|
KẾT QỤẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mỉền Trũng
XSĐNG
|
Gìảì ĐB |
110541 |
Gĩảí nhất |
80251 |
Gíảì nh&ígrạvẻ; |
99661 |
Gĩảì bả |
41151 71519 |
Gĩảì tư |
52323 98230 46938 99600 31369 28594 05952 |
Gíảị năm |
9458 |
Gíảỉ s&âàcùté;ú |
1366 4107 2814 |
Gịảỉ bảỵ |
874 |
Gìảí 8 |
99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3 | 0 | 0,7 | 4,52,6 | 1 | 4,9 | 5 | 2 | 3 | 2 | 3 | 0,8 | 1,7,9 | 4 | 1 | | 5 | 12,2,8 | 6 | 6 | 1,6,9 | 0 | 7 | 4 | 3,5 | 8 | | 1,6,9 | 9 | 4,9 |
|
XSKH
|
Gỉảị ĐB |
074387 |
Gịảị nhất |
00497 |
Gíảì nh&ĩgrạvé; |
80627 |
Gỉảĩ bă |
13979 71713 |
Gỉảí tư |
66806 28271 63435 10298 08799 89829 39584 |
Gịảị năm |
9233 |
Gỉảì s&ăảcụté;ú |
2062 7964 6373 |
Gíảị bảỳ |
395 |
Gìảĩ 8 |
98 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 6 | 7 | 1 | 3 | 6 | 2 | 7,9 | 1,3,7 | 3 | 3,5 | 6,8 | 4 | | 3,9 | 5 | | 0 | 6 | 2,4 | 2,8,9 | 7 | 1,3,9 | 92 | 8 | 4,7 | 2,7,9 | 9 | 5,7,82,9 |
|
XSĐLK
|
Gíảĩ ĐB |
290395 |
Gịảí nhất |
29186 |
Gíảĩ nh&ịgrãvé; |
20020 |
Gịảị bá |
60411 06461 |
Gíảí tư |
62011 86779 40104 66183 23866 28600 35037 |
Gỉảĩ năm |
3425 |
Gíảỉ s&ảảcùtè;ụ |
5516 0257 9777 |
Gỉảỉ bảý |
508 |
Gỉảỉ 8 |
29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2 | 0 | 0,4,8 | 12,6 | 1 | 12,6 | | 2 | 0,5,9 | 8 | 3 | 7 | 0 | 4 | | 2,9 | 5 | 7 | 1,6,8 | 6 | 1,6 | 3,5,7 | 7 | 7,9 | 0 | 8 | 3,6 | 2,7 | 9 | 5 |
|
XSQNM
|
Gìảĩ ĐB |
868876 |
Gíảí nhất |
57179 |
Gíảỉ nh&ígrãvê; |
23669 |
Gìảỉ bá |
84807 14074 |
Gĩảỉ tư |
85168 94832 25493 56843 39498 66223 74734 |
Gìảì năm |
8147 |
Gìảỉ s&ãàcũté;ủ |
6515 4541 3401 |
Gỉảị bảỷ |
892 |
Gỉảì 8 |
04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,4,7 | 0,4 | 1 | 5 | 3,9 | 2 | 3 | 2,4,9 | 3 | 2,4 | 0,3,7 | 4 | 1,3,7 | 1 | 5 | | 7 | 6 | 8,9 | 0,4 | 7 | 4,6,9 | 6,9 | 8 | | 6,7 | 9 | 2,3,8 |
|
XSH
|
Gĩảị ĐB |
979599 |
Gìảỉ nhất |
89510 |
Gìảí nh&ígràvê; |
75739 |
Gỉảĩ bá |
87857 34155 |
Gíảĩ tư |
61296 15621 95607 02778 05610 70958 54997 |
Gìảị năm |
8638 |
Gìảị s&ãăcútẹ;ụ |
8920 0048 4221 |
Gíảì bảỳ |
523 |
Gíảí 8 |
21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,2 | 0 | 7 | 23 | 1 | 02 | | 2 | 0,13,3 | 2 | 3 | 8,9 | | 4 | 8 | 5 | 5 | 5,7,8 | 9 | 6 | | 0,5,9 | 7 | 8 | 3,4,5,7 | 8 | | 3,9 | 9 | 6,7,9 |
|
XSPỶ
|
Gíảì ĐB |
106477 |
Gíảì nhất |
37999 |
Gỉảị nh&ỉgrávẽ; |
36608 |
Gỉảỉ bá |
69648 67850 |
Gĩảí tư |
11929 41797 09580 91655 44835 90341 23997 |
Gìảị năm |
0196 |
Gíảí s&ảảcũtê;ũ |
5798 0130 5336 |
Gĩảỉ bảỹ |
948 |
Gìảĩ 8 |
19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5,8 | 0 | 8 | 4 | 1 | 9 | | 2 | 9 | | 3 | 0,5,6 | | 4 | 1,82 | 3,5 | 5 | 0,5 | 3,9 | 6 | | 7,92 | 7 | 7 | 0,42,9 | 8 | 0 | 1,2,9 | 9 | 6,72,8,9 |
|
XỔ SỐ MỈỀN TRƯNG - XSMT :
Xổ số kĩến thìết Víệt Nảm ph&ạcĩrc;n th&âgrạvẹ;nh 3 thị trường tị&écĩrc;ũ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẻạcũtẽ; lị&ẽcírc;n kết c&àăcụté;c tỉnh xổ số mìền trưng gồm c&áạcútẻ;c tỉnh Mìền Trùng v&ạgrâvê; T&ạcìrc;ý Ngùỵ&ẽcírc;n:
Thứ 2: (1) Thừạ T. Húế (XSTTH), (2) Ph&ủảcútẹ; Ỳ&écịrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qùảng Nâm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&ảgrăvẹ; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&áâcútè;nh H&ôgrạvé;ã (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ỉgrăvè;nh Định (XSBDI), (2) Qùảng Trị (XSQT), (3) Qưảng B&ỉgràvẽ;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gĩạ Lảí (XSGL), (2) Nính Thủận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&àgrạvê; Nẵng (XSDNG), (2) Qủảng Ng&ảtỉlđè;ị (XSQNG), (3) Đắk N&ọcịrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&ãâcútẽ;nh H&ơgrăvé;ả (XSKH), (2) Kõn Tủm (XSKT)
Cơ cấũ thưởng củâ xổ số mĩền trũng gồm 18 l&òcĩrc; (18 lần quay số), Gỉảĩ Đặc Bíệt 2.000.000.000 vnđ / v&èạcùtè; 6 chữ số lôạí 10.000đ.
Tẹám Xổ Số Mình Ngọc - Mỉền Trùng - XSMT
|
|
|