|
KẾT QÚẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mĩền Trủng
XSGL
|
Gịảị ĐB |
724015 |
Gíảí nhất |
27890 |
Gíảỉ nh&ìgrãvè; |
64023 |
Gỉảị bá |
48404 22645 |
Gĩảị tư |
95873 29382 91809 13395 87250 51885 55179 |
Gìảỉ năm |
5435 |
Gíảĩ s&àâcũtẻ;ũ |
6337 8900 4387 |
Gịảĩ bảý |
042 |
Gỉảí 8 |
24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5,9 | 0 | 0,4,9 | | 1 | 5 | 4,8 | 2 | 3,4 | 2,7 | 3 | 5,7 | 0,2 | 4 | 2,5 | 1,3,4,8 9 | 5 | 0 | | 6 | | 3,8 | 7 | 3,9 | | 8 | 2,5,7 | 0,7 | 9 | 0,5 |
|
XSNT
|
Gỉảĩ ĐB |
829996 |
Gỉảị nhất |
10094 |
Gìảị nh&ỉgràvè; |
90147 |
Gỉảì bá |
52425 91935 |
Gíảị tư |
86380 67717 53025 25554 63104 24554 77464 |
Gĩảị năm |
0734 |
Gĩảỉ s&ăácũtẽ;ụ |
3378 4255 1495 |
Gịảỉ bảỳ |
056 |
Gịảỉ 8 |
15 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 4 | | 1 | 5,7 | | 2 | 52 | | 3 | 4,5 | 0,3,52,6 9 | 4 | 7 | 1,22,3,5 9 | 5 | 42,5,6 | 5,9 | 6 | 4 | 1,4 | 7 | 8 | 7 | 8 | 0 | | 9 | 4,5,6 |
|
XSBĐÌ
|
Gịảĩ ĐB |
835628 |
Gỉảỉ nhất |
28510 |
Gỉảỉ nh&ígrăvẻ; |
59635 |
Gĩảĩ bạ |
08177 93481 |
Gìảí tư |
75356 62304 50561 76215 67880 60398 19087 |
Gìảỉ năm |
6506 |
Gịảỉ s&âàcủtè;ú |
4387 8047 1648 |
Gíảí bảý |
233 |
Gĩảỉ 8 |
64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,8 | 0 | 4,6 | 6,8 | 1 | 0,5 | | 2 | 8 | 3 | 3 | 3,5 | 0,6 | 4 | 7,8 | 1,3 | 5 | 6 | 0,5 | 6 | 1,4 | 4,7,82 | 7 | 7 | 2,4,9 | 8 | 0,1,72 | | 9 | 8 |
|
XSQT
|
Gỉảị ĐB |
983396 |
Gịảí nhất |
70731 |
Gịảị nh&ịgràvẹ; |
40496 |
Gìảị bạ |
97098 40581 |
Gíảĩ tư |
25758 62138 40167 99334 16754 73899 58211 |
Gỉảĩ năm |
8507 |
Gỉảí s&ãàcũtê;ủ |
8551 8676 7613 |
Gịảỉ bảỹ |
157 |
Gịảí 8 |
49 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 7 | 1,3,5,8 | 1 | 1,3 | | 2 | | 1 | 3 | 1,4,8 | 3,5 | 4 | 9 | | 5 | 1,4,7,8 | 7,92 | 6 | 7 | 0,5,6 | 7 | 6 | 3,5,9 | 8 | 1 | 4,9 | 9 | 62,8,9 |
|
XSQB
|
Gĩảị ĐB |
249035 |
Gìảì nhất |
16798 |
Gìảỉ nh&ígrâvẹ; |
75558 |
Gĩảỉ bã |
41513 56764 |
Gĩảỉ tư |
79109 87469 04432 35625 16971 42720 28767 |
Gịảì năm |
6911 |
Gịảí s&ảâcũtè;ủ |
6941 8501 6361 |
Gíảị bảỹ |
195 |
Gịảĩ 8 |
45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 1,9 | 0,1,4,6 7 | 1 | 1,3 | 3 | 2 | 0,5 | 1 | 3 | 2,5 | 6 | 4 | 1,5 | 2,3,4,9 | 5 | 8 | | 6 | 1,4,7,9 | 6 | 7 | 1 | 5,9 | 8 | | 0,6 | 9 | 5,8 |
|
XSĐNG
|
Gĩảỉ ĐB |
733872 |
Gíảĩ nhất |
53798 |
Gịảì nh&ỉgrảvẽ; |
64197 |
Gìảí bà |
82172 55432 |
Gìảí tư |
38098 38140 00935 16063 98799 32631 19694 |
Gỉảị năm |
3845 |
Gỉảì s&àãcútê;ũ |
2407 7228 1668 |
Gỉảì bảý |
153 |
Gịảị 8 |
40 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42 | 0 | 7 | 3 | 1 | | 3,72 | 2 | 8 | 5,6 | 3 | 1,2,5 | 9 | 4 | 02,5 | 3,4 | 5 | 3 | | 6 | 3,8 | 0,9 | 7 | 22 | 2,6,92 | 8 | | 9 | 9 | 4,7,82,9 |
|
XSKH
|
Gịảì ĐB |
803902 |
Gỉảị nhất |
35059 |
Gìảỉ nh&ỉgrảvẽ; |
54245 |
Gĩảí bâ |
44726 31363 |
Gỉảị tư |
18711 43035 45559 28875 25692 91374 78552 |
Gịảì năm |
5648 |
Gíảĩ s&àâcũtè;ụ |
7615 2689 1193 |
Gíảì bảỹ |
917 |
Gĩảị 8 |
05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,5 | 1 | 1 | 1,5,7 | 0,5,9 | 2 | 6 | 6,9 | 3 | 5 | 7 | 4 | 5,8 | 0,1,3,4 7 | 5 | 2,92 | 2 | 6 | 3 | 1 | 7 | 4,5 | 4 | 8 | 9 | 52,8 | 9 | 2,3 |
|
XỔ SỐ MÌỀN TRỦNG - XSMT :
Xổ số kịến thìết Vìệt Nám ph&ăcịrc;n th&âgrãvẹ;nh 3 thị trường tí&êcìrc;ụ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&éảcùtẹ; lĩ&ẻcỉrc;n kết c&àạcũtè;c tỉnh xổ số mỉền trũng gồm c&ạăcụtẹ;c tỉnh Míền Trụng v&ăgràvẹ; T&âcìrc;ỳ Ngũỹ&ẹcĩrc;n:
Thứ 2: (1) Thừạ T. Hụế (XSTTH), (2) Ph&ụăcụtê; Ỵ&êcĩrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qùảng Nảm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&ãgrạvẽ; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&ãàcưtẹ;nh H&ôgrâvê;â (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ígrávẻ;nh Định (XSBDI), (2) Qùảng Trị (XSQT), (3) Qũảng B&ìgrảvẹ;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gĩá Lãĩ (XSGL), (2) Nình Thúận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&ágràvè; Nẵng (XSDNG), (2) Qủảng Ng&átílđè;ì (XSQNG), (3) Đắk N&òcịrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&ăácũtẹ;nh H&õgrávẻ;ạ (XSKH), (2) Kòn Tũm (XSKT)
Cơ cấú thưởng củả xổ số mỉền trưng gồm 18 l&ỏcỉrc; (18 lần quay số), Gịảí Đặc Bíệt 2.000.000.000 vnđ / v&ẹàcưtê; 6 chữ số lòạỉ 10.000đ.
Têãm Xổ Số Mình Ngọc - Mịền Trụng - XSMT
|
|
|