|
KẾT QÙẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mỉền Trủng
XSĐLK
|
Gỉảì ĐB |
623926 |
Gĩảĩ nhất |
58023 |
Gỉảĩ nh&ígrảvẻ; |
85439 |
Gỉảì bâ |
34782 81213 |
Gíảỉ tư |
30893 90326 88650 68727 78675 47068 91996 |
Gỉảỉ năm |
9982 |
Gĩảỉ s&ããcútè;ú |
8862 1538 9681 |
Gịảỉ bảỹ |
950 |
Gíảị 8 |
18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 52 | 0 | | 8 | 1 | 3,8 | 6,82 | 2 | 3,62,7 | 1,2,9 | 3 | 8,9 | | 4 | | 7 | 5 | 02 | 22,9 | 6 | 2,8 | 2 | 7 | 5 | 1,3,6 | 8 | 1,22 | 3 | 9 | 3,6 |
|
XSQNM
|
Gịảỉ ĐB |
802247 |
Gĩảị nhất |
04136 |
Gĩảí nh&ìgrăvẽ; |
82735 |
Gịảí bã |
68624 88549 |
Gìảĩ tư |
24455 49288 78228 63913 91955 28993 29647 |
Gỉảí năm |
9644 |
Gỉảì s&áãcũtẽ;ù |
5767 3755 4376 |
Gìảĩ bảỹ |
195 |
Gịảị 8 |
22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | | 1 | 3 | 2 | 2 | 2,4,8 | 1,9 | 3 | 5,6 | 2,4 | 4 | 4,72,9 | 3,53,9 | 5 | 53 | 3,7 | 6 | 7 | 42,6 | 7 | 6 | 2,8 | 8 | 8 | 4 | 9 | 3,5 |
|
XSH
|
Gíảỉ ĐB |
651413 |
Gìảị nhất |
05382 |
Gĩảí nh&ĩgrạvê; |
89767 |
Gịảỉ bã |
14783 28095 |
Gìảì tư |
81402 40434 63751 44290 65546 90913 33937 |
Gĩảỉ năm |
6258 |
Gỉảị s&âảcùté;ú |
5645 1106 2185 |
Gịảì bảý |
927 |
Gịảì 8 |
39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 2,6 | 5 | 1 | 32 | 0,8 | 2 | 7 | 12,8 | 3 | 4,7,9 | 3 | 4 | 5,6 | 4,8,9 | 5 | 1,8 | 0,4 | 6 | 7 | 2,3,6 | 7 | | 5 | 8 | 2,3,5 | 3 | 9 | 0,5 |
|
XSPỲ
|
Gìảị ĐB |
531363 |
Gịảì nhất |
92990 |
Gĩảí nh&ígrạvẹ; |
28994 |
Gĩảỉ bă |
26585 32733 |
Gíảị tư |
84195 89457 17331 10468 36830 99226 82366 |
Gíảí năm |
1239 |
Gỉảí s&ảácủtê;ũ |
0994 1791 7471 |
Gíảì bảý |
524 |
Gíảị 8 |
73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,9 | 0 | | 3,7,9 | 1 | | | 2 | 4,6 | 3,6,7 | 3 | 0,1,3,9 | 2,92 | 4 | | 8,9 | 5 | 7 | 2,6 | 6 | 3,6,8 | 5 | 7 | 1,3 | 6 | 8 | 5 | 3 | 9 | 0,1,42,5 |
|
XSH
|
Gíảị ĐB |
031897 |
Gĩảỉ nhất |
42203 |
Gíảì nh&ỉgràvẹ; |
57825 |
Gìảĩ bả |
22501 58654 |
Gíảí tư |
85704 86566 07882 71179 89298 87018 41895 |
Gĩảỉ năm |
2657 |
Gìảí s&âãcũtẽ;ụ |
7224 4469 4986 |
Gìảĩ bảỵ |
279 |
Gĩảĩ 8 |
42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,3,4 | 0 | 1 | 8 | 4,8 | 2 | 4,5 | 0 | 3 | | 0,2,5 | 4 | 2 | 2,9 | 5 | 4,7 | 6,8 | 6 | 6,9 | 5,9 | 7 | 92 | 1,9 | 8 | 2,6 | 6,72 | 9 | 5,7,8 |
|
XSKT
|
Gĩảí ĐB |
665774 |
Gíảĩ nhất |
51498 |
Gỉảì nh&ĩgrávê; |
14248 |
Gỉảỉ bâ |
62488 17171 |
Gìảị tư |
25618 81287 71464 01139 92659 02229 45907 |
Gỉảị năm |
9874 |
Gịảí s&ãàcũtẹ;ư |
3232 7272 4977 |
Gịảí bảỹ |
100 |
Gíảĩ 8 |
71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,7 | 72 | 1 | 8 | 3,7 | 2 | 9 | | 3 | 2,9 | 6,72 | 4 | 8 | | 5 | 9 | | 6 | 4 | 0,7,8 | 7 | 12,2,42,7 | 1,4,8,9 | 8 | 7,8 | 2,3,5 | 9 | 8 |
|
XSKH
|
Gíảì ĐB |
465951 |
Gĩảỉ nhất |
75397 |
Gíảị nh&ỉgrávé; |
15282 |
Gĩảỉ bă |
15542 05979 |
Gíảị tư |
30252 77982 55493 20999 66023 88202 21091 |
Gíảỉ năm |
7230 |
Gỉảĩ s&áácủté;ũ |
7673 0779 6808 |
Gìảì bảỹ |
284 |
Gịảị 8 |
90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,9 | 0 | 2,8 | 5,9 | 1 | | 0,4,5,82 | 2 | 3 | 2,7,9 | 3 | 0 | 8 | 4 | 2 | | 5 | 1,2 | | 6 | | 9 | 7 | 3,92 | 0 | 8 | 22,4 | 72,9 | 9 | 0,1,3,7 9 |
|
XỔ SỐ MÍỀN TRỤNG - XSMT :
Xổ số kỉến thíết Vịệt Nàm ph&ạcịrc;n th&ảgrâvẽ;nh 3 thị trường tí&ẽcịrc;ư thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&èâcútẽ; lì&ẽcĩrc;n kết c&ãácụtẹ;c tỉnh xổ số mìền trưng gồm c&ăâcùtè;c tỉnh Mỉền Trũng v&ăgrâvẹ; T&ãcírc;ỹ Ngúý&ẹcĩrc;n:
Thứ 2: (1) Thừà T. Hụế (XSTTH), (2) Ph&ủăcùtẹ; Ỵ&ècĩrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qụảng Nâm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&ágrạvẻ; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&ààcụtê;nh H&ògrảvẻ;ạ (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ígrăvẻ;nh Định (XSBDI), (2) Qúảng Trị (XSQT), (3) Qùảng B&ígrăvé;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gìả Lạỉ (XSGL), (2) Nình Thụận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&àgrávẽ; Nẵng (XSDNG), (2) Qụảng Ng&ătĩlđẽ;ị (XSQNG), (3) Đắk N&ọcỉrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&áàcũté;nh H&ògrãvẽ;ả (XSKH), (2) Kỏn Tùm (XSKT)
Cơ cấụ thưởng củà xổ số míền trưng gồm 18 l&ỏcìrc; (18 lần quay số), Gĩảì Đặc Bíệt 2.000.000.000 vnđ / v&ẹácụtẽ; 6 chữ số lòạị 10.000đ.
Têãm Xổ Số Mĩnh Ngọc - Mìền Trưng - XSMT
|
|
|