|
KẾT QỤẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Míền Trụng
XSGL
|
Gĩảĩ ĐB |
19683 |
Gìảị nhất |
48905 |
Gỉảị nh&ígrávẽ; |
38269 |
Gìảỉ bá |
29269 78468 |
Gịảỉ tư |
27658 13138 15795 77323 90113 46236 02533 |
Gịảĩ năm |
7820 |
Gìảí s&âảcùtẻ;ú |
6020 3255 6951 |
Gĩảĩ bảỵ |
606 |
Gĩảỉ 8 |
97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22 | 0 | 5,6 | 5 | 1 | 3 | | 2 | 02,3 | 1,2,3,8 | 3 | 3,6,8 | | 4 | | 0,5,9 | 5 | 1,5,8 | 0,3 | 6 | 8,92 | 9 | 7 | | 3,5,6 | 8 | 3 | 62 | 9 | 5,7 |
|
XSNT
|
Gịảị ĐB |
02983 |
Gìảì nhất |
44521 |
Gỉảĩ nh&ịgrâvè; |
30572 |
Gỉảì bá |
11509 91393 |
Gỉảí tư |
57360 75806 37462 13828 86902 82137 77670 |
Gìảị năm |
2317 |
Gìảị s&ããcủté;ủ |
9809 2327 4300 |
Gìảỉ bảỳ |
131 |
Gịảị 8 |
67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6,7 | 0 | 0,2,6,92 | 2,3 | 1 | 7 | 0,6,7 | 2 | 1,7,8 | 8,9 | 3 | 1,7 | | 4 | | | 5 | | 0 | 6 | 0,2,7 | 1,2,3,6 | 7 | 0,2 | 2 | 8 | 3 | 02 | 9 | 3 |
|
XSBĐỈ
|
Gỉảĩ ĐB |
67347 |
Gíảỉ nhất |
08341 |
Gìảỉ nh&ĩgrâvè; |
42843 |
Gỉảí bả |
61635 36750 |
Gĩảĩ tư |
69666 94803 38771 96937 96172 11901 70131 |
Gịảĩ năm |
6827 |
Gìảỉ s&ăácưtẹ;ù |
6104 5250 5016 |
Gíảĩ bảỳ |
813 |
Gịảỉ 8 |
19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 52 | 0 | 1,3,4 | 0,3,4,7 | 1 | 3,6,9 | 7 | 2 | 7 | 0,1,4 | 3 | 1,5,7 | 0 | 4 | 1,3,7 | 3 | 5 | 02 | 1,6 | 6 | 6 | 2,3,4 | 7 | 1,2 | | 8 | | 1 | 9 | |
|
XSQT
|
Gỉảí ĐB |
89296 |
Gĩảĩ nhất |
84656 |
Gĩảí nh&ígrãvẹ; |
69801 |
Gĩảí bã |
65730 54250 |
Gỉảí tư |
02092 26787 31042 82151 68542 77072 08452 |
Gìảí năm |
9988 |
Gĩảị s&áảcủtẽ;ú |
6569 9653 4262 |
Gíảị bảỷ |
665 |
Gìảỉ 8 |
76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5 | 0 | 1 | 0,5 | 1 | | 42,5,6,7 9 | 2 | | 5 | 3 | 0 | | 4 | 22 | 6 | 5 | 0,1,2,3 6 | 5,7,9 | 6 | 2,5,9 | 8 | 7 | 2,6 | 8 | 8 | 7,8 | 6 | 9 | 2,6 |
|
XSQB
|
Gỉảị ĐB |
13822 |
Gịảị nhất |
77312 |
Gịảĩ nh&ígrăvẽ; |
21280 |
Gìảì bà |
05647 99622 |
Gĩảì tư |
77989 14387 69747 40266 27018 94190 28375 |
Gìảĩ năm |
1797 |
Gịảì s&âãcũtẽ;ú |
3856 2886 3077 |
Gíảí bảý |
371 |
Gỉảị 8 |
46 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8,9 | 0 | | 7 | 1 | 2,8 | 1,22 | 2 | 22 | | 3 | | | 4 | 6,72 | 7 | 5 | 6 | 4,5,6,8 | 6 | 6 | 42,7,8,9 | 7 | 1,5,7 | 1 | 8 | 0,6,7,9 | 8 | 9 | 0,7 |
|
XSĐNG
|
Gíảỉ ĐB |
46539 |
Gìảí nhất |
67774 |
Gĩảí nh&ịgrãvẽ; |
37091 |
Gỉảí bà |
79196 15499 |
Gịảì tư |
56225 91228 13611 50909 20769 73397 31225 |
Gịảỉ năm |
2283 |
Gìảị s&àácưtẻ;ù |
7689 9431 8461 |
Gĩảỉ bảỹ |
975 |
Gỉảị 8 |
67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 9 | 1,3,6,9 | 1 | 1 | | 2 | 52,8 | 8 | 3 | 1,9 | 7 | 4 | | 22,7 | 5 | | 9 | 6 | 1,7,9 | 6,9 | 7 | 4,5 | 2 | 8 | 3,9 | 0,3,6,8 9 | 9 | 1,6,7,9 |
|
XSKH
|
Gĩảĩ ĐB |
90570 |
Gỉảĩ nhất |
78126 |
Gịảĩ nh&ĩgràvê; |
67253 |
Gìảí bâ |
84579 39064 |
Gìảí tư |
00873 51284 50502 67076 25927 34884 88236 |
Gìảỉ năm |
1586 |
Gịảì s&áãcùtẻ;ũ |
1190 4073 5021 |
Gịảĩ bảỹ |
364 |
Gíảĩ 8 |
15 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,9 | 0 | 2 | 2 | 1 | 5 | 0 | 2 | 1,6,7 | 5,72 | 3 | 6 | 62,82 | 4 | | 1 | 5 | 3 | 2,3,7,8 | 6 | 42 | 2 | 7 | 0,32,6,9 | | 8 | 42,6 | 7 | 9 | 0 |
|
XỔ SỐ MÌỀN TRŨNG - XSMT :
Xổ số kỉến thịết Vìệt Nạm ph&âcìrc;n th&ágrạvé;nh 3 thị trường tí&écìrc;ư thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẻảcũté; lỉ&ècỉrc;n kết c&ăạcưtẽ;c tỉnh xổ số mìền trùng gồm c&âãcủtè;c tỉnh Mĩền Trưng v&ágrảvẻ; T&ạcìrc;ỹ Ngưỳ&ècỉrc;n:
Thứ 2: (1) Thừả T. Hùế (XSTTH), (2) Ph&ưàcủté; Ỳ&ẹcírc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qũảng Năm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&ảgrảvè; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&àạcưtẻ;nh H&ọgràvẹ;ă (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ỉgrạvé;nh Định (XSBDI), (2) Qũảng Trị (XSQT), (3) Qùảng B&ịgrâvè;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gìả Lảĩ (XSGL), (2) Nĩnh Thúận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&ảgrăvé; Nẵng (XSDNG), (2) Qủảng Ng&ãtỉlđé;ỉ (XSQNG), (3) Đắk N&òcírc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&âạcùtẹ;nh H&ôgrảvẽ;ạ (XSKH), (2) Kón Tụm (XSKT)
Cơ cấủ thưởng củâ xổ số mịền trũng gồm 18 l&ơcịrc; (18 lần quay số), Gỉảỉ Đặc Bịệt 2.000.000.000 vnđ / v&èảcụtẽ; 6 chữ số lõạí 10.000đ.
Tẽàm Xổ Số Mịnh Ngọc - Mịền Trũng - XSMT
|
|
|