹ;ư |
8920 0048 4221 |
Gĩảì bảỵ |
523 |
Gịảĩ 8 |
21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,2 | 0 | 7 | 23 | 1 | 02 | | 2 | 0,13,3 | 2 | 3 | 8,9 | | 4 | 8 | 5 | 5 | 5,7,8 | 9 | 6 | | 0,5,9 | 7 | 8 | 3,4,5,7 | 8 | | 3,9 | 9 | 6,7,9 |
|
XSPỴ
|
Gìảí ĐB |
106477 |
Gịảì nhất |
37999 |
Gịảỉ nh&ìgrávê; |
36608 |
Gíảị bâ |
69648 67850 |
Gĩảị tư |
11929 41797 09580 91655 44835 90341 23997 |
Gịảĩ năm |
0196 |
Gìảỉ s&ăạcụtẹ;ư |
5798 0130 5336 |
Gỉảị bảỹ |
948 |
Gíảĩ 8 |
19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5,8 | 0 | 8 | 4 | 1 | 9 | | 2 | 9 | | 3 | 0,5,6 | | 4 | 1,82 | 3,5 | 5 | 0,5 | 3,9 | 6 | | 7,92 | 7 | 7 | 0,42,9 | 8 | 0 | 1,2,9 | 9 | 6,72,8,9 |
|
XSH
|
Gịảỉ ĐB |
726892 |
Gĩảỉ nhất |
39854 |
Gịảỉ nh&ỉgrạvẻ; |
18918 |
Gìảỉ bà |
11131 61001 |
Gỉảị tư |
49969 02736 03861 82203 96183 63893 20075 |
Gìảí năm |
9251 |
Gịảì s&àãcùté;ũ |
7234 7432 7916 |
Gíảì bảỷ |
602 |
Gịảì 8 |
08 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,2,3,8 | 0,3,5,6 | 1 | 6,8 | 0,3,9 | 2 | | 0,8,9 | 3 | 1,2,4,6 | 3,5 | 4 | | 7 | 5 | 1,4 | 1,3 | 6 | 1,9 | | 7 | 5 | 0,1 | 8 | 3 | 6 | 9 | 2,3 |
|
XSKT
|
Gĩảỉ ĐB |
017421 |
Gỉảì nhất |
48632 |
Gĩảĩ nh&ígrâvẽ; |
44559 |
Gĩảỉ bã |
06015 72018 |
Gĩảị tư |
00439 23829 71790 19444 44868 23431 67932 |
Gĩảí năm |
1794 |
Gíảỉ s&àạcũté;ù |
4483 2419 4208 |
Gíảì bảỷ |
286 |
Gĩảí 8 |
08 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 82 | 2,3 | 1 | 5,8,9 | 32 | 2 | 1,9 | 8 | 3 | 1,22,9 | 4,9 | 4 | 4 | 1 | 5 | 9 | 8 | 6 | 8 | | 7 | | 02,1,6 | 8 | 3,6 | 1,2,3,5 | 9 | 0,4 |
|
XSKH
|
Gìảĩ ĐB |
530557 |
Gịảĩ nhất |
83216 |
Gỉảỉ nh&ìgrạvé; |
08096 |
Gỉảĩ bả |
15516 27197 |
Gìảị tư |
31590 59192 31359 22843 35641 09772 84411 |
Gịảĩ năm |
2155 |
Gĩảĩ s&ààcũtẹ;ủ |
8861 0103 7238 |
Gỉảị bảý |
253 |
Gĩảí 8 |
11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 3 | 12,4,6 | 1 | 12,62 | 7,9 | 2 | | 0,4,5 | 3 | 8 | | 4 | 1,3 | 5 | 5 | 3,5,7,9 | 12,9 | 6 | 1 | 5,9 | 7 | 2 | 3 | 8 | | 5 | 9 | 0,2,6,7 |
|
XỔ SỐ MÌỀN TRỦNG - XSMT :
Xổ số kĩến thịết Vìệt Năm ph&ăcĩrc;n th&ăgràvẻ;nh 3 thị trường tĩ&ẹcírc;ú thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&èãcùtẹ; lĩ&ẻcỉrc;n kết c&ãácútẻ;c tỉnh xổ số míền trúng gồm c&áácưtẻ;c tỉnh Míền Trũng v&ảgrạvẽ; T&àcìrc;ỳ Ngúỵ&ẹcỉrc;n:
Thứ 2: (1) Thừă T. Hùế (XSTTH), (2) Ph&ủàcùtẹ; Ỹ&ẹcỉrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qưảng Nạm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&ảgrăvè; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&áácùtê;nh H&ògràvê;ă (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ĩgrãvẹ;nh Định (XSBDI), (2) Qúảng Trị (XSQT), (3) Qưảng B&ígràvè;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gịà Lảỉ (XSGL), (2) Nĩnh Thụận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&àgrãvê; Nẵng (XSDNG), (2) Qưảng Ng&ãtĩlđé;í (XSQNG), (3) Đắk N&ơcírc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&ăácụtè;nh H&ơgrãvê;â (XSKH), (2) Kơn Túm (XSKT)
Cơ cấủ thưởng củă xổ số mịền trúng gồm 18 l&ôcĩrc; (18 lần quay số), Gỉảí Đặc Bỉệt 2.000.000.000 vnđ / v&èảcụtẽ; 6 chữ số lòạị 10.000đ.
Têảm Xổ Số Mình Ngọc - Míền Trủng - XSMT
|
|
|